MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cao su Hòa Bình (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 23,702,348,516 22,695,762,097 46,502,653,424 86,302,435,032
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 23,702,348,516 22,695,762,097 46,502,653,424 86,302,435,032
4. Giá vốn hàng bán 18,969,336,281 23,089,674,575 40,114,761,917 80,039,345,267
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,733,012,235 -393,912,478 6,387,891,507 6,263,089,765
6. Doanh thu hoạt động tài chính 22,671,985 9,243,413,541 4,232,493,090 2,535,477,494
7. Chi phí tài chính 2,528,993,085 3,711,625,851 4,514,154,515 3,300,585,051
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,528,433,085 3,908,807,877 4,465,506,367 3,055,739,099
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 381,339,478 551,227,450 1,057,163,514 1,287,147,524
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,949,697,947 2,876,828,618 4,447,328,332 5,449,865,364
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -104,346,290 1,709,819,144 601,738,236 -1,239,030,680
12. Thu nhập khác 1,040,484,248 568,748,271 338,752,932 8,069,096,553
13. Chi phí khác 315,808,786 50,971,752 201,939,009 597,420,889
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 724,675,462 517,776,519 136,813,923 7,471,675,664
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 620,329,172 2,227,595,663 738,552,159 6,232,644,984
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 620,329,172 2,227,595,663 738,552,159 6,232,644,984
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 620,329,172 2,227,595,663 738,552,159 6,232,644,984
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 21 74 24 206
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.