MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sơn Hải Phòng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 512,620,798,125 472,142,728,657 576,109,922,030 796,054,469,880
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 8,184,381,787 1,207,429,321 297,106,877 210,053,006
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 504,436,416,338 470,935,299,336 575,812,815,153 795,844,416,874
4. Giá vốn hàng bán 334,695,985,570 341,802,795,324 445,012,018,238 604,804,092,463
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 169,740,430,768 129,132,504,012 130,800,796,915 191,040,324,411
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,754,995,906 2,545,427,107 1,537,131,116 5,902,670,977
7. Chi phí tài chính 12,135,871,485 13,540,716,864 15,131,034,550 21,101,500,645
- Trong đó: Chi phí lãi vay 11,426,745,996 13,540,686,864 15,118,969,550 19,783,483,029
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 293,506,840 8,127,861,586 11,317,339,182 -2,944,515,944
9. Chi phí bán hàng 51,552,309,128 45,228,461,381 46,830,887,737 57,576,972,328
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 30,780,577,210 25,482,364,608 24,698,251,388 28,411,813,192
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 82,320,175,691 55,554,249,852 56,995,093,538 86,908,193,279
12. Thu nhập khác 1,008,965,816 978,049,496 2,018,948,409 1,014,275,668
13. Chi phí khác 281,332,533 702,578,471 1,953,907,840 249,099,216
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 727,633,283 275,471,025 65,040,569 765,176,452
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 83,047,808,974 55,829,720,877 57,060,134,107 87,673,369,731
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 231,835,645 159,855,302 155,282,966 531,888,754
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 82,815,973,329 55,669,865,575 56,904,851,141 87,141,480,977
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 80,508,738,416 54,359,278,357 55,616,884,632 82,225,359,752
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 2,307,234,913 1,310,587,218 1,287,966,509 4,916,121,225
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 9,442 6,175 6,987 10,329
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.