1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
35,439,772,102,181 |
38,918,449,988,301 |
45,048,125,720,816 |
44,404,678,868,287 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
321,417,002,616 |
244,621,297,616 |
337,394,219,341 |
346,532,197,261 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
35,118,355,099,565 |
38,673,828,690,685 |
44,710,731,501,475 |
44,058,146,671,026 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
23,641,296,035,968 |
26,812,929,844,272 |
35,123,321,817,532 |
33,949,820,289,803 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,477,059,063,597 |
11,860,898,846,413 |
9,587,409,683,943 |
10,108,326,381,223 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
446,309,785,935 |
879,414,139,300 |
856,740,188,535 |
768,925,488,108 |
|
7. Chi phí tài chính |
821,220,734,774 |
968,278,197,988 |
1,183,606,068,306 |
1,111,142,568,904 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
599,661,392,906 |
675,107,905,208 |
629,506,996,556 |
596,932,887,294 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
6,426,058,619 |
7,748,388,045 |
-17,624,854 |
-1,144,987,057 |
|
9. Chi phí bán hàng |
411,553,847,487 |
582,851,131,543 |
711,387,745,434 |
576,981,269,053 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
373,276,114,859 |
235,856,196,047 |
508,851,797,720 |
263,579,264,674 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,323,744,211,031 |
10,961,075,848,180 |
8,040,286,636,164 |
8,924,403,779,643 |
|
12. Thu nhập khác |
190,546,702,744 |
216,647,473,407 |
230,422,663,333 |
192,553,043,388 |
|
13. Chi phí khác |
164,838,725,649 |
198,967,251,890 |
232,353,037,621 |
194,852,967,124 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
25,707,977,095 |
17,680,221,517 |
-1,930,374,288 |
-2,299,923,736 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,349,452,188,126 |
10,978,756,069,697 |
8,038,356,261,876 |
8,922,103,855,907 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
787,307,055,464 |
722,192,722,593 |
540,052,856,913 |
567,893,829,684 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-183,006,289,525 |
-94,280,850,080 |
78,903,139,004 |
147,879,669,400 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,745,151,422,187 |
10,350,844,197,184 |
7,419,400,265,959 |
8,206,330,356,823 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,721,406,525,008 |
10,351,739,079,315 |
7,427,443,249,985 |
8,216,960,357,730 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
23,744,897,179 |
-894,882,131 |
-8,042,984,026 |
-10,630,000,907 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|