TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
548,988,524,697 |
546,769,928,164 |
538,146,923,768 |
406,367,987,094 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
257,855,524,819 |
200,069,236,039 |
313,095,784,195 |
217,495,310,080 |
|
1. Tiền |
72,855,524,819 |
70,069,236,039 |
43,095,784,195 |
47,495,310,080 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
185,000,000,000 |
130,000,000,000 |
270,000,000,000 |
170,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
352,880,741 |
352,880,741 |
352,880,741 |
352,880,741 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
352,880,741 |
352,880,741 |
352,880,741 |
352,880,741 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
202,284,800,955 |
249,479,069,463 |
102,616,286,583 |
75,728,290,339 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
59,747,981,549 |
58,115,947,696 |
54,230,079,699 |
58,311,305,366 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
120,764,479,036 |
166,194,327,882 |
42,080,732,333 |
10,512,054,266 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
25,925,837,833 |
29,322,291,348 |
19,488,335,122 |
20,087,791,278 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,153,497,463 |
-4,153,497,463 |
-13,182,860,571 |
-13,182,860,571 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
78,361,683,781 |
73,209,024,462 |
72,610,357,682 |
83,474,044,491 |
|
1. Hàng tồn kho |
78,361,683,781 |
73,209,024,462 |
72,610,357,682 |
83,474,044,491 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,133,634,401 |
23,659,717,459 |
49,471,614,567 |
29,317,461,443 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,824,219,103 |
19,517,982,916 |
12,153,707,684 |
3,505,883,161 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
21,246,630 |
2,445,098 |
12,681,169,584 |
1,459,156,288 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
288,168,668 |
4,139,289,445 |
24,636,737,299 |
24,352,421,994 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
833,080,588,548 |
806,806,576,440 |
1,102,067,619,396 |
1,128,818,450,115 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
435,350,000 |
435,350,000 |
435,350,000 |
2,069,977,091 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
435,350,000 |
435,350,000 |
435,350,000 |
2,069,977,091 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
640,135,028,219 |
765,494,988,332 |
961,630,012,235 |
1,072,799,666,735 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
633,423,813,376 |
758,830,530,489 |
954,967,582,392 |
1,066,185,193,892 |
|
- Nguyên giá |
2,669,954,659,217 |
2,828,424,784,330 |
3,029,862,397,517 |
3,182,747,433,417 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,036,530,845,841 |
-2,069,594,253,841 |
-2,074,894,815,125 |
-2,116,562,239,525 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,711,214,843 |
6,664,457,843 |
6,662,429,843 |
6,614,472,843 |
|
- Nguyên giá |
7,597,670,500 |
7,597,670,500 |
7,642,670,500 |
7,642,670,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-886,455,657 |
-933,212,657 |
-980,240,657 |
-1,028,197,657 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
158,158,698,663 |
3,537,710,925 |
81,216,890,628 |
3,618,440,391 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
158,158,698,663 |
3,537,710,925 |
81,216,890,628 |
3,618,440,391 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
753,000,000 |
753,000,000 |
753,000,000 |
753,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
753,000,000 |
753,000,000 |
753,000,000 |
753,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
33,598,511,666 |
36,585,527,183 |
58,032,366,533 |
49,577,365,898 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
33,598,511,666 |
36,585,527,183 |
58,032,366,533 |
49,577,365,898 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,382,069,113,245 |
1,353,576,504,604 |
1,640,214,543,164 |
1,535,186,437,209 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
576,032,948,772 |
554,624,168,367 |
933,157,944,293 |
816,317,559,461 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
403,021,878,011 |
319,172,792,571 |
529,229,118,260 |
446,620,260,681 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
107,236,027,040 |
204,782,730,856 |
284,704,134,250 |
296,571,257,409 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,854,408,038 |
1,350,831,638 |
6,893,967,656 |
1,672,445,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
25,402,366,296 |
15,236,448,125 |
1,546,160,304 |
31,549,791,737 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,937,472,266 |
25,284,191,875 |
42,902,252,849 |
26,437,511,552 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
171,935,256,877 |
16,855,745,135 |
5,314,252,425 |
5,493,093,474 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
39,336,130,171 |
11,328,781,942 |
127,963,706,437 |
22,247,928,067 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
20,485,581,645 |
21,499,427,322 |
12,230,122,214 |
31,070,235,763 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
22,737,852,447 |
22,737,852,447 |
47,577,738,894 |
31,481,214,448 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
96,783,231 |
96,783,231 |
96,783,231 |
96,783,231 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
173,011,070,761 |
235,451,375,796 |
403,928,826,033 |
369,697,298,780 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
107,565,162,684 |
73,286,511,531 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
24,681,818 |
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
623,483,434 |
623,000,000 |
6,983,000,000 |
7,027,893,900 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
172,362,905,509 |
234,828,375,796 |
289,380,663,349 |
289,382,893,349 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
806,036,164,473 |
798,952,336,237 |
707,056,598,871 |
718,868,877,748 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
806,036,164,473 |
798,952,336,237 |
707,056,598,871 |
718,868,877,748 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
800,589,700,000 |
800,589,700,000 |
800,589,700,000 |
800,589,700,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
800,589,700,000 |
800,589,700,000 |
800,589,700,000 |
800,589,700,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
3,012,266,363 |
3,012,266,363 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
-96,545,367,492 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,446,464,473 |
-1,637,363,763 |
-96,545,367,492 |
-84,733,088,615 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,434,198,110 |
|
|
-84,733,088,615 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,012,266,363 |
-1,637,363,763 |
-96,545,367,492 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,382,069,113,245 |
1,353,576,504,604 |
1,640,214,543,164 |
1,535,186,437,209 |
|