1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
24,968,612,501,405 |
26,165,172,616,887 |
31,459,012,155,902 |
35,439,772,102,181 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
283,050,075,571 |
387,101,508,420 |
282,137,468,282 |
321,417,002,616 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
24,685,562,425,834 |
25,778,071,108,467 |
31,176,874,687,620 |
35,118,355,099,565 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
19,516,497,107,892 |
19,510,833,657,232 |
22,993,832,748,581 |
23,641,296,035,968 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,169,065,317,942 |
6,267,237,451,235 |
8,183,041,939,039 |
11,477,059,063,597 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
247,689,080,794 |
355,499,934,411 |
898,307,295,649 |
446,309,785,935 |
|
7. Chi phí tài chính |
708,511,948,435 |
786,899,253,782 |
767,768,026,036 |
821,220,734,774 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
540,809,441,828 |
662,031,175,138 |
621,546,963,567 |
599,661,392,906 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-5,495,008,340 |
-6,728,992,807 |
-9,691,518,945 |
6,426,058,619 |
|
9. Chi phí bán hàng |
294,052,388,783 |
283,146,891,052 |
414,275,498,764 |
411,553,847,487 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
167,706,846,097 |
214,239,003,023 |
206,277,440,053 |
373,276,114,859 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,240,988,207,081 |
5,331,723,244,982 |
7,683,336,750,890 |
10,323,744,211,031 |
|
12. Thu nhập khác |
174,867,506,767 |
172,494,695,071 |
159,049,266,440 |
190,546,702,744 |
|
13. Chi phí khác |
143,984,077,820 |
173,968,642,319 |
152,172,822,839 |
164,838,725,649 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
30,883,428,947 |
-1,473,947,248 |
6,876,443,601 |
25,707,977,095 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,271,871,636,028 |
5,330,249,297,734 |
7,690,213,194,491 |
10,349,452,188,126 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
498,845,055,302 |
547,344,027,784 |
805,753,712,197 |
787,307,055,464 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-12,096,167,595 |
122,183,789,401 |
-121,099,563,674 |
-183,006,289,525 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,785,122,748,321 |
4,660,721,480,549 |
7,005,559,045,968 |
9,745,151,422,187 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,772,707,270,949 |
4,637,854,585,297 |
6,977,554,343,152 |
9,721,406,525,008 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
12,415,477,372 |
22,866,895,252 |
28,004,702,816 |
23,744,897,179 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|