TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
23,982,297,253,905 |
30,643,371,644,872 |
33,077,484,195,254 |
32,950,886,918,408 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,813,484,050,479 |
2,591,864,482,986 |
4,264,641,954,689 |
6,662,968,459,743 |
|
1. Tiền |
689,226,940,757 |
847,714,292,986 |
764,396,954,689 |
846,812,895,854 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,124,257,109,722 |
1,744,150,190,000 |
3,500,245,000,000 |
5,816,155,563,889 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,814,578,768,230 |
11,916,316,118,066 |
9,936,707,080,033 |
7,097,179,666,718 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,814,578,768,230 |
11,916,316,118,066 |
9,936,707,080,033 |
7,097,179,666,718 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,989,223,259,922 |
4,603,448,750,970 |
6,555,231,799,648 |
7,178,547,741,042 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,668,110,207,600 |
1,662,983,368,047 |
1,999,843,596,977 |
1,982,714,902,404 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
959,223,223,993 |
2,561,160,744,485 |
4,007,002,903,693 |
4,856,000,991,045 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
38,440,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
401,143,464,785 |
380,196,757,016 |
582,993,931,761 |
373,123,574,564 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-41,034,406,653 |
-41,144,416,040 |
-35,984,891,839 |
-34,932,619,381 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,780,770,197 |
1,812,297,462 |
1,376,259,056 |
1,640,892,410 |
|
IV. Hàng tồn kho |
10,954,947,291,959 |
11,120,130,644,773 |
11,768,631,544,306 |
11,333,204,635,800 |
|
1. Hàng tồn kho |
11,101,744,443,312 |
11,272,736,502,086 |
11,912,942,448,894 |
11,473,029,927,631 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-146,797,151,353 |
-152,605,857,313 |
-144,310,904,588 |
-139,825,291,831 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
410,063,883,315 |
411,611,648,077 |
552,271,816,578 |
678,986,415,105 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
50,777,705,427 |
91,591,945,270 |
108,286,905,642 |
136,129,041,210 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
331,776,321,629 |
291,817,480,486 |
421,916,425,069 |
525,491,139,726 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
27,509,856,259 |
28,202,222,321 |
22,068,485,867 |
17,366,234,169 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
15,680,187,074,886 |
17,698,775,610,176 |
19,944,513,582,995 |
21,486,597,050,953 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
23,035,305,536 |
20,536,305,536 |
21,810,530,536 |
22,307,347,172 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
2,500,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
20,535,305,536 |
20,536,305,536 |
21,810,530,536 |
22,307,347,172 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
12,527,280,251,353 |
12,544,057,381,764 |
13,173,015,169,503 |
13,075,194,506,203 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,342,636,307,484 |
12,358,887,323,305 |
12,987,477,608,264 |
12,879,619,300,176 |
|
- Nguyên giá |
19,631,309,626,465 |
20,133,554,365,971 |
21,205,954,823,415 |
21,704,460,370,910 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,288,673,318,981 |
-7,774,667,042,666 |
-8,218,477,215,151 |
-8,824,841,070,734 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
184,643,943,869 |
185,170,058,459 |
185,537,561,239 |
195,575,206,027 |
|
- Nguyên giá |
220,973,667,282 |
223,165,783,897 |
225,393,363,897 |
237,620,165,357 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,329,723,413 |
-37,995,725,438 |
-39,855,802,658 |
-42,044,959,330 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
196,718,868,716 |
193,699,844,281 |
191,191,085,236 |
188,172,060,799 |
|
- Nguyên giá |
245,628,493,960 |
245,628,493,960 |
246,141,517,543 |
246,141,517,543 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-48,909,625,244 |
-51,928,649,679 |
-54,950,432,307 |
-57,969,456,744 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,951,183,464,168 |
3,914,706,437,658 |
5,473,774,675,841 |
6,779,802,318,769 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
12,356,406,897 |
648,105,427,552 |
722,915,250,196 |
780,351,307,517 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,938,827,057,271 |
3,266,601,010,106 |
4,750,859,425,645 |
5,999,451,011,252 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
33,823,661,786 |
33,811,776,141 |
16,951,738,400 |
31,015,649,848 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,121,533,421 |
3,111,776,141 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
15,702,128,365 |
15,700,000,000 |
15,700,000,000 |
15,700,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
1,251,738,400 |
15,315,649,848 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
948,145,523,327 |
991,963,864,796 |
1,067,770,383,479 |
1,390,105,168,162 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
739,120,206,813 |
770,794,396,452 |
842,611,587,232 |
1,095,751,686,732 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
144,503,570,386 |
161,803,832,134 |
170,753,319,290 |
185,722,116,391 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
64,521,746,128 |
59,365,636,210 |
54,405,476,957 |
108,631,365,039 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
39,662,484,328,791 |
48,342,147,255,048 |
53,021,997,778,249 |
54,437,483,969,361 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
16,723,038,709,594 |
18,205,062,567,794 |
20,624,417,566,339 |
20,009,291,058,652 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
15,754,306,629,937 |
16,469,143,017,413 |
18,520,535,634,327 |
17,459,059,766,452 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,606,821,099,502 |
3,000,843,749,047 |
4,226,437,580,299 |
3,420,134,716,675 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,041,670,122,560 |
1,095,781,192,516 |
824,276,288,448 |
705,004,491,879 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
511,351,455,746 |
848,349,454,715 |
378,251,543,847 |
449,772,422,112 |
|
4. Phải trả người lao động |
147,489,747,162 |
148,837,978,767 |
294,643,257,677 |
236,794,773,306 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
164,485,933,070 |
274,724,602,090 |
309,010,493,032 |
246,885,610,097 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
17,559,712,850 |
14,313,522,585 |
2,863,469,241 |
20,403,665,550 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
117,508,892,437 |
223,989,593,947 |
443,879,912,630 |
1,368,185,843,735 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
9,491,993,541,160 |
10,235,941,401,138 |
11,328,518,776,500 |
10,291,257,465,605 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
9,015,021,812 |
9,102,030,083 |
7,150,637,096 |
7,425,670,031 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
646,411,103,638 |
617,259,492,525 |
705,503,675,557 |
713,195,107,462 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
968,732,079,657 |
1,735,919,550,381 |
2,103,881,932,012 |
2,550,231,292,200 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
409,922,711,345 |
411,620,621,038 |
386,454,362,041 |
411,943,997,721 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
122,606,067,822 |
122,615,946,946 |
46,659,980,466 |
41,920,873,188 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
415,200,000,000 |
1,181,165,360,145 |
1,651,494,675,275 |
2,077,143,669,720 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
653,507,109 |
653,507,109 |
323,343,872 |
323,343,872 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
20,349,793,381 |
19,864,115,143 |
18,949,570,358 |
18,899,407,699 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
22,939,445,619,197 |
30,137,084,687,254 |
32,397,580,211,910 |
34,428,192,910,709 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
22,939,445,619,197 |
30,137,084,687,254 |
32,397,580,211,910 |
34,428,192,910,709 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
12,642,554,170,000 |
15,170,790,000,000 |
15,170,790,000,000 |
15,170,790,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
12,642,554,170,000 |
15,170,790,000,000 |
15,170,790,000,000 |
15,170,790,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
674,149,437,068 |
3,202,198,967,068 |
3,202,198,967,068 |
3,202,198,967,068 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,093,000,000 |
-1,375,020,000 |
-1,693,270,000 |
-2,063,270,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
520,253,104,213 |
520,253,104,213 |
518,641,612,156 |
918,641,612,156 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,000,401,419,864 |
11,139,533,308,646 |
13,397,029,077,196 |
15,017,374,820,546 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,537,805,531,989 |
2,138,959,766,500 |
2,395,691,358,128 |
2,211,253,974,571 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,462,595,887,875 |
9,000,573,542,146 |
11,001,337,719,068 |
12,806,120,845,975 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
103,180,488,052 |
105,684,327,327 |
110,613,825,490 |
121,250,780,939 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
39,662,484,328,791 |
48,342,147,255,048 |
53,021,997,778,249 |
54,437,483,969,361 |
|