TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
206,813,468,633 |
230,082,999,577 |
315,702,284,767 |
449,690,501,744 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
18,024,338,178 |
8,046,362,698 |
8,083,603,176 |
40,039,496,388 |
|
1. Tiền |
18,024,338,178 |
8,046,362,698 |
8,083,603,176 |
40,039,496,388 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
76,350,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
76,350,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
85,380,796,278 |
87,362,446,957 |
166,497,953,834 |
181,028,762,258 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
64,167,992,344 |
74,352,026,425 |
111,369,578,139 |
164,095,470,967 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,639,136,524 |
3,881,044,770 |
4,776,064,086 |
10,592,150,293 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,325,937,149 |
12,889,249,520 |
52,357,358,864 |
8,853,866,644 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,752,269,739 |
-3,759,873,758 |
-2,005,047,255 |
-2,512,725,646 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
102,256,363,324 |
129,744,187,279 |
137,300,710,440 |
145,200,891,537 |
|
1. Hàng tồn kho |
102,816,146,132 |
130,155,233,640 |
138,156,840,679 |
145,821,282,470 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-559,782,808 |
-411,046,361 |
-856,130,239 |
-620,390,933 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,151,970,853 |
4,930,002,643 |
3,820,017,317 |
7,071,351,561 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,005,967,969 |
4,308,343,455 |
3,747,174,154 |
6,849,606,673 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
619,864,804 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
146,002,884 |
1,794,384 |
72,843,163 |
221,744,888 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
271,751,612,369 |
304,604,221,360 |
305,114,638,012 |
311,368,723,562 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
118,865,781,731 |
120,630,991,888 |
118,570,471,304 |
126,480,000,722 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
118,035,705,857 |
117,860,917,015 |
116,230,571,447 |
124,953,370,937 |
|
- Nguyên giá |
203,977,634,890 |
217,200,355,746 |
229,212,695,352 |
251,426,769,638 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-85,941,929,033 |
-99,339,438,731 |
-112,982,123,905 |
-126,473,398,701 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
830,075,874 |
2,770,074,873 |
2,339,899,857 |
1,526,629,785 |
|
- Nguyên giá |
2,386,779,780 |
4,735,668,619 |
4,735,668,619 |
4,735,668,619 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,556,703,906 |
-1,965,593,746 |
-2,395,768,762 |
-3,209,038,834 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,197,007,588 |
8,846,808,733 |
2,544,334,976 |
256,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,197,007,588 |
8,846,808,733 |
2,544,334,976 |
256,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
146,517,027,481 |
172,613,421,861 |
182,891,840,313 |
183,878,470,410 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
137,807,175,705 |
163,903,570,085 |
168,115,716,537 |
164,417,586,823 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
12,109,851,776 |
12,109,851,776 |
18,176,123,776 |
22,660,883,587 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,400,000,000 |
-3,400,000,000 |
-3,400,000,000 |
-3,400,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
200,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,171,795,569 |
2,512,998,878 |
1,107,991,419 |
754,252,430 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,171,795,569 |
2,512,998,878 |
1,107,991,419 |
754,252,430 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
478,565,081,002 |
534,687,220,937 |
620,816,922,779 |
761,059,225,306 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
226,662,997,021 |
262,208,959,372 |
317,627,539,511 |
398,029,583,706 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
203,173,555,046 |
243,310,729,144 |
295,236,866,787 |
386,622,813,954 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
31,085,004,614 |
32,353,479,807 |
81,771,085,737 |
77,211,131,442 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,273,103,955 |
1,443,112,927 |
687,926,906 |
682,610,890 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,316,546,280 |
910,103,835 |
1,455,290,108 |
2,319,826,261 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,336,736,345 |
3,226,325,146 |
3,188,799,201 |
4,826,762,389 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,894,973,794 |
3,664,794,435 |
4,344,008,247 |
3,294,603,266 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,332,781,640 |
13,399,453,956 |
15,078,470,242 |
15,130,630,490 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
151,780,030,192 |
188,131,710,774 |
196,837,527,523 |
293,097,458,736 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
154,378,226 |
181,748,264 |
-8,126,241,177 |
-9,940,209,520 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
23,489,441,975 |
18,898,230,228 |
22,390,672,724 |
11,406,769,752 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
23,489,441,975 |
18,898,230,228 |
22,390,672,724 |
11,406,769,752 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
251,902,083,981 |
272,478,261,565 |
303,189,383,268 |
363,029,641,600 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
249,542,083,981 |
269,818,261,565 |
300,059,797,268 |
357,574,111,600 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,071,770,000 |
80,071,770,000 |
80,071,770,000 |
80,071,770,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
80,071,770,000 |
80,071,770,000 |
80,071,770,000 |
80,071,770,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
10,787,152,766 |
10,787,152,766 |
10,787,152,766 |
10,787,152,766 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
7,250,586,886 |
7,250,586,886 |
7,250,586,886 |
7,250,586,886 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-467,410,000 |
-467,410,000 |
-467,410,000 |
-467,410,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
60,858,383,236 |
105,858,383,236 |
135,932,229,694 |
148,023,554,694 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
79,409,958,515 |
53,375,548,881 |
53,529,671,617 |
95,128,492,944 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
79,409,958,515 |
53,375,548,881 |
|
82,225,359,752 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
53,529,671,617 |
12,903,133,192 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
11,631,642,578 |
12,942,229,796 |
12,955,796,305 |
16,779,964,310 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
2,360,000,000 |
2,660,000,000 |
3,129,586,000 |
5,455,530,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
2,360,000,000 |
2,660,000,000 |
3,129,586,000 |
5,455,530,000 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
478,565,081,002 |
534,687,220,937 |
620,816,922,779 |
761,059,225,306 |
|