MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương mại (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 39,793,499,926 40,419,945,865 39,479,748,057 40,118,425,459
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 39,793,499,926 40,419,945,865 39,479,748,057 40,118,425,459
4. Giá vốn hàng bán 4,597,796,374 4,832,826,930 4,744,692,221 4,823,714,323
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 35,195,703,552 35,587,118,935 34,735,055,836 35,294,711,136
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,197,104,703 5,334,106,219 7,267,859,442 6,522,661,199
7. Chi phí tài chính 3,787,808 262,267,500
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,346,513,153 1,436,534,729 1,084,793,435 849,867,421
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,563,243,281 14,220,776,593 14,188,585,548 13,037,304,396
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 24,483,051,821 25,260,126,024 26,467,268,795 27,930,200,518
12. Thu nhập khác 12,951,911 1,570,000 35,000,000 168,295,253
13. Chi phí khác 1,322,389,073 835,010,674 851,183,618 891,172,800
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,309,437,162 -833,440,674 -816,183,618 -722,877,547
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 23,173,614,659 24,426,685,350 25,651,085,177 27,207,322,971
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,833,009,628 5,021,109,792 3,703,397,140 3,912,451,777
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 18,340,605,031 19,405,575,558 21,947,688,037 23,294,871,194
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 18,340,605,031 19,405,575,558 21,947,688,037 23,294,871,194
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,062 3,463 3,308
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.