1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
13,161,793,754,293 |
14,432,746,600,541 |
14,393,503,062,099 |
14,592,380,278,150 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
160,830,333,055 |
171,808,499,990 |
205,156,935,686 |
206,169,546,593 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
13,000,963,421,238 |
14,260,938,100,551 |
14,188,346,126,413 |
14,386,210,731,557 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
10,035,454,240,162 |
11,379,662,995,694 |
10,925,130,035,885 |
11,825,378,876,944 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,965,509,181,076 |
2,881,275,104,857 |
3,263,216,090,528 |
2,560,831,854,613 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
63,318,173,965 |
79,415,973,001 |
79,985,465,695 |
71,688,658,080 |
|
7. Chi phí tài chính |
171,748,751,094 |
159,250,258,201 |
234,345,232,708 |
206,972,919,898 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
118,019,669,890 |
135,220,094,841 |
141,685,345,016 |
144,936,133,893 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
143,871,695,353 |
154,665,928,668 |
188,483,553,715 |
191,711,141,335 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
114,493,721,383 |
66,201,080,303 |
51,780,664,435 |
209,629,621,922 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,598,713,187,211 |
2,580,573,810,686 |
2,868,592,105,365 |
2,024,206,829,538 |
|
12. Thu nhập khác |
151,761,821,218 |
114,214,391,806 |
79,210,487,446 |
143,669,887,566 |
|
13. Chi phí khác |
142,035,802,432 |
117,570,201,393 |
99,716,528,968 |
130,547,115,741 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
9,726,018,786 |
-3,355,809,587 |
-20,506,041,522 |
13,122,771,825 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,608,439,205,997 |
2,577,218,001,099 |
2,848,086,063,843 |
2,037,329,601,363 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
400,652,405,032 |
370,255,122,285 |
445,904,279,612 |
289,508,280,622 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-14,968,797,102 |
4,590,634,318 |
-6,240,831,886 |
-19,178,926,806 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,222,755,598,067 |
2,202,372,244,496 |
2,408,422,616,117 |
1,767,000,247,547 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,211,253,974,571 |
2,195,586,926,064 |
2,401,952,451,707 |
1,764,220,746,300 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
11,501,623,496 |
6,785,318,432 |
6,470,164,410 |
2,779,501,247 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|