TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
369,967,247,150 |
385,619,672,962 |
295,806,973,612 |
374,419,702,065 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
31,137,212,964 |
14,595,040,001 |
37,839,985,405 |
33,064,793,825 |
|
1. Tiền |
31,137,212,964 |
14,595,040,001 |
37,839,985,405 |
33,064,793,825 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
255,487,947,752 |
318,352,027,256 |
233,777,575,053 |
295,084,254,236 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
246,822,371,033 |
290,065,164,104 |
218,485,762,400 |
278,536,974,002 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,747,014,386 |
27,443,364,459 |
14,684,679,510 |
14,691,698,641 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
918,562,333 |
843,498,693 |
607,133,143 |
1,855,581,593 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
82,202,936,460 |
51,623,385,282 |
22,858,399,679 |
44,206,393,368 |
|
1. Hàng tồn kho |
82,202,936,460 |
51,623,385,282 |
22,858,399,679 |
44,206,393,368 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,139,149,974 |
1,049,220,423 |
1,331,013,475 |
2,064,260,636 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
523,772,790 |
299,640,126 |
192,217,454 |
342,954,454 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
615,377,184 |
749,580,297 |
1,138,796,021 |
1,721,306,182 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
20,171,864,192 |
17,296,201,465 |
19,357,127,962 |
38,486,326,508 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,225,715,641 |
1,500,043,668 |
1,752,523,693 |
1,203,051,700 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,225,715,641 |
1,500,043,668 |
1,752,523,693 |
1,203,051,700 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,135,682,397 |
1,313,412,180 |
681,229,833 |
8,832,968,709 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,135,682,397 |
1,274,975,180 |
656,358,833 |
8,821,663,709 |
|
- Nguyên giá |
18,190,411,677 |
18,394,427,677 |
18,467,247,677 |
27,928,882,794 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,054,729,280 |
-17,119,452,497 |
-17,810,888,844 |
-19,107,219,085 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
38,437,000 |
24,871,000 |
11,305,000 |
|
- Nguyên giá |
2,176,347,786 |
2,217,045,786 |
2,217,045,786 |
2,217,045,786 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,176,347,786 |
-2,178,608,786 |
-2,192,174,786 |
-2,205,740,786 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,460,294,820 |
8,827,577,904 |
12,950,816,585 |
24,607,055,233 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,460,294,820 |
8,827,577,904 |
12,950,816,585 |
24,607,055,233 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,948,806,894 |
2,524,400,000 |
654,330,000 |
654,330,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,064,346,894 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,884,460,000 |
2,524,400,000 |
654,330,000 |
654,330,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,401,364,440 |
3,130,767,713 |
3,318,227,851 |
3,188,920,866 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,401,364,440 |
3,130,767,713 |
3,318,227,851 |
3,188,920,866 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
390,139,111,342 |
402,915,874,427 |
315,164,101,574 |
412,906,028,573 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
297,768,535,020 |
306,720,616,403 |
214,972,544,025 |
307,408,451,635 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
297,530,246,743 |
305,220,616,403 |
212,298,744,025 |
300,243,408,272 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
155,387,528,995 |
156,441,016,207 |
66,431,792,663 |
162,887,432,502 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
33,277,067,162 |
17,153,567,421 |
10,963,140,970 |
9,882,680,919 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,665,342,819 |
13,270,133,126 |
12,030,774,670 |
14,208,479,691 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,030,000,000 |
4,000,000,000 |
3,386,857,000 |
8,138,487,276 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,673,831,305 |
8,170,257,518 |
21,711,232,808 |
18,828,108,790 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
244,028,427 |
405,688,217 |
5,090,128,867 |
1,338,287,337 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
82,749,916,789 |
104,731,774,718 |
91,041,372,237 |
82,531,904,005 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
502,531,246 |
1,048,179,196 |
1,643,444,810 |
2,428,027,752 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
238,288,277 |
1,500,000,000 |
2,673,800,000 |
7,165,043,363 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
1,500,000,000 |
2,673,800,000 |
7,165,043,363 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
238,288,277 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
92,370,576,322 |
96,195,258,024 |
100,191,557,549 |
105,497,576,938 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
92,370,576,322 |
96,195,258,024 |
100,191,557,549 |
105,497,576,938 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
68,642,010,000 |
75,348,880,000 |
75,348,880,000 |
75,348,880,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
68,642,010,000 |
75,348,880,000 |
75,348,880,000 |
75,348,880,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
139,500,000 |
139,500,000 |
139,500,000 |
139,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,155,280,020 |
-2,155,280,020 |
-2,155,280,020 |
-2,155,280,020 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,800,800,802 |
5,269,230,391 |
5,845,913,514 |
6,558,860,671 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
20,943,545,540 |
17,592,927,653 |
21,012,544,055 |
25,605,616,287 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,368,591,798 |
11,771,950,730 |
14,258,943,139 |
16,962,931,281 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
11,574,953,742 |
5,820,976,923 |
6,753,600,916 |
8,642,685,006 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
390,139,111,342 |
402,915,874,427 |
315,164,101,574 |
412,906,028,573 |
|