MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hóa chất Hưng Phát Hà Bắc (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 37,715,098,433 23,281,295,775 33,532,774,787 27,202,138,499
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,877,923,777 9,925,551,263 21,234,421,670 13,235,515,095
1. Tiền 340,612,288 3,583,838,519 14,634,693,038 6,441,474,732
2. Các khoản tương đương tiền 26,537,311,489 6,341,712,744 6,599,728,632 6,794,040,363
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,744,174,838 6,911,009,306 3,265,803,669 6,230,829,550
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,242,975,100 6,066,286,650 2,877,042,700 5,749,979,600
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 24,750,000 516,600,050 148,262,501 103,607,831
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 476,449,738 328,122,606 240,498,468 377,242,119
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,607,161,485 6,036,479,176 8,646,548,082 7,199,352,001
1. Hàng tồn kho 7,607,161,485 6,036,479,176 8,646,548,082 7,199,352,001
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,485,838,333 408,256,030 386,001,366 536,441,853
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,025,453,669 217,736,019
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 460,384,664 408,256,030 386,001,366 318,705,834
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 142,525,212,137 130,685,502,742 112,423,929,779 102,154,901,850
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 133,525,983,834 120,551,685,646 107,586,345,502 94,627,117,203
1. Tài sản cố định hữu hình 133,525,983,834 120,551,685,646 107,586,345,502 94,627,117,203
- Nguyên giá 205,690,457,869 205,722,266,960 205,722,266,960 205,722,266,960
- Giá trị hao mòn lũy kế -72,164,474,035 -85,170,581,314 -98,135,921,458 -111,095,149,757
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,999,228,303 10,133,817,096 4,837,584,277 7,527,784,647
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,999,228,303 10,133,817,096 4,837,584,277 7,527,784,647
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 180,240,310,570 153,966,798,517 145,956,704,566 129,357,040,349
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 73,337,631,531 53,661,375,026 45,684,788,481 33,543,987,264
I. Nợ ngắn hạn 13,673,415,651 7,741,521,243 8,527,113,926 10,384,056,459
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,635,256,592 1,850,509,356 2,278,897,960 3,131,888,044
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 149,208,390 31,252,390 57,769,490 45,010,990
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,007,451,441 971,012,152 311,667,073 63,315
4. Phải trả người lao động 2,102,778,198 1,340,409,429 950,462,928 284,286,948
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 236,662,003 107,367,708 128,847,923 623,160,451
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,803,949,672 2,353,750,208 2,945,520,552 1,101,005,761
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,728,836,355 3,405,862,050
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,273,000 1,087,220,000 1,853,948,000 1,792,778,900
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 59,664,215,880 45,919,853,783 37,157,674,555 23,159,930,805
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 59,664,215,880 45,919,853,783 37,157,674,555 23,159,930,805
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 106,902,679,039 100,305,423,491 100,271,916,085 95,813,053,085
I. Vốn chủ sở hữu 106,902,679,039 100,305,423,491 100,271,916,085 95,813,053,085
1. Vốn góp của chủ sở hữu 84,000,000,000 84,000,000,000 84,000,000,000 84,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 84,000,000,000 84,000,000,000 84,000,000,000 84,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,501,266,000 8,489,879,039 9,385,990,951 9,385,990,951
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,401,413,039 7,815,544,452 6,885,925,134 2,427,062,134
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 20,133,207,771 2,987,039,708 1,588,154,594 -3,700,135,500
- LNST chưa phân phối kỳ này -2,731,794,732 4,828,504,744 5,297,770,540 6,127,197,634
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 180,240,310,570 153,966,798,517 145,956,704,566 129,357,040,349
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.