TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
24,279,659,416 |
16,524,388,626 |
40,241,492,320 |
24,689,248,548 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,013,862,004 |
5,481,058,004 |
19,382,885,357 |
5,594,401,495 |
|
1. Tiền |
4,013,862,004 |
5,481,058,004 |
14,882,885,357 |
694,401,495 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
4,500,000,000 |
4,900,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,909,336,476 |
852,490,837 |
8,395,114,646 |
3,333,471,241 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
901,154,751 |
396,438,700 |
8,137,884,830 |
3,004,595,974 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
595,986,000 |
233,261,000 |
229,961,000 |
250,961,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
412,195,725 |
222,791,137 |
27,268,816 |
77,914,267 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
17,581,018,386 |
10,190,839,785 |
11,632,922,652 |
14,270,806,147 |
|
1. Hàng tồn kho |
17,581,018,386 |
10,190,839,785 |
11,805,929,005 |
14,270,806,147 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-173,006,353 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
775,442,550 |
|
830,569,665 |
1,490,569,665 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
760,000,000 |
|
|
660,000,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
15,442,550 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
830,569,665 |
830,569,665 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
749,495,827,601 |
759,673,754,775 |
763,975,093,646 |
767,128,884,678 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
232,047,997 |
230,436,077 |
230,436,077 |
230,436,077 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
232,047,997 |
230,436,077 |
230,436,077 |
230,436,077 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
168,089,578,479 |
167,096,467,597 |
163,674,816,222 |
161,701,264,761 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
166,994,767,782 |
166,011,643,650 |
162,606,220,742 |
160,641,887,819 |
|
- Nguyên giá |
224,608,291,902 |
225,762,176,353 |
225,762,176,353 |
225,762,176,353 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-57,613,524,120 |
-59,750,532,703 |
-63,155,955,611 |
-65,120,288,534 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,094,810,697 |
1,084,823,947 |
1,068,595,480 |
1,059,376,942 |
|
- Nguyên giá |
1,669,833,480 |
1,669,833,480 |
1,669,833,480 |
1,669,833,480 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-575,022,783 |
-585,009,533 |
-601,238,000 |
-610,456,538 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
329,495,609,286 |
339,694,744,800 |
347,251,417,517 |
352,378,760,010 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
329,495,609,286 |
339,694,744,800 |
347,251,417,517 |
352,378,760,010 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
249,504,631,057 |
249,504,631,057 |
249,504,631,057 |
249,504,631,057 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
249,504,631,057 |
249,504,631,057 |
249,504,631,057 |
249,504,631,057 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,173,960,782 |
3,147,475,244 |
3,313,792,773 |
3,313,792,773 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,173,960,782 |
3,147,475,244 |
3,313,792,773 |
3,313,792,773 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
773,775,487,017 |
776,198,143,401 |
804,216,585,966 |
791,818,133,226 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
243,397,012,110 |
243,704,073,235 |
268,240,462,592 |
257,813,569,419 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
45,317,958,731 |
41,081,689,168 |
64,576,838,626 |
52,614,480,188 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,911,123,060 |
4,055,747,697 |
3,376,105,586 |
76,005,192 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,755,850,662 |
934,344,262 |
934,974,222 |
15,571,735,704 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
141,220,731 |
1,358,192,201 |
1,769,779,903 |
239,271,047 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,360,040,134 |
4,905,581,992 |
11,550,536,065 |
1,259,400,637 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
317,132,429 |
311,776,905 |
527,861,021 |
268,819,300 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
195,003,820 |
127,369,340 |
196,600,815 |
291,617,824 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
30,052,036,120 |
25,973,749,457 |
44,088,582,698 |
34,720,012,389 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,585,551,775 |
3,414,927,314 |
2,132,398,316 |
187,618,095 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
198,079,053,379 |
202,622,384,067 |
203,663,623,966 |
205,199,089,231 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
198,079,053,379 |
202,622,384,067 |
203,663,623,966 |
205,199,089,231 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
530,378,474,907 |
532,494,070,166 |
535,976,123,374 |
534,004,563,807 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
530,378,474,907 |
532,494,070,166 |
535,976,123,374 |
534,004,563,807 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
302,066,220,000 |
302,066,220,000 |
302,066,220,000 |
302,066,220,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
302,066,220,000 |
302,066,220,000 |
302,066,220,000 |
302,066,220,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-5,532,575,581 |
-5,532,575,581 |
-5,532,575,581 |
-5,532,575,581 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
230,881,882,685 |
230,881,882,685 |
230,881,882,685 |
230,881,882,685 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,962,947,803 |
5,078,543,062 |
8,560,596,270 |
6,589,036,703 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
5,078,543,062 |
8,560,596,270 |
1,028,440,433 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,962,947,803 |
|
|
5,560,596,270 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
773,775,487,017 |
776,198,143,401 |
804,216,585,966 |
791,818,133,226 |
|