1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
40,988,904,885 |
41,182,495,128 |
39,793,499,926 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
40,988,904,885 |
41,182,495,128 |
39,793,499,926 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
4,971,861,692 |
4,601,945,412 |
4,597,796,374 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
36,017,043,193 |
36,580,549,716 |
35,195,703,552 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
3,251,840,916 |
3,496,232,055 |
4,197,104,703 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
156,960,000 |
7,974,041 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
1,717,824,606 |
1,436,641,162 |
1,346,513,153 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
11,824,900,495 |
13,384,639,295 |
13,563,243,281 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
25,569,199,008 |
25,247,527,273 |
24,483,051,821 |
|
12. Thu nhập khác |
|
23,710,264 |
10,560,000 |
12,951,911 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,269,410,317 |
1,296,381,075 |
1,322,389,073 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-1,245,700,053 |
-1,285,821,075 |
-1,309,437,162 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
24,323,498,955 |
23,961,706,198 |
23,173,614,659 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
4,985,291,699 |
5,027,845,571 |
4,833,009,628 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
19,338,207,256 |
18,933,860,627 |
18,340,605,031 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
19,338,207,256 |
18,933,860,627 |
18,340,605,031 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
3,051 |
2,987 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|