MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 13,161,793,754,293 14,432,746,600,541 14,393,503,062,099 14,592,380,278,150
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 160,830,333,055 171,808,499,990 205,156,935,686 206,169,546,593
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 13,000,963,421,238 14,260,938,100,551 14,188,346,126,413 14,386,210,731,557
4. Giá vốn hàng bán 10,035,454,240,162 11,379,662,995,694 10,925,130,035,885 11,825,378,876,944
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,965,509,181,076 2,881,275,104,857 3,263,216,090,528 2,560,831,854,613
6. Doanh thu hoạt động tài chính 63,318,173,965 79,415,973,001 79,985,465,695 71,688,658,080
7. Chi phí tài chính 171,748,751,094 159,250,258,201 234,345,232,708 206,972,919,898
- Trong đó: Chi phí lãi vay 118,019,669,890 135,220,094,841 141,685,345,016 144,936,133,893
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 143,871,695,353 154,665,928,668 188,483,553,715 191,711,141,335
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 114,493,721,383 66,201,080,303 51,780,664,435 209,629,621,922
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,598,713,187,211 2,580,573,810,686 2,868,592,105,365 2,024,206,829,538
12. Thu nhập khác 151,761,821,218 114,214,391,806 79,210,487,446 143,669,887,566
13. Chi phí khác 142,035,802,432 117,570,201,393 99,716,528,968 130,547,115,741
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 9,726,018,786 -3,355,809,587 -20,506,041,522 13,122,771,825
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,608,439,205,997 2,577,218,001,099 2,848,086,063,843 2,037,329,601,363
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 400,652,405,032 370,255,122,285 445,904,279,612 289,508,280,622
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -14,968,797,102 4,590,634,318 -6,240,831,886 -19,178,926,806
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,222,755,598,067 2,202,372,244,496 2,408,422,616,117 1,767,000,247,547
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,211,253,974,571 2,195,586,926,064 2,401,952,451,707 1,764,220,746,300
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 11,501,623,496 6,785,318,432 6,470,164,410 2,779,501,247
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.