TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,791,261,353,782 |
6,533,862,871,787 |
6,766,800,028,285 |
6,140,925,095,746 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
746,074,211,522 |
293,666,349,830 |
68,467,715,854 |
151,647,818,161 |
|
1. Tiền |
746,074,211,522 |
263,666,349,830 |
53,467,715,854 |
131,034,786,156 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
30,000,000,000 |
15,000,000,000 |
20,613,032,005 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
359,799,184,546 |
329,409,341,143 |
344,560,842,548 |
15,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
359,799,184,546 |
329,409,341,143 |
344,560,842,548 |
15,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,625,330,490,025 |
1,710,398,124,339 |
2,423,105,564,737 |
2,297,752,920,150 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
79,836,841,746 |
163,221,169,754 |
764,412,669,156 |
208,550,012,759 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
221,436,476,813 |
180,377,573,482 |
213,183,227,966 |
203,290,320,447 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,353,620,122,461 |
1,396,362,332,098 |
1,475,072,618,610 |
1,915,475,537,939 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-39,562,950,995 |
-39,562,950,995 |
-39,562,950,995 |
-39,562,950,995 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,947,397,875,748 |
4,079,243,302,060 |
3,807,394,775,862 |
3,595,068,610,504 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,947,397,875,748 |
4,079,243,302,060 |
3,807,394,775,862 |
3,595,068,610,504 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
112,659,591,941 |
121,145,754,415 |
123,271,129,284 |
81,455,746,931 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
17,144,961,673 |
37,087,351,815 |
38,089,157,556 |
38,708,821,191 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
95,514,630,268 |
84,058,402,600 |
85,181,971,728 |
42,732,022,382 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
14,903,358 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,498,402,273,761 |
3,551,276,364,974 |
3,518,892,269,614 |
3,152,262,871,285 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,213,705,000,000 |
1,317,953,000,000 |
1,317,953,000,000 |
1,345,905,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,213,705,000,000 |
1,317,953,000,000 |
1,317,953,000,000 |
1,345,905,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
70,442,577,890 |
70,577,756,950 |
63,005,519,426 |
62,547,583,654 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
70,277,267,128 |
69,924,600,729 |
62,399,742,754 |
61,991,036,540 |
|
- Nguyên giá |
94,762,550,365 |
95,940,614,001 |
88,812,773,298 |
88,812,773,298 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,485,283,237 |
-26,016,013,272 |
-26,413,030,544 |
-26,821,736,758 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
165,310,762 |
653,156,221 |
605,776,672 |
556,547,114 |
|
- Nguyên giá |
428,507,500 |
940,007,500 |
940,007,500 |
940,007,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-263,196,738 |
-286,851,279 |
-334,230,828 |
-383,460,386 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
976,162,095,899 |
990,752,546,785 |
984,577,314,323 |
862,451,045,726 |
|
- Nguyên giá |
1,131,672,547,578 |
1,151,283,932,049 |
1,152,206,582,367 |
1,022,747,575,074 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-155,510,451,679 |
-160,531,385,264 |
-167,629,268,044 |
-160,296,529,348 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
96,794,430,569 |
98,182,632,486 |
91,520,480,258 |
35,915,528,603 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
96,794,430,569 |
98,182,632,486 |
91,520,480,258 |
35,915,528,603 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
784,846,279,946 |
713,750,071,204 |
702,242,543,511 |
487,371,786,097 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
481,221,279,946 |
410,125,071,204 |
398,617,543,511 |
55,946,786,097 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
303,625,000,000 |
303,625,000,000 |
303,625,000,000 |
431,425,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
356,451,889,457 |
360,060,357,549 |
359,593,412,096 |
358,071,927,205 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,195,090,620 |
8,463,366,071 |
8,756,421,646 |
10,926,374,603 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
14,256,798,837 |
17,596,991,478 |
16,836,990,450 |
13,145,552,602 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
334,000,000,000 |
334,000,000,000 |
334,000,000,000 |
334,000,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,289,663,627,543 |
10,085,139,236,761 |
10,285,692,297,899 |
9,293,187,967,031 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,743,254,098,153 |
6,539,743,532,530 |
6,651,199,537,267 |
5,640,134,428,970 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,811,224,569,930 |
3,098,425,174,352 |
3,019,136,750,303 |
3,431,174,513,190 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
208,674,289,349 |
177,281,135,253 |
217,331,958,682 |
203,773,775,322 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
142,946,364,067 |
312,275,681,842 |
509,061,768,253 |
1,098,588,948,806 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
40,451,753,554 |
52,401,974,460 |
80,138,131,431 |
162,849,007,586 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,717,755,840 |
9,079,397,887 |
10,010,535,487 |
11,213,753,143 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
129,906,917,381 |
149,324,006,952 |
141,034,645,002 |
58,323,036,813 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
12,911,889,916 |
10,960,155,124 |
11,020,456,436 |
15,897,961,592 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
453,628,163,225 |
269,076,223,478 |
474,105,750,242 |
523,258,732,642 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,766,106,109,991 |
2,059,439,747,618 |
1,518,580,053,032 |
1,298,421,045,548 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
48,881,326,607 |
58,586,851,738 |
57,853,451,738 |
58,848,251,738 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,932,029,528,223 |
3,441,318,358,178 |
3,632,062,786,964 |
2,208,959,915,780 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
3,908,393,232 |
3,474,127,320 |
3,474,127,320 |
3,474,127,320 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
180,346,904,162 |
180,668,308,467 |
387,769,541,467 |
180,952,734,244 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,743,460,463,425 |
3,252,568,234,754 |
3,236,115,631,990 |
2,019,482,889,335 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
4,313,767,404 |
4,607,687,637 |
4,703,486,187 |
5,050,164,881 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,546,409,529,390 |
3,545,395,704,231 |
3,634,492,760,632 |
3,653,053,538,061 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,546,409,529,390 |
3,545,395,704,231 |
3,634,492,760,632 |
3,653,053,538,061 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,041,685,810,000 |
3,041,685,810,000 |
3,041,685,810,000 |
3,041,685,810,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,041,685,810,000 |
3,041,685,810,000 |
3,041,685,810,000 |
3,041,685,810,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
60,986,800,000 |
60,986,800,000 |
60,986,800,000 |
60,986,800,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,086,479,930 |
1,086,479,930 |
1,086,479,930 |
1,086,479,930 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
244,513,544,783 |
242,884,118,223 |
332,009,267,599 |
349,842,785,249 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
19,412,213,514 |
29,118,749,284 |
118,131,261,461 |
212,783,206,138 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
225,101,331,269 |
213,765,368,939 |
213,878,006,138 |
137,059,579,111 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
198,136,894,677 |
198,752,496,078 |
198,724,403,103 |
199,451,662,882 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,289,663,627,543 |
10,085,139,236,761 |
10,285,692,297,899 |
9,293,187,967,031 |
|