1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
688,411,058,130 |
494,476,726,797 |
406,072,879,129 |
161,393,756,494 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
688,411,058,130 |
494,476,726,797 |
406,072,879,129 |
161,393,756,494 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
554,299,037,555 |
454,337,410,424 |
390,581,068,662 |
154,334,282,930 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
134,112,020,575 |
40,139,316,373 |
15,491,810,467 |
7,059,473,564 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,922,533,771 |
6,149,183,461 |
3,321,129,264 |
2,290,239,728 |
|
7. Chi phí tài chính |
279,523,610 |
1,038,278,766 |
1,122,321,538 |
3,022,691,292 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
279,523,610 |
1,038,278,766 |
1,122,321,538 |
3,022,691,292 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,549,054,442 |
7,593,996,928 |
7,480,633,209 |
3,539,392,894 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,365,413,484 |
14,912,728,193 |
7,853,882,493 |
3,260,453,918 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
107,160,742,997 |
25,176,702,780 |
2,339,494,145 |
-735,985,018 |
|
12. Thu nhập khác |
37,309,970,902 |
89,613,749,277 |
80,907,397,984 |
74,397,240,454 |
|
13. Chi phí khác |
1,933,378,724 |
4,288,698,654 |
1,684,785,972 |
1,675,216,287 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
35,376,592,178 |
85,325,050,623 |
79,222,612,012 |
72,722,024,167 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
142,537,335,175 |
110,501,753,403 |
81,562,106,157 |
71,986,039,149 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,399,887,352 |
21,640,578,687 |
16,513,093,484 |
15,823,254,861 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
128,137,447,823 |
88,861,174,716 |
65,049,012,673 |
56,162,784,288 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
128,137,447,823 |
88,861,174,716 |
65,049,012,673 |
56,162,784,288 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
7,424 |
5,148 |
3,769 |
3,254 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|