MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư Hải Phát (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 149,245,151,096 746,607,027,074 301,140,947,051 502,583,585,905
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 149,245,151,096 746,607,027,074 301,140,947,051 502,583,585,905
4. Giá vốn hàng bán 132,861,681,514 581,211,054,639 237,098,040,047 460,351,667,191
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,383,469,582 165,395,972,435 64,042,907,004 42,231,918,714
6. Doanh thu hoạt động tài chính 716,341,318 1,889,296,723 -622,859,109 250,614,991,042
7. Chi phí tài chính 27,665,454,479 36,382,492,072 39,916,395,733 63,117,932,403
- Trong đó: Chi phí lãi vay 26,147,064,631 34,136,384,558 37,572,415,260 57,512,103,306
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,631,704,820 14,786,306,848 3,817,676,537 114,983,593,511
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,243,565,325 17,425,839,635 11,479,604,731 11,938,922,271
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -27,440,913,724 98,690,630,603 8,206,370,894 102,806,461,571
12. Thu nhập khác 3,946,858,770 4,900,872,342 4,913,295,859 4,284,953,834
13. Chi phí khác 358,041,055 1,881,224,500 1,274,424,172 8,512,153,109
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,588,817,715 3,019,647,842 3,638,871,687 -4,227,199,275
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -23,852,096,009 101,710,278,445 11,845,242,581 98,579,262,296
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,267,167,360 20,463,861,570 7,616,429,324 20,947,294,129
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 68,381,184 -2,103,244,676 -104,182,158 4,831,940,290
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -26,187,644,553 83,349,661,551 4,332,995,415 72,800,027,877
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -27,703,634,840 80,625,701,884 3,717,047,087 70,812,504,530
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,515,990,287 2,723,959,667 615,948,328 1,987,523,347
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -92
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.