MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đầu tư Hải Phát (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,791,261,353,782 6,533,862,871,787 6,766,800,028,285 6,140,925,095,746
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 746,074,211,522 293,666,349,830 68,467,715,854 151,647,818,161
1. Tiền 746,074,211,522 263,666,349,830 53,467,715,854 131,034,786,156
2. Các khoản tương đương tiền 30,000,000,000 15,000,000,000 20,613,032,005
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 359,799,184,546 329,409,341,143 344,560,842,548 15,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 359,799,184,546 329,409,341,143 344,560,842,548 15,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,625,330,490,025 1,710,398,124,339 2,423,105,564,737 2,297,752,920,150
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 79,836,841,746 163,221,169,754 764,412,669,156 208,550,012,759
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 221,436,476,813 180,377,573,482 213,183,227,966 203,290,320,447
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,353,620,122,461 1,396,362,332,098 1,475,072,618,610 1,915,475,537,939
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -39,562,950,995 -39,562,950,995 -39,562,950,995 -39,562,950,995
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,947,397,875,748 4,079,243,302,060 3,807,394,775,862 3,595,068,610,504
1. Hàng tồn kho 3,947,397,875,748 4,079,243,302,060 3,807,394,775,862 3,595,068,610,504
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 112,659,591,941 121,145,754,415 123,271,129,284 81,455,746,931
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 17,144,961,673 37,087,351,815 38,089,157,556 38,708,821,191
2. Thuế GTGT được khấu trừ 95,514,630,268 84,058,402,600 85,181,971,728 42,732,022,382
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 14,903,358
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,498,402,273,761 3,551,276,364,974 3,518,892,269,614 3,152,262,871,285
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,213,705,000,000 1,317,953,000,000 1,317,953,000,000 1,345,905,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,213,705,000,000 1,317,953,000,000 1,317,953,000,000 1,345,905,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 70,442,577,890 70,577,756,950 63,005,519,426 62,547,583,654
1. Tài sản cố định hữu hình 70,277,267,128 69,924,600,729 62,399,742,754 61,991,036,540
- Nguyên giá 94,762,550,365 95,940,614,001 88,812,773,298 88,812,773,298
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,485,283,237 -26,016,013,272 -26,413,030,544 -26,821,736,758
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 165,310,762 653,156,221 605,776,672 556,547,114
- Nguyên giá 428,507,500 940,007,500 940,007,500 940,007,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -263,196,738 -286,851,279 -334,230,828 -383,460,386
III. Bất động sản đầu tư 976,162,095,899 990,752,546,785 984,577,314,323 862,451,045,726
- Nguyên giá 1,131,672,547,578 1,151,283,932,049 1,152,206,582,367 1,022,747,575,074
- Giá trị hao mòn lũy kế -155,510,451,679 -160,531,385,264 -167,629,268,044 -160,296,529,348
IV. Tài sản dở dang dài hạn 96,794,430,569 98,182,632,486 91,520,480,258 35,915,528,603
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 96,794,430,569 98,182,632,486 91,520,480,258 35,915,528,603
V. Đầu tư tài chính dài hạn 784,846,279,946 713,750,071,204 702,242,543,511 487,371,786,097
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 481,221,279,946 410,125,071,204 398,617,543,511 55,946,786,097
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 303,625,000,000 303,625,000,000 303,625,000,000 431,425,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 356,451,889,457 360,060,357,549 359,593,412,096 358,071,927,205
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,195,090,620 8,463,366,071 8,756,421,646 10,926,374,603
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 14,256,798,837 17,596,991,478 16,836,990,450 13,145,552,602
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 334,000,000,000 334,000,000,000 334,000,000,000 334,000,000,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,289,663,627,543 10,085,139,236,761 10,285,692,297,899 9,293,187,967,031
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,743,254,098,153 6,539,743,532,530 6,651,199,537,267 5,640,134,428,970
I. Nợ ngắn hạn 3,811,224,569,930 3,098,425,174,352 3,019,136,750,303 3,431,174,513,190
1. Phải trả người bán ngắn hạn 208,674,289,349 177,281,135,253 217,331,958,682 203,773,775,322
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 142,946,364,067 312,275,681,842 509,061,768,253 1,098,588,948,806
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 40,451,753,554 52,401,974,460 80,138,131,431 162,849,007,586
4. Phải trả người lao động 7,717,755,840 9,079,397,887 10,010,535,487 11,213,753,143
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 129,906,917,381 149,324,006,952 141,034,645,002 58,323,036,813
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 12,911,889,916 10,960,155,124 11,020,456,436 15,897,961,592
9. Phải trả ngắn hạn khác 453,628,163,225 269,076,223,478 474,105,750,242 523,258,732,642
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,766,106,109,991 2,059,439,747,618 1,518,580,053,032 1,298,421,045,548
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 48,881,326,607 58,586,851,738 57,853,451,738 58,848,251,738
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,932,029,528,223 3,441,318,358,178 3,632,062,786,964 2,208,959,915,780
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 3,908,393,232 3,474,127,320 3,474,127,320 3,474,127,320
7. Phải trả dài hạn khác 180,346,904,162 180,668,308,467 387,769,541,467 180,952,734,244
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,743,460,463,425 3,252,568,234,754 3,236,115,631,990 2,019,482,889,335
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,313,767,404 4,607,687,637 4,703,486,187 5,050,164,881
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,546,409,529,390 3,545,395,704,231 3,634,492,760,632 3,653,053,538,061
I. Vốn chủ sở hữu 3,546,409,529,390 3,545,395,704,231 3,634,492,760,632 3,653,053,538,061
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,041,685,810,000 3,041,685,810,000 3,041,685,810,000 3,041,685,810,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,041,685,810,000 3,041,685,810,000 3,041,685,810,000 3,041,685,810,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 60,986,800,000 60,986,800,000 60,986,800,000 60,986,800,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,086,479,930 1,086,479,930 1,086,479,930 1,086,479,930
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 244,513,544,783 242,884,118,223 332,009,267,599 349,842,785,249
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 19,412,213,514 29,118,749,284 118,131,261,461 212,783,206,138
- LNST chưa phân phối kỳ này 225,101,331,269 213,765,368,939 213,878,006,138 137,059,579,111
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 198,136,894,677 198,752,496,078 198,724,403,103 199,451,662,882
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,289,663,627,543 10,085,139,236,761 10,285,692,297,899 9,293,187,967,031
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.