1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
787,194,350,967 |
832,183,581,577 |
792,407,264,393 |
807,541,420,772 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
787,194,350,967 |
832,183,581,577 |
792,407,264,393 |
807,541,420,772 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
670,321,790,793 |
697,613,482,757 |
660,000,362,313 |
662,288,385,785 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
116,872,560,174 |
134,570,098,820 |
132,406,902,080 |
145,253,034,987 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,306,808,104 |
1,005,968,278 |
1,647,462,475 |
1,643,851,621 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,887,796,703 |
5,425,873,420 |
5,152,978,013 |
4,658,445,595 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,094,326,696 |
5,151,304,743 |
4,889,105,768 |
4,341,576,495 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
70,227,991,727 |
80,395,964,064 |
88,825,889,356 |
102,618,615,788 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
28,729,613,283 |
36,400,828,563 |
33,545,547,145 |
36,101,994,975 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,333,966,565 |
13,353,401,051 |
6,529,950,041 |
3,517,830,250 |
|
12. Thu nhập khác |
6,645,825,790 |
8,453,245,197 |
11,325,627,897 |
21,562,098,109 |
|
13. Chi phí khác |
136,830,921 |
591,543,935 |
507,613,187 |
400,907,292 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,508,994,869 |
7,861,701,262 |
10,818,014,710 |
21,161,190,817 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,842,961,434 |
21,215,102,313 |
17,347,964,751 |
24,679,021,067 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,584,018,295 |
4,252,171,032 |
2,654,258,456 |
4,916,408,443 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,258,943,139 |
16,962,931,281 |
14,693,706,295 |
19,762,612,624 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,258,943,139 |
16,962,931,281 |
14,693,706,295 |
19,762,612,624 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,932 |
2,299 |
1,897 |
2,435 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,932 |
2,299 |
1,897 |
2,435 |
|