MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sơn Hải Phòng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 206,813,468,633 230,082,999,577 315,702,284,767 449,690,501,744
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,024,338,178 8,046,362,698 8,083,603,176 40,039,496,388
1. Tiền 18,024,338,178 8,046,362,698 8,083,603,176 40,039,496,388
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 76,350,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 76,350,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 85,380,796,278 87,362,446,957 166,497,953,834 181,028,762,258
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 64,167,992,344 74,352,026,425 111,369,578,139 164,095,470,967
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,639,136,524 3,881,044,770 4,776,064,086 10,592,150,293
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,325,937,149 12,889,249,520 52,357,358,864 8,853,866,644
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,752,269,739 -3,759,873,758 -2,005,047,255 -2,512,725,646
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 102,256,363,324 129,744,187,279 137,300,710,440 145,200,891,537
1. Hàng tồn kho 102,816,146,132 130,155,233,640 138,156,840,679 145,821,282,470
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -559,782,808 -411,046,361 -856,130,239 -620,390,933
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,151,970,853 4,930,002,643 3,820,017,317 7,071,351,561
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,005,967,969 4,308,343,455 3,747,174,154 6,849,606,673
2. Thuế GTGT được khấu trừ 619,864,804
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 146,002,884 1,794,384 72,843,163 221,744,888
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 271,751,612,369 304,604,221,360 305,114,638,012 311,368,723,562
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 118,865,781,731 120,630,991,888 118,570,471,304 126,480,000,722
1. Tài sản cố định hữu hình 118,035,705,857 117,860,917,015 116,230,571,447 124,953,370,937
- Nguyên giá 203,977,634,890 217,200,355,746 229,212,695,352 251,426,769,638
- Giá trị hao mòn lũy kế -85,941,929,033 -99,339,438,731 -112,982,123,905 -126,473,398,701
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 830,075,874 2,770,074,873 2,339,899,857 1,526,629,785
- Nguyên giá 2,386,779,780 4,735,668,619 4,735,668,619 4,735,668,619
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,556,703,906 -1,965,593,746 -2,395,768,762 -3,209,038,834
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,197,007,588 8,846,808,733 2,544,334,976 256,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,197,007,588 8,846,808,733 2,544,334,976 256,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 146,517,027,481 172,613,421,861 182,891,840,313 183,878,470,410
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 137,807,175,705 163,903,570,085 168,115,716,537 164,417,586,823
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 12,109,851,776 12,109,851,776 18,176,123,776 22,660,883,587
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,400,000,000 -3,400,000,000 -3,400,000,000 -3,400,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 200,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 3,171,795,569 2,512,998,878 1,107,991,419 754,252,430
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,171,795,569 2,512,998,878 1,107,991,419 754,252,430
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 478,565,081,002 534,687,220,937 620,816,922,779 761,059,225,306
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 226,662,997,021 262,208,959,372 317,627,539,511 398,029,583,706
I. Nợ ngắn hạn 203,173,555,046 243,310,729,144 295,236,866,787 386,622,813,954
1. Phải trả người bán ngắn hạn 31,085,004,614 32,353,479,807 81,771,085,737 77,211,131,442
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,273,103,955 1,443,112,927 687,926,906 682,610,890
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,316,546,280 910,103,835 1,455,290,108 2,319,826,261
4. Phải trả người lao động 7,336,736,345 3,226,325,146 3,188,799,201 4,826,762,389
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,894,973,794 3,664,794,435 4,344,008,247 3,294,603,266
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,332,781,640 13,399,453,956 15,078,470,242 15,130,630,490
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 151,780,030,192 188,131,710,774 196,837,527,523 293,097,458,736
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 154,378,226 181,748,264 -8,126,241,177 -9,940,209,520
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 23,489,441,975 18,898,230,228 22,390,672,724 11,406,769,752
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 23,489,441,975 18,898,230,228 22,390,672,724 11,406,769,752
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 251,902,083,981 272,478,261,565 303,189,383,268 363,029,641,600
I. Vốn chủ sở hữu 249,542,083,981 269,818,261,565 300,059,797,268 357,574,111,600
1. Vốn góp của chủ sở hữu 80,071,770,000 80,071,770,000 80,071,770,000 80,071,770,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 80,071,770,000 80,071,770,000 80,071,770,000 80,071,770,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 10,787,152,766 10,787,152,766 10,787,152,766 10,787,152,766
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7,250,586,886 7,250,586,886 7,250,586,886 7,250,586,886
5. Cổ phiếu quỹ -467,410,000 -467,410,000 -467,410,000 -467,410,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 60,858,383,236 105,858,383,236 135,932,229,694 148,023,554,694
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 79,409,958,515 53,375,548,881 53,529,671,617 95,128,492,944
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 79,409,958,515 53,375,548,881 82,225,359,752
- LNST chưa phân phối kỳ này 53,529,671,617 12,903,133,192
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 11,631,642,578 12,942,229,796 12,955,796,305 16,779,964,310
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,360,000,000 2,660,000,000 3,129,586,000 5,455,530,000
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 2,360,000,000 2,660,000,000 3,129,586,000 5,455,530,000
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 478,565,081,002 534,687,220,937 620,816,922,779 761,059,225,306
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.