1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
129,001,103,648 |
85,814,673,855 |
45,885,353,118 |
42,880,088,444 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
129,001,103,648 |
85,814,673,855 |
45,885,353,118 |
42,880,088,444 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
122,600,723,077 |
85,198,028,859 |
44,567,956,668 |
41,175,002,891 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,400,380,571 |
616,644,996 |
1,317,396,450 |
1,705,085,553 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
621,486,966 |
642,088,635 |
861,358,791 |
927,396,158 |
|
7. Chi phí tài chính |
210,052,221 |
356,065,389 |
728,133,591 |
1,434,058,065 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
210,052,221 |
356,065,389 |
728,133,591 |
1,434,058,065 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,782,617,294 |
2,077,811,128 |
533,869,775 |
1,200,345,217 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,363,651,333 |
-899,485,949 |
774,929,930 |
398,164,001 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
481,983,895 |
202,135,435 |
199,691,378 |
-694,133,008 |
|
12. Thu nhập khác |
28,623,115,241 |
21,469,142,657 |
25,599,138,375 |
14,398,272,363 |
|
13. Chi phí khác |
450,821,976 |
414,353,640 |
502,221,214 |
153,118,600 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
28,172,293,265 |
21,054,789,017 |
25,096,917,161 |
14,245,153,763 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
28,654,277,160 |
21,256,924,452 |
25,296,608,539 |
13,551,020,755 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,757,957,301 |
4,409,089,423 |
5,575,909,142 |
2,917,594,208 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
22,896,319,859 |
16,847,835,029 |
19,720,699,397 |
10,633,426,547 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
22,896,319,859 |
16,847,835,029 |
19,720,699,397 |
10,633,426,547 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,326 |
976 |
1,143 |
616 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|