1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
39,793,499,926 |
40,419,945,865 |
39,479,748,057 |
40,118,425,459 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
39,793,499,926 |
40,419,945,865 |
39,479,748,057 |
40,118,425,459 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,597,796,374 |
4,832,826,930 |
4,744,692,221 |
4,823,714,323 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
35,195,703,552 |
35,587,118,935 |
34,735,055,836 |
35,294,711,136 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,197,104,703 |
5,334,106,219 |
7,267,859,442 |
6,522,661,199 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
3,787,808 |
262,267,500 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,346,513,153 |
1,436,534,729 |
1,084,793,435 |
849,867,421 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,563,243,281 |
14,220,776,593 |
14,188,585,548 |
13,037,304,396 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
24,483,051,821 |
25,260,126,024 |
26,467,268,795 |
27,930,200,518 |
|
12. Thu nhập khác |
12,951,911 |
1,570,000 |
35,000,000 |
168,295,253 |
|
13. Chi phí khác |
1,322,389,073 |
835,010,674 |
851,183,618 |
891,172,800 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,309,437,162 |
-833,440,674 |
-816,183,618 |
-722,877,547 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
23,173,614,659 |
24,426,685,350 |
25,651,085,177 |
27,207,322,971 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,833,009,628 |
5,021,109,792 |
3,703,397,140 |
3,912,451,777 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,340,605,031 |
19,405,575,558 |
21,947,688,037 |
23,294,871,194 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,340,605,031 |
19,405,575,558 |
21,947,688,037 |
23,294,871,194 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
3,062 |
3,463 |
3,308 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|