TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
59,289,240,871 |
80,026,270,294 |
98,639,448,534 |
49,757,926,795 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,540,567,845 |
15,223,056,650 |
19,220,575,658 |
13,215,534,504 |
|
1. Tiền |
12,540,567,845 |
15,223,056,650 |
19,220,575,658 |
13,215,534,504 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,300,314,039 |
15,886,706,279 |
9,594,237,328 |
10,812,933,648 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
882,292,200 |
3,344,414,487 |
7,098,248,754 |
6,793,623,295 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
190,127,343 |
410,975,200 |
450,975,200 |
410,975,200 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,913,144,496 |
14,816,566,592 |
5,804,363,374 |
7,367,685,153 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,685,250,000 |
-2,685,250,000 |
-3,759,350,000 |
-3,759,350,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
41,347,255,046 |
43,420,917,630 |
69,554,101,272 |
24,628,354,702 |
|
1. Hàng tồn kho |
41,347,255,046 |
43,420,917,630 |
69,554,101,272 |
25,462,992,539 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-834,637,837 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,101,103,941 |
5,495,589,735 |
270,534,276 |
1,101,103,941 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
5,155,542,000 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
69,513,459 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,101,103,941 |
270,534,276 |
270,534,276 |
1,101,103,941 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
764,652,187,151 |
764,172,891,174 |
762,160,700,009 |
759,649,237,776 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
178,628,077 |
178,628,077 |
178,628,077 |
177,983,310 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
178,628,077 |
178,628,077 |
178,628,077 |
177,983,310 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
266,111,969,985 |
274,646,474,840 |
269,589,752,996 |
264,021,111,900 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
265,210,844,620 |
273,753,031,590 |
268,707,832,920 |
263,152,251,420 |
|
- Nguyên giá |
375,440,914,383 |
387,339,694,810 |
387,339,694,810 |
387,530,335,142 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-110,230,069,763 |
-113,586,663,220 |
-118,631,861,890 |
-124,378,083,722 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
901,125,365 |
893,443,250 |
881,920,076 |
868,860,480 |
|
- Nguyên giá |
1,669,833,480 |
1,669,833,480 |
1,669,833,480 |
1,669,833,480 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-768,708,115 |
-776,390,230 |
-787,913,404 |
-800,973,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
257,775,335,899 |
247,709,645,357 |
250,643,761,325 |
255,047,191,785 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
257,775,335,899 |
247,709,645,357 |
250,643,761,325 |
255,047,191,785 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
238,006,037,520 |
238,203,219,546 |
238,203,219,546 |
238,203,219,546 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
238,504,630,000 |
238,504,630,000 |
238,504,630,000 |
238,504,630,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-498,592,480 |
-301,410,454 |
-301,410,454 |
-301,410,454 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,580,215,670 |
3,434,923,354 |
3,545,338,065 |
2,199,731,235 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,580,215,670 |
3,434,923,354 |
3,545,338,065 |
2,199,731,235 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
823,941,428,022 |
844,199,161,468 |
860,800,148,543 |
809,407,164,571 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
272,280,201,045 |
303,347,338,828 |
319,209,773,744 |
261,584,144,788 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
129,748,300,706 |
160,815,438,489 |
176,677,873,405 |
144,121,448,140 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
296,784,013 |
3,431,847,806 |
1,606,973,384 |
814,420,314 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
50,526,858,553 |
46,166,412,269 |
57,029,677,929 |
533,297,113 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
360,060,367 |
2,544,094,889 |
3,229,946,620 |
1,662,556,329 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,710,594,819 |
2,340,000,000 |
4,622,209,000 |
5,804,882,076 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
423,860,021 |
343,195,557 |
256,311,192 |
910,281,010 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
676,107,348 |
982,357,361 |
1,174,198,477 |
1,238,561,087 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
73,337,068,890 |
89,990,881,912 |
94,513,799,438 |
120,574,471,057 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,416,966,695 |
15,016,648,695 |
14,244,757,365 |
12,582,979,154 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
142,531,900,339 |
142,531,900,339 |
142,531,900,339 |
117,462,696,648 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
142,531,900,339 |
142,531,900,339 |
142,531,900,339 |
117,462,696,648 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
551,661,226,977 |
540,851,822,640 |
541,590,374,799 |
547,823,019,783 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
551,661,226,977 |
540,851,822,640 |
541,590,374,799 |
547,823,019,783 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
302,066,220,000 |
302,066,220,000 |
302,066,220,000 |
302,066,220,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
302,066,220,000 |
302,066,220,000 |
302,066,220,000 |
302,066,220,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-5,532,575,581 |
-5,532,575,581 |
-5,532,575,581 |
-5,532,575,581 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
232,435,634,035 |
236,470,253,386 |
236,470,253,386 |
236,470,253,386 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
22,691,948,523 |
7,847,924,835 |
8,586,476,994 |
14,819,121,978 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
620,329,172 |
2,847,924,835 |
3,586,476,994 |
5,000,000,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
22,071,619,351 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
9,819,121,978 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
823,941,428,022 |
844,199,161,468 |
860,800,148,543 |
809,407,164,571 |
|