MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Hóa chất Hưng Phát Hà Bắc (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 89,057,748,687 75,667,770,422 74,255,739,039 66,185,968,817
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 89,057,748,687 75,667,770,422 74,255,739,039 66,185,968,817
4. Giá vốn hàng bán 52,327,701,305 61,595,583,511 63,134,880,911 62,792,529,952
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 36,730,047,382 14,072,186,911 11,120,858,128 3,393,438,865
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,042,050,725 954,286,888 1,069,301,141 524,690,150
7. Chi phí tài chính 6,167,303,504 4,099,934,882 3,456,124,628 1,733,971,430
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,266,180,364 3,792,552,146 2,608,006,576 1,733,971,430
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 599,839,832 1,633,784,220 1,086,903,617 1,687,485,856
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,364,794,765 5,523,418,607 5,783,184,640 4,224,313,192
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 24,640,160,006 3,769,336,090 1,863,946,384 -3,727,641,463
12. Thu nhập khác 418,900 3,338,545 326,400 27,505,963
13. Chi phí khác 1,328,184 9,500,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -909,284 -6,161,455 326,400 27,505,963
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 24,639,250,722 3,763,174,635 1,864,272,784 -3,700,135,500
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,506,042,951 776,134,927 276,118,190
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 20,133,207,771 2,987,039,708 1,588,154,594 -3,700,135,500
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 20,133,207,771 2,987,039,708 1,588,154,594 -3,700,135,500
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,397 356 189 -440
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.