TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
520,994,244,405 |
578,725,540,512 |
480,484,230,522 |
548,988,524,697 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
290,058,625,666 |
348,614,000,981 |
217,062,662,764 |
257,855,524,819 |
|
1. Tiền |
90,058,625,666 |
58,614,000,981 |
42,062,662,764 |
72,855,524,819 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
200,000,000,000 |
290,000,000,000 |
175,000,000,000 |
185,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
352,880,741 |
352,880,741 |
352,880,741 |
352,880,741 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
352,880,741 |
352,880,741 |
352,880,741 |
352,880,741 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
113,086,113,318 |
125,895,467,463 |
167,714,271,240 |
202,284,800,955 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
38,596,895,057 |
62,779,970,680 |
50,600,073,715 |
59,747,981,549 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
60,875,354,094 |
38,289,260,633 |
87,933,308,474 |
120,764,479,036 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,613,864,167 |
26,066,747,436 |
33,334,386,514 |
25,925,837,833 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-1,240,511,286 |
-4,153,497,463 |
-4,153,497,463 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
92,199,230,524 |
87,099,384,144 |
87,345,840,817 |
78,361,683,781 |
|
1. Hàng tồn kho |
92,199,230,524 |
87,099,384,144 |
87,345,840,817 |
78,361,683,781 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
25,297,394,156 |
16,763,807,183 |
8,008,574,960 |
10,133,634,401 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
321,181,874 |
3,566,141,469 |
329,720,009 |
9,824,219,103 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
86,144,477 |
3,745,815 |
50,250,678 |
21,246,630 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
24,890,067,805 |
13,193,919,899 |
7,628,604,273 |
288,168,668 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
599,636,071,197 |
677,073,622,361 |
662,705,335,729 |
833,080,588,548 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
425,350,000 |
435,350,000 |
435,350,000 |
435,350,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
425,350,000 |
435,350,000 |
435,350,000 |
435,350,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
575,264,580,144 |
606,402,466,569 |
582,971,970,801 |
640,135,028,219 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
568,519,672,092 |
599,599,264,726 |
576,214,507,958 |
633,423,813,376 |
|
- Nguyên giá |
2,571,915,210,497 |
2,605,949,888,014 |
2,583,004,470,799 |
2,669,954,659,217 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,003,395,538,405 |
-2,006,350,623,288 |
-2,006,789,962,841 |
-2,036,530,845,841 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,744,908,052 |
6,803,201,843 |
6,757,462,843 |
6,711,214,843 |
|
- Nguyên giá |
7,532,670,500 |
7,597,670,500 |
7,597,670,500 |
7,597,670,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-787,762,448 |
-794,468,657 |
-840,207,657 |
-886,455,657 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
17,010,548,986 |
24,608,448,026 |
38,438,210,780 |
158,158,698,663 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
17,010,548,986 |
24,608,448,026 |
38,438,210,780 |
158,158,698,663 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
753,000,000 |
753,000,000 |
753,000,000 |
753,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
753,000,000 |
753,000,000 |
753,000,000 |
753,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,182,592,067 |
44,874,357,766 |
40,106,804,148 |
33,598,511,666 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,182,592,067 |
44,874,357,766 |
40,106,804,148 |
33,598,511,666 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,120,630,315,602 |
1,255,799,162,873 |
1,143,189,566,251 |
1,382,069,113,245 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
326,053,254,002 |
453,094,274,735 |
338,975,657,666 |
576,032,948,772 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
198,763,860,744 |
344,782,304,497 |
222,083,157,384 |
403,021,878,011 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,411,762,674 |
58,709,419,400 |
130,180,820,950 |
107,236,027,040 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
15,780,965,782 |
43,245,426,102 |
1,314,776,079 |
1,854,408,038 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
41,973,889,498 |
8,104,507,011 |
30,610,449,824 |
25,402,366,296 |
|
4. Phải trả người lao động |
53,569,282,816 |
59,971,382,337 |
3,778,744,431 |
13,937,472,266 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
26,828,488,670 |
5,329,595,654 |
11,457,855,818 |
171,935,256,877 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
10,526,264,909 |
132,904,533,000 |
17,317,490,182 |
39,336,130,171 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
26,310,597,164 |
23,889,005,762 |
14,794,584,869 |
20,485,581,645 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6,265,826,000 |
12,531,652,000 |
12,531,652,000 |
22,737,852,447 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
96,783,231 |
96,783,231 |
96,783,231 |
96,783,231 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
127,289,393,258 |
108,311,970,238 |
116,892,500,282 |
173,011,070,761 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
43,852,940,622 |
37,012,631,622 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
22,863,636 |
5,318,182 |
10,636,363 |
24,681,818 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
80,000,000 |
492,083,434 |
12,060,683,063 |
623,483,434 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
83,333,589,000 |
70,801,937,000 |
104,821,180,856 |
172,362,905,509 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
794,577,061,600 |
802,704,888,138 |
804,213,908,585 |
806,036,164,473 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
794,577,061,600 |
802,704,888,138 |
804,213,908,585 |
806,036,164,473 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
800,589,700,000 |
800,589,700,000 |
800,589,700,000 |
800,589,700,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
800,589,700,000 |
800,589,700,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-6,012,638,400 |
2,115,188,138 |
3,624,208,585 |
5,446,464,473 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
3,624,208,585 |
2,434,198,110 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
3,012,266,363 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,120,630,315,602 |
1,255,799,162,873 |
1,143,189,566,251 |
1,382,069,113,245 |
|