MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 548,988,524,697 546,769,928,164 538,146,923,768 406,367,987,094
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 257,855,524,819 200,069,236,039 313,095,784,195 217,495,310,080
1. Tiền 72,855,524,819 70,069,236,039 43,095,784,195 47,495,310,080
2. Các khoản tương đương tiền 185,000,000,000 130,000,000,000 270,000,000,000 170,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 352,880,741 352,880,741 352,880,741 352,880,741
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 352,880,741 352,880,741 352,880,741 352,880,741
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 202,284,800,955 249,479,069,463 102,616,286,583 75,728,290,339
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 59,747,981,549 58,115,947,696 54,230,079,699 58,311,305,366
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 120,764,479,036 166,194,327,882 42,080,732,333 10,512,054,266
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 25,925,837,833 29,322,291,348 19,488,335,122 20,087,791,278
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,153,497,463 -4,153,497,463 -13,182,860,571 -13,182,860,571
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 78,361,683,781 73,209,024,462 72,610,357,682 83,474,044,491
1. Hàng tồn kho 78,361,683,781 73,209,024,462 72,610,357,682 83,474,044,491
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,133,634,401 23,659,717,459 49,471,614,567 29,317,461,443
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,824,219,103 19,517,982,916 12,153,707,684 3,505,883,161
2. Thuế GTGT được khấu trừ 21,246,630 2,445,098 12,681,169,584 1,459,156,288
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 288,168,668 4,139,289,445 24,636,737,299 24,352,421,994
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 833,080,588,548 806,806,576,440 1,102,067,619,396 1,128,818,450,115
I. Các khoản phải thu dài hạn 435,350,000 435,350,000 435,350,000 2,069,977,091
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 435,350,000 435,350,000 435,350,000 2,069,977,091
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 640,135,028,219 765,494,988,332 961,630,012,235 1,072,799,666,735
1. Tài sản cố định hữu hình 633,423,813,376 758,830,530,489 954,967,582,392 1,066,185,193,892
- Nguyên giá 2,669,954,659,217 2,828,424,784,330 3,029,862,397,517 3,182,747,433,417
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,036,530,845,841 -2,069,594,253,841 -2,074,894,815,125 -2,116,562,239,525
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,711,214,843 6,664,457,843 6,662,429,843 6,614,472,843
- Nguyên giá 7,597,670,500 7,597,670,500 7,642,670,500 7,642,670,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -886,455,657 -933,212,657 -980,240,657 -1,028,197,657
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 158,158,698,663 3,537,710,925 81,216,890,628 3,618,440,391
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 158,158,698,663 3,537,710,925 81,216,890,628 3,618,440,391
V. Đầu tư tài chính dài hạn 753,000,000 753,000,000 753,000,000 753,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 753,000,000 753,000,000 753,000,000 753,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 33,598,511,666 36,585,527,183 58,032,366,533 49,577,365,898
1. Chi phí trả trước dài hạn 33,598,511,666 36,585,527,183 58,032,366,533 49,577,365,898
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,382,069,113,245 1,353,576,504,604 1,640,214,543,164 1,535,186,437,209
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 576,032,948,772 554,624,168,367 933,157,944,293 816,317,559,461
I. Nợ ngắn hạn 403,021,878,011 319,172,792,571 529,229,118,260 446,620,260,681
1. Phải trả người bán ngắn hạn 107,236,027,040 204,782,730,856 284,704,134,250 296,571,257,409
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,854,408,038 1,350,831,638 6,893,967,656 1,672,445,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25,402,366,296 15,236,448,125 1,546,160,304 31,549,791,737
4. Phải trả người lao động 13,937,472,266 25,284,191,875 42,902,252,849 26,437,511,552
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 171,935,256,877 16,855,745,135 5,314,252,425 5,493,093,474
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 39,336,130,171 11,328,781,942 127,963,706,437 22,247,928,067
9. Phải trả ngắn hạn khác 20,485,581,645 21,499,427,322 12,230,122,214 31,070,235,763
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 22,737,852,447 22,737,852,447 47,577,738,894 31,481,214,448
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 96,783,231 96,783,231 96,783,231 96,783,231
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 173,011,070,761 235,451,375,796 403,928,826,033 369,697,298,780
1. Phải trả người bán dài hạn 107,565,162,684 73,286,511,531
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 24,681,818
7. Phải trả dài hạn khác 623,483,434 623,000,000 6,983,000,000 7,027,893,900
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 172,362,905,509 234,828,375,796 289,380,663,349 289,382,893,349
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 806,036,164,473 798,952,336,237 707,056,598,871 718,868,877,748
I. Vốn chủ sở hữu 806,036,164,473 798,952,336,237 707,056,598,871 718,868,877,748
1. Vốn góp của chủ sở hữu 800,589,700,000 800,589,700,000 800,589,700,000 800,589,700,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 800,589,700,000 800,589,700,000 800,589,700,000 800,589,700,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,012,266,363 3,012,266,363
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -96,545,367,492
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,446,464,473 -1,637,363,763 -96,545,367,492 -84,733,088,615
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,434,198,110 -84,733,088,615
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,012,266,363 -1,637,363,763 -96,545,367,492
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,382,069,113,245 1,353,576,504,604 1,640,214,543,164 1,535,186,437,209
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.