1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
89,057,748,687 |
75,667,770,422 |
74,255,739,039 |
66,185,968,817 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
89,057,748,687 |
75,667,770,422 |
74,255,739,039 |
66,185,968,817 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
52,327,701,305 |
61,595,583,511 |
63,134,880,911 |
62,792,529,952 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
36,730,047,382 |
14,072,186,911 |
11,120,858,128 |
3,393,438,865 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,042,050,725 |
954,286,888 |
1,069,301,141 |
524,690,150 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,167,303,504 |
4,099,934,882 |
3,456,124,628 |
1,733,971,430 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,266,180,364 |
3,792,552,146 |
2,608,006,576 |
1,733,971,430 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
599,839,832 |
1,633,784,220 |
1,086,903,617 |
1,687,485,856 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,364,794,765 |
5,523,418,607 |
5,783,184,640 |
4,224,313,192 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
24,640,160,006 |
3,769,336,090 |
1,863,946,384 |
-3,727,641,463 |
|
12. Thu nhập khác |
418,900 |
3,338,545 |
326,400 |
27,505,963 |
|
13. Chi phí khác |
1,328,184 |
9,500,000 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-909,284 |
-6,161,455 |
326,400 |
27,505,963 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
24,639,250,722 |
3,763,174,635 |
1,864,272,784 |
-3,700,135,500 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,506,042,951 |
776,134,927 |
276,118,190 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
20,133,207,771 |
2,987,039,708 |
1,588,154,594 |
-3,700,135,500 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
20,133,207,771 |
2,987,039,708 |
1,588,154,594 |
-3,700,135,500 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,397 |
356 |
189 |
-440 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|