MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao su Hòa Bình (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 59,289,240,871 80,026,270,294 98,639,448,534 49,757,926,795
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,540,567,845 15,223,056,650 19,220,575,658 13,215,534,504
1. Tiền 12,540,567,845 15,223,056,650 19,220,575,658 13,215,534,504
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,300,314,039 15,886,706,279 9,594,237,328 10,812,933,648
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 882,292,200 3,344,414,487 7,098,248,754 6,793,623,295
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 190,127,343 410,975,200 450,975,200 410,975,200
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,913,144,496 14,816,566,592 5,804,363,374 7,367,685,153
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,685,250,000 -2,685,250,000 -3,759,350,000 -3,759,350,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 41,347,255,046 43,420,917,630 69,554,101,272 24,628,354,702
1. Hàng tồn kho 41,347,255,046 43,420,917,630 69,554,101,272 25,462,992,539
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -834,637,837
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,101,103,941 5,495,589,735 270,534,276 1,101,103,941
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,155,542,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 69,513,459
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,101,103,941 270,534,276 270,534,276 1,101,103,941
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 764,652,187,151 764,172,891,174 762,160,700,009 759,649,237,776
I. Các khoản phải thu dài hạn 178,628,077 178,628,077 178,628,077 177,983,310
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 178,628,077 178,628,077 178,628,077 177,983,310
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 266,111,969,985 274,646,474,840 269,589,752,996 264,021,111,900
1. Tài sản cố định hữu hình 265,210,844,620 273,753,031,590 268,707,832,920 263,152,251,420
- Nguyên giá 375,440,914,383 387,339,694,810 387,339,694,810 387,530,335,142
- Giá trị hao mòn lũy kế -110,230,069,763 -113,586,663,220 -118,631,861,890 -124,378,083,722
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 901,125,365 893,443,250 881,920,076 868,860,480
- Nguyên giá 1,669,833,480 1,669,833,480 1,669,833,480 1,669,833,480
- Giá trị hao mòn lũy kế -768,708,115 -776,390,230 -787,913,404 -800,973,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 257,775,335,899 247,709,645,357 250,643,761,325 255,047,191,785
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 257,775,335,899 247,709,645,357 250,643,761,325 255,047,191,785
V. Đầu tư tài chính dài hạn 238,006,037,520 238,203,219,546 238,203,219,546 238,203,219,546
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 238,504,630,000 238,504,630,000 238,504,630,000 238,504,630,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -498,592,480 -301,410,454 -301,410,454 -301,410,454
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,580,215,670 3,434,923,354 3,545,338,065 2,199,731,235
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,580,215,670 3,434,923,354 3,545,338,065 2,199,731,235
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 823,941,428,022 844,199,161,468 860,800,148,543 809,407,164,571
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 272,280,201,045 303,347,338,828 319,209,773,744 261,584,144,788
I. Nợ ngắn hạn 129,748,300,706 160,815,438,489 176,677,873,405 144,121,448,140
1. Phải trả người bán ngắn hạn 296,784,013 3,431,847,806 1,606,973,384 814,420,314
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 50,526,858,553 46,166,412,269 57,029,677,929 533,297,113
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 360,060,367 2,544,094,889 3,229,946,620 1,662,556,329
4. Phải trả người lao động 1,710,594,819 2,340,000,000 4,622,209,000 5,804,882,076
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 423,860,021 343,195,557 256,311,192 910,281,010
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 676,107,348 982,357,361 1,174,198,477 1,238,561,087
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 73,337,068,890 89,990,881,912 94,513,799,438 120,574,471,057
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,416,966,695 15,016,648,695 14,244,757,365 12,582,979,154
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 142,531,900,339 142,531,900,339 142,531,900,339 117,462,696,648
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 142,531,900,339 142,531,900,339 142,531,900,339 117,462,696,648
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 551,661,226,977 540,851,822,640 541,590,374,799 547,823,019,783
I. Vốn chủ sở hữu 551,661,226,977 540,851,822,640 541,590,374,799 547,823,019,783
1. Vốn góp của chủ sở hữu 302,066,220,000 302,066,220,000 302,066,220,000 302,066,220,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 302,066,220,000 302,066,220,000 302,066,220,000 302,066,220,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -5,532,575,581 -5,532,575,581 -5,532,575,581 -5,532,575,581
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 232,435,634,035 236,470,253,386 236,470,253,386 236,470,253,386
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22,691,948,523 7,847,924,835 8,586,476,994 14,819,121,978
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 620,329,172 2,847,924,835 3,586,476,994 5,000,000,000
- LNST chưa phân phối kỳ này 22,071,619,351 5,000,000,000 5,000,000,000 9,819,121,978
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 823,941,428,022 844,199,161,468 860,800,148,543 809,407,164,571
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.