MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cao su Hòa Bình (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 85,814,673,855 45,885,353,118 42,880,088,444 33,105,556,436
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 85,814,673,855 45,885,353,118 42,880,088,444 33,105,556,436
4. Giá vốn hàng bán 85,198,028,859 44,567,956,668 41,175,002,891 31,109,274,116
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 616,644,996 1,317,396,450 1,705,085,553 1,996,282,320
6. Doanh thu hoạt động tài chính 642,088,635 861,358,791 927,396,158 294,838,470
7. Chi phí tài chính 356,065,389 728,133,591 1,434,058,065 223,148,406
- Trong đó: Chi phí lãi vay 356,065,389 728,133,591 1,434,058,065 223,148,406
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,077,811,128 533,869,775 1,200,345,217 937,953,765
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp -899,485,949 774,929,930 398,164,001 1,103,858,555
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 202,135,435 199,691,378 -694,133,008 85,501,770
12. Thu nhập khác 21,469,142,657 25,599,138,375 14,398,272,363 8,234,592,915
13. Chi phí khác 414,353,640 502,221,214 153,118,600 366,437,505
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 21,054,789,017 25,096,917,161 14,245,153,763 7,868,155,410
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 21,256,924,452 25,296,608,539 13,551,020,755 7,953,657,180
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,409,089,423 5,575,909,142 2,917,594,208 1,760,696,254
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 16,847,835,029 19,720,699,397 10,633,426,547 6,192,960,926
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 16,847,835,029 19,720,699,397 10,633,426,547 6,192,960,926
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 976 1,143 616 359
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.