MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 100,439,719,965,356 120,220,561,631,693 96,870,553,001,623 80,514,710,854,455
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,060,014,590,301 20,325,198,022,112 11,881,408,346,665 8,324,588,920,227
1. Tiền 4,211,608,173,801 8,458,873,108,447 3,099,218,346,665 3,458,049,733,104
2. Các khoản tương đương tiền 14,848,406,416,500 11,866,324,913,665 8,782,190,000,000 4,866,539,187,123
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 27,249,295,250,368 24,440,598,374,838 27,029,902,625,837 26,268,246,676,354
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 27,249,295,250,368 24,440,598,374,838 27,029,902,625,837 26,268,246,676,354
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12,128,156,547,984 14,321,534,634,657 12,007,503,450,736 9,892,869,502,308
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,577,320,901,036 5,491,000,474,000 3,304,999,656,381 2,958,587,125,337
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,490,803,643,623 6,754,064,543,180 6,201,220,324,465 5,366,254,068,739
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 76,724,162,500 197,299,190,000 195,948,347,214 124,200,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,020,678,463,445 1,915,893,334,385 2,344,000,106,492 1,482,978,249,030
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -39,181,076,518 -40,334,368,470 -40,545,279,851 -41,074,336,139
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,810,453,898 3,611,461,562 1,880,296,035 1,924,395,341
IV. Hàng tồn kho 40,036,170,600,581 57,554,102,163,500 43,880,267,448,945 34,491,111,096,123
1. Hàng tồn kho 40,223,396,456,992 58,316,585,193,363 44,779,256,645,900 35,727,277,739,296
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -187,225,856,411 -762,483,029,863 -898,989,196,955 -1,236,166,643,173
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,966,082,976,122 3,579,128,436,586 2,071,471,129,440 1,537,894,659,443
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 285,711,729,515 314,901,274,424 382,373,843,447 320,077,470,557
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,663,984,071,573 3,225,090,912,591 1,667,295,961,834 1,117,646,951,943
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 16,387,175,034 39,136,249,571 21,801,324,159 100,170,236,943
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 85,407,389,229,115 87,276,066,459,169 86,934,558,142,575 89,820,810,782,676
I. Các khoản phải thu dài hạn 811,237,297,043 808,975,819,389 899,726,541,615 894,484,456,379
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 117,332,137,560 112,211,774,500 107,320,214,500 101,693,561,714
6. Phải thu dài hạn khác 693,905,159,483 696,764,044,889 792,406,327,115 792,790,894,665
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 70,214,481,078,887 70,059,409,042,323 71,724,752,157,800 70,832,915,657,865
1. Tài sản cố định hữu hình 69,668,655,524,082 69,485,577,388,050 71,130,462,789,491 70,199,153,681,536
- Nguyên giá 93,592,213,513,707 95,035,823,964,367 98,375,778,985,287 98,976,369,133,844
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,923,557,989,625 -25,550,246,576,317 -27,245,316,195,796 -28,777,215,452,308
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 545,825,554,805 573,831,654,273 594,289,368,309 633,761,976,329
- Nguyên giá 631,109,267,982 667,292,891,900 696,312,756,752 744,538,077,973
- Giá trị hao mòn lũy kế -85,283,713,177 -93,461,237,627 -102,023,388,443 -110,776,101,644
III. Bất động sản đầu tư 540,135,374,989 532,671,070,016 524,941,086,150 629,111,776,960
- Nguyên giá 698,820,145,314 699,081,218,971 699,081,218,971 859,667,015,615
- Giá trị hao mòn lũy kế -158,684,770,325 -166,410,148,955 -174,140,132,821 -230,555,238,655
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,423,753,212,655 10,568,771,982,336 9,701,629,656,545 13,363,274,912,355
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,398,806,709,434 1,402,672,384,988 46,484,597,502 28,953,988,212
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,024,946,503,221 9,166,099,597,348 9,655,145,059,043 13,334,320,924,143
V. Đầu tư tài chính dài hạn 520,794,794,048 1,048,221,643,835 533,221,643,835 700,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,094,794,048
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 700,000,000 700,000,000 700,000,000 700,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 515,000,000,000 1,047,521,643,835 532,521,643,835
VI. Tài sản dài hạn khác 3,896,987,471,493 4,258,016,901,270 3,550,287,056,630 4,100,323,979,117
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,479,886,459,580 3,882,471,854,263 3,512,918,448,027 3,929,243,956,403
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 381,476,061,248 341,417,096,342 4,737,657,938 83,071,062,718
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 35,624,950,665 34,127,950,665 32,630,950,665 88,008,959,996
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 185,847,109,194,471 207,496,628,090,862 183,805,111,144,198 170,335,521,637,131
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 86,889,171,231,434 107,581,226,941,887 85,729,628,216,342 74,222,582,021,348
I. Nợ ngắn hạn 72,447,609,869,307 93,614,175,927,244 72,529,758,653,352 62,385,392,809,685
1. Phải trả người bán ngắn hạn 20,456,785,259,905 27,836,774,658,510 14,586,620,507,627 11,107,124,449,326
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 991,916,695,056 1,629,331,194,548 655,008,097,406 860,793,139,245
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 740,339,127,129 723,529,124,019 964,027,308,325 648,407,591,981
4. Phải trả người lao động 698,660,944,892 497,411,194,468 236,490,648,673 306,208,839,467
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 955,106,945,388 816,309,477,428 580,665,753,473 460,508,546,638
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 75,040,906,755 34,414,652,806 34,851,995,241 16,974,936,888
9. Phải trả ngắn hạn khác 991,628,408,205 3,574,196,195,518 739,883,139,012 418,550,744,668
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 46,260,963,681,821 56,575,628,198,553 52,871,495,029,424 46,748,670,400,471
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,088,201,631 3,919,851,074 4,131,439,230 5,198,833,687
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,273,079,698,525 1,922,661,380,320 1,856,584,734,941 1,812,955,327,314
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 14,441,561,362,127 13,967,051,014,643 13,199,869,562,990 11,837,189,211,663
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 394,900,444,015 396,943,983,015 442,814,206,975 531,620,146,455
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 8,803,217,550 8,803,217,550 8,803,217,550 4,109,316,288
7. Phải trả dài hạn khác 64,210,532,331 62,516,212,229 62,796,076,046 61,033,120,562
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 13,921,989,392,311 13,443,161,725,051 12,629,305,426,051 11,151,651,204,402
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 194,695,464 194,695,464 31,207,164,756
12. Dự phòng phải trả dài hạn 51,657,775,920 55,431,181,334 55,955,940,904 57,568,259,200
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 98,957,937,963,037 99,915,401,148,975 98,075,482,927,856 96,112,939,615,783
I. Vốn chủ sở hữu 98,957,937,963,037 99,915,401,148,975 98,075,482,927,856 96,112,939,615,783
1. Vốn góp của chủ sở hữu 44,729,227,060,000 44,729,227,060,000 58,147,857,000,000 58,147,857,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 44,729,227,060,000 44,729,227,060,000 58,147,857,000,000 58,147,857,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,211,560,416,270 3,211,560,416,270 3,211,560,416,270 3,211,560,416,270
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 12,343,470,699 -17,956,042,850 -33,173,627,407 -20,652,355,005
8. Quỹ đầu tư phát triển 877,817,304,122 850,481,003,264 811,606,247,382 834,782,434,216
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 49,982,300,098,270 51,018,268,839,745 35,825,427,344,474 33,833,829,973,987
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,216,960,357,730 4,032,232,311,020 -1,774,133,616,408 35,825,378,472,299
- LNST chưa phân phối kỳ này 41,765,339,740,540 46,986,036,528,725 37,599,560,960,882 -1,991,548,498,312
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 144,689,613,676 123,819,872,546 112,205,547,137 105,562,146,315
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 185,847,109,194,471 207,496,628,090,862 183,805,111,144,198 170,335,521,637,131
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.