TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
33,077,484,195,254 |
32,950,886,918,408 |
33,713,013,620,413 |
31,834,300,607,121 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,264,641,954,689 |
6,662,968,459,743 |
5,319,038,225,154 |
3,976,151,668,262 |
|
1. Tiền |
764,396,954,689 |
846,812,895,854 |
1,063,073,003,002 |
937,606,668,262 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,500,245,000,000 |
5,816,155,563,889 |
4,255,965,222,152 |
3,038,545,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
9,936,707,080,033 |
7,097,179,666,718 |
7,754,034,432,961 |
5,900,895,937,362 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
9,936,707,080,033 |
7,097,179,666,718 |
7,754,034,432,961 |
5,900,895,937,362 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,555,231,799,648 |
7,178,547,741,042 |
6,577,600,962,522 |
5,640,203,890,272 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,999,843,596,977 |
1,982,714,902,404 |
2,028,079,364,820 |
2,748,733,518,605 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,007,002,903,693 |
4,856,000,991,045 |
3,892,670,480,863 |
2,338,017,297,368 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
582,993,931,761 |
373,123,574,564 |
691,335,698,570 |
588,652,040,210 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-35,984,891,839 |
-34,932,619,381 |
-35,812,771,992 |
-36,934,899,098 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,376,259,056 |
1,640,892,410 |
1,328,190,261 |
1,735,933,187 |
|
IV. Hàng tồn kho |
11,768,631,544,306 |
11,333,204,635,800 |
12,887,026,543,733 |
14,770,217,336,303 |
|
1. Hàng tồn kho |
11,912,942,448,894 |
11,473,029,927,631 |
13,024,194,419,202 |
14,859,260,924,492 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-144,310,904,588 |
-139,825,291,831 |
-137,167,875,469 |
-89,043,588,189 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
552,271,816,578 |
678,986,415,105 |
1,175,313,456,043 |
1,546,831,774,922 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
108,286,905,642 |
136,129,041,210 |
141,564,735,167 |
151,753,510,067 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
421,916,425,069 |
525,491,139,726 |
1,017,688,932,867 |
1,379,127,675,249 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
22,068,485,867 |
17,366,234,169 |
16,059,788,009 |
15,950,589,606 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
19,944,513,582,995 |
21,486,597,050,953 |
28,364,569,664,387 |
38,268,471,313,713 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
21,810,530,536 |
22,307,347,172 |
22,307,347,172 |
22,307,347,172 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
21,810,530,536 |
22,307,347,172 |
22,307,347,172 |
22,307,347,172 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,173,015,169,503 |
13,075,194,506,203 |
13,072,518,388,579 |
13,086,355,600,772 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,987,477,608,264 |
12,879,619,300,176 |
12,866,787,781,557 |
12,882,494,190,986 |
|
- Nguyên giá |
21,205,954,823,415 |
21,704,460,370,910 |
22,222,714,327,948 |
22,762,070,447,420 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,218,477,215,151 |
-8,824,841,070,734 |
-9,355,926,546,391 |
-9,879,576,256,434 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
185,537,561,239 |
195,575,206,027 |
205,730,607,022 |
203,861,409,786 |
|
- Nguyên giá |
225,393,363,897 |
237,620,165,357 |
250,413,730,557 |
251,632,087,343 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-39,855,802,658 |
-42,044,959,330 |
-44,683,123,535 |
-47,770,677,557 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
191,191,085,236 |
188,172,060,799 |
185,153,036,362 |
182,134,011,925 |
|
- Nguyên giá |
246,141,517,543 |
246,141,517,543 |
246,141,517,543 |
246,141,517,543 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-54,950,432,307 |
-57,969,456,744 |
-60,988,481,181 |
-64,007,505,618 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,473,774,675,841 |
6,779,802,318,769 |
13,435,136,074,943 |
23,340,740,179,840 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
722,915,250,196 |
780,351,307,517 |
406,096,605,289 |
426,629,621,112 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,750,859,425,645 |
5,999,451,011,252 |
13,029,039,469,654 |
22,914,110,558,728 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
16,951,738,400 |
31,015,649,848 |
21,894,926,457 |
22,030,941,489 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
15,700,000,000 |
15,700,000,000 |
700,000,000 |
700,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,251,738,400 |
15,315,649,848 |
21,194,926,457 |
21,330,941,489 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,067,770,383,479 |
1,390,105,168,162 |
1,627,559,890,874 |
1,614,903,232,515 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
842,611,587,232 |
1,095,751,686,732 |
1,344,631,018,832 |
1,332,714,173,291 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
170,753,319,290 |
185,722,116,391 |
180,951,614,921 |
187,192,446,807 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
101,977,257,121 |
94,996,612,417 |
|
5. Lợi thế thương mại |
54,405,476,957 |
108,631,365,039 |
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
53,021,997,778,249 |
54,437,483,969,361 |
62,077,583,284,800 |
70,102,771,920,834 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
20,624,417,566,339 |
20,009,291,058,652 |
25,450,739,468,494 |
31,069,071,303,247 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
18,520,535,634,327 |
17,459,059,766,452 |
19,958,368,891,517 |
21,460,455,144,991 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,226,437,580,299 |
3,420,134,716,675 |
4,374,280,705,794 |
5,729,031,785,682 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
824,276,288,448 |
705,004,491,879 |
797,009,065,381 |
405,076,519,485 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
378,251,543,847 |
449,772,422,112 |
706,471,647,240 |
729,334,922,881 |
|
4. Phải trả người lao động |
294,643,257,677 |
236,794,773,306 |
180,564,622,217 |
111,429,112,149 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
309,010,493,032 |
246,885,610,097 |
256,089,405,905 |
282,474,395,626 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,863,469,241 |
20,403,665,550 |
14,940,535,241 |
10,559,835,911 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
443,879,912,630 |
1,368,185,843,735 |
1,419,531,070,027 |
502,931,037,809 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
11,328,518,776,500 |
10,291,257,465,605 |
11,527,601,640,256 |
13,023,391,906,780 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
7,150,637,096 |
7,425,670,031 |
7,247,116,218 |
7,402,480,267 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
705,503,675,557 |
713,195,107,462 |
674,633,083,238 |
658,823,148,401 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,103,881,932,012 |
2,550,231,292,200 |
5,492,370,576,977 |
9,608,616,158,256 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
386,454,362,041 |
411,943,997,721 |
456,843,080,513 |
540,911,158,271 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
46,659,980,466 |
41,920,873,188 |
38,461,766,435 |
35,494,661,025 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,651,494,675,275 |
2,077,143,669,720 |
4,976,499,450,228 |
9,011,900,651,509 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
323,343,872 |
323,343,872 |
143,476,720 |
143,476,720 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
18,949,570,358 |
18,899,407,699 |
20,422,803,081 |
20,166,210,731 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
32,397,580,211,910 |
34,428,192,910,709 |
36,626,843,816,306 |
39,033,700,617,587 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
32,397,580,211,910 |
34,428,192,910,709 |
36,626,843,816,306 |
39,033,700,617,587 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
15,170,790,000,000 |
15,170,790,000,000 |
15,170,790,000,000 |
21,239,071,660,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
15,170,790,000,000 |
15,170,790,000,000 |
15,170,790,000,000 |
21,239,071,660,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,202,198,967,068 |
3,202,198,967,068 |
3,211,560,416,270 |
3,211,560,416,270 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,693,270,000 |
-2,063,270,000 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
23,097,859 |
422,577,406 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
518,641,612,156 |
918,641,612,156 |
918,641,612,156 |
918,641,612,156 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,397,029,077,196 |
15,017,374,820,546 |
17,199,924,338,502 |
13,533,454,440,631 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,395,691,358,128 |
2,211,253,974,571 |
2,195,586,926,064 |
2,401,952,451,707 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
11,001,337,719,068 |
12,806,120,845,975 |
15,004,337,412,438 |
11,131,501,988,924 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
110,613,825,490 |
121,250,780,939 |
125,904,351,519 |
130,549,911,124 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
53,021,997,778,249 |
54,437,483,969,361 |
62,077,583,284,800 |
70,102,771,920,834 |
|