MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2009 Quý 4- 2009 Quý 1- 2010 Quý 2- 2010 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 138,785,814,971 350,750,367,449 195,300,455,415 128,941,703,627
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 177,817,000 211,210,218 02 262,642,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 138,607,997,971 350,539,157,231 195,300,455,413 128,679,061,627
4. Giá vốn hàng bán 121,981,364,562 316,333,154,651 175,713,807,808 100,431,178,899
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,626,633,409 34,206,002,580 19,586,647,605 28,247,882,728
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,012,904,953 1,726,122,930 3,501,614,787 865,752,359
7. Chi phí tài chính 1,480,031,886 5,282,401,011 3,249,387,068 3,813,341,560
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,480,031,886 5,282,401,011 3,249,387,068 3,813,341,560
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 7,838,115,032 13,142,608,558 8,228,780,304 10,847,905,598
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,232,395,379 8,736,815,015 4,924,174,209 5,697,297,146
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,511,094,301 8,669,248,515 5,848,138,683 5,632,429,759
12. Thu nhập khác 665,036,692 488,511,832 2,080,967,251 1,072,744,874
13. Chi phí khác 140,926,298 4,815,840 8,500,000 58,653,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 524,110,394 483,695,992 2,072,467,251 1,014,091,874
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,035,204,695 9,152,944,507 7,920,605,934 6,646,521,633
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 531,160,822 1,601,765,289 1,980,151,484 1,661,630,408
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,504,043,873 7,551,179,218 5,940,454,450 4,984,891,225
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,504,043,873 7,551,179,218 5,940,454,450 4,984,891,225
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.