1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
23,702,348,516 |
22,695,762,097 |
46,502,653,424 |
86,302,435,032 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
23,702,348,516 |
22,695,762,097 |
46,502,653,424 |
86,302,435,032 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
18,969,336,281 |
23,089,674,575 |
40,114,761,917 |
80,039,345,267 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,733,012,235 |
-393,912,478 |
6,387,891,507 |
6,263,089,765 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
22,671,985 |
9,243,413,541 |
4,232,493,090 |
2,535,477,494 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,528,993,085 |
3,711,625,851 |
4,514,154,515 |
3,300,585,051 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,528,433,085 |
3,908,807,877 |
4,465,506,367 |
3,055,739,099 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
381,339,478 |
551,227,450 |
1,057,163,514 |
1,287,147,524 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,949,697,947 |
2,876,828,618 |
4,447,328,332 |
5,449,865,364 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-104,346,290 |
1,709,819,144 |
601,738,236 |
-1,239,030,680 |
|
12. Thu nhập khác |
1,040,484,248 |
568,748,271 |
338,752,932 |
8,069,096,553 |
|
13. Chi phí khác |
315,808,786 |
50,971,752 |
201,939,009 |
597,420,889 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
724,675,462 |
517,776,519 |
136,813,923 |
7,471,675,664 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
620,329,172 |
2,227,595,663 |
738,552,159 |
6,232,644,984 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
620,329,172 |
2,227,595,663 |
738,552,159 |
6,232,644,984 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
620,329,172 |
2,227,595,663 |
738,552,159 |
6,232,644,984 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
21 |
74 |
24 |
206 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|