1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
88,197,560,786 |
33,764,207,262 |
20,986,826,340 |
59,445,774,938 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
88,197,560,786 |
33,764,207,262 |
20,986,826,340 |
59,445,774,938 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
78,699,965,410 |
30,948,989,134 |
19,046,624,676 |
54,297,786,179 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,497,595,376 |
2,815,218,128 |
1,940,201,664 |
5,147,988,759 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
258,096,311 |
211,972,565 |
4,809,597,888 |
3,003,222,237 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,067,750,746 |
1,666,758,633 |
4,741,166,984 |
3,902,441,336 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,769,970,385 |
1,646,758,904 |
4,620,777,692 |
3,897,263,537 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,253,059,653 |
694,504,355 |
761,072,187 |
1,557,670,964 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,053,410,783 |
1,061,900,518 |
1,713,447,342 |
3,244,607,618 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,381,470,505 |
-395,972,813 |
-465,886,961 |
-553,508,922 |
|
12. Thu nhập khác |
5,870,030,812 |
2,109,599,921 |
2,229,084,300 |
7,321,878,229 |
|
13. Chi phí khác |
1,465,018,987 |
940,316,807 |
775,581,432 |
6,043,830,173 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,405,011,825 |
1,169,283,114 |
1,453,502,868 |
1,278,048,056 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,786,482,330 |
773,310,301 |
987,615,907 |
724,539,134 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
948,241,405 |
160,138,043 |
-160,138,043 |
113,092,037 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,838,240,925 |
613,172,258 |
1,147,753,950 |
611,447,097 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,838,240,925 |
613,172,258 |
1,147,753,950 |
611,447,097 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
160 |
20 |
38 |
20 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|