TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
13,578,974,632,548 |
13,826,056,759,889 |
18,169,854,347,204 |
21,530,442,705,748 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,026,844,764,799 |
3,282,771,484,627 |
4,558,660,713,505 |
2,380,437,136,128 |
|
1. Tiền |
584,191,498,132 |
550,480,484,627 |
556,922,713,727 |
654,071,936,128 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,442,653,266,667 |
2,732,291,000,000 |
4,001,737,999,778 |
1,726,365,200,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
545,178,866,361 |
250,497,498,639 |
693,498,769,815 |
5,674,127,511,304 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
545,178,866,361 |
250,497,498,639 |
693,498,769,815 |
5,674,127,511,304 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,479,562,580,203 |
2,066,481,340,275 |
2,386,926,010,205 |
2,498,830,711,892 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
890,806,349,122 |
1,243,987,160,382 |
1,530,020,527,490 |
1,390,022,893,861 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
582,384,684,717 |
822,571,112,162 |
722,329,120,353 |
1,047,356,998,800 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
46,275,491,404 |
40,442,307,200 |
175,058,311,526 |
101,070,606,304 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-41,436,240,308 |
-41,210,090,298 |
-41,339,337,971 |
-40,924,814,643 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,532,295,268 |
690,850,829 |
857,388,807 |
1,305,027,570 |
|
IV. Hàng tồn kho |
8,247,773,599,031 |
7,988,920,694,672 |
10,247,213,245,079 |
10,509,719,326,031 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,467,487,141,204 |
8,208,921,229,994 |
10,391,513,459,256 |
10,653,996,774,526 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-219,713,542,173 |
-220,000,535,322 |
-144,300,214,177 |
-144,277,448,495 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
279,614,822,154 |
237,385,741,676 |
283,555,608,600 |
467,328,020,393 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
27,217,390,776 |
39,860,624,102 |
18,987,922,592 |
52,142,346,521 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
243,289,073,316 |
180,157,527,351 |
255,638,597,538 |
389,017,386,117 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,626,264,461 |
15,099,077,578 |
8,803,759,450 |
26,168,287,755 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,482,093,601 |
2,268,512,645 |
125,329,020 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
14,096,395,414,531 |
14,642,504,279,506 |
15,056,701,779,891 |
15,415,383,428,223 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
17,019,383,954 |
17,006,182,031 |
25,301,827,438 |
23,080,399,536 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
5,000,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
12,019,383,954 |
14,506,182,031 |
22,801,827,438 |
20,580,399,536 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
11,884,794,959,889 |
12,032,301,621,293 |
12,670,104,393,719 |
12,458,218,120,117 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,722,377,705,876 |
11,868,872,748,428 |
12,487,455,709,906 |
12,274,497,760,924 |
|
- Nguyên giá |
17,492,328,217,032 |
17,987,581,347,434 |
18,855,071,580,908 |
19,102,517,168,232 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,769,950,511,156 |
-6,118,708,599,006 |
-6,367,615,871,002 |
-6,828,019,407,308 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
162,417,254,013 |
163,428,872,865 |
182,648,683,813 |
183,720,359,193 |
|
- Nguyên giá |
193,794,149,259 |
195,758,299,259 |
215,970,717,186 |
218,527,223,039 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,376,895,246 |
-32,329,426,394 |
-33,322,033,373 |
-34,806,863,846 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
193,610,884,551 |
204,871,489,546 |
202,756,917,580 |
199,737,893,149 |
|
- Nguyên giá |
231,067,736,012 |
244,738,373,323 |
245,628,493,960 |
245,628,493,960 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,456,851,461 |
-39,866,883,777 |
-42,871,576,380 |
-45,890,600,811 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
987,415,722,356 |
1,411,218,954,884 |
1,230,511,021,929 |
1,751,716,922,588 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
3,129,409,624 |
46,339,837,079 |
47,019,409,284 |
276,804,528,983 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
984,286,312,732 |
1,364,879,117,805 |
1,183,491,612,645 |
1,474,912,393,605 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
110,269,010,218 |
104,676,948,589 |
78,864,136,876 |
48,752,875,262 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,775,734,591 |
3,775,734,591 |
3,271,387,743 |
3,260,714,763 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
15,702,128,365 |
15,702,128,365 |
15,702,128,365 |
15,702,128,365 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
90,791,147,262 |
85,199,085,633 |
59,890,620,768 |
29,790,032,134 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
903,285,453,563 |
872,429,083,163 |
849,163,482,349 |
933,877,217,571 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
680,987,276,345 |
656,187,845,950 |
647,006,412,215 |
728,439,631,004 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
137,138,991,419 |
136,251,161,332 |
127,323,104,170 |
135,759,730,521 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
13,000,000 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
85,146,185,799 |
79,990,075,881 |
74,833,965,964 |
69,677,856,046 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
27,675,370,047,079 |
28,468,561,039,395 |
33,226,556,127,095 |
36,945,826,133,971 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,149,618,840,804 |
10,400,946,595,291 |
13,372,600,227,415 |
15,542,328,417,312 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
9,172,721,750,911 |
9,375,549,655,971 |
12,431,329,890,032 |
14,470,323,433,267 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,430,633,005,059 |
2,246,526,941,364 |
3,733,661,028,705 |
2,908,323,408,612 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
115,487,829,109 |
267,746,613,597 |
1,036,123,955,455 |
973,688,394,689 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
629,073,838,185 |
934,554,410,851 |
744,386,383,361 |
420,824,387,240 |
|
4. Phải trả người lao động |
145,892,641,933 |
149,927,224,553 |
262,345,657,291 |
190,634,109,308 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
119,030,230,544 |
147,272,143,740 |
159,606,432,529 |
136,971,239,853 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
22,839,414,610 |
236,303,067,285 |
5,433,344,113 |
28,777,728,263 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
159,345,794,310 |
111,248,577,092 |
140,597,741,406 |
117,861,382,618 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,250,888,350,226 |
4,988,679,516,562 |
5,938,170,638,894 |
9,012,842,223,432 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
9,503,270,688 |
24,594,418,473 |
14,918,462,172 |
9,697,171,619 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
290,027,376,247 |
268,696,742,454 |
396,086,246,105 |
670,703,387,633 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
976,897,089,893 |
1,025,396,939,320 |
941,270,337,384 |
1,072,004,984,045 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
240,550,616,058 |
288,100,334,452 |
280,768,142,325 |
318,634,371,757 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
115,817,922,084 |
116,334,508,414 |
118,559,169,199 |
120,903,188,185 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
600,000,000,000 |
612,200,000,000 |
522,200,000,000 |
612,200,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
908,089,744 |
908,757,131 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
20,528,551,751 |
8,762,096,454 |
18,834,936,116 |
19,358,666,972 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
17,525,751,206,275 |
18,067,614,444,104 |
19,853,955,899,680 |
21,403,497,716,659 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
17,525,751,206,275 |
18,067,614,444,104 |
19,853,955,899,680 |
21,403,497,716,659 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
7,329,514,190,000 |
8,428,749,560,000 |
8,428,749,560,000 |
8,428,749,560,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
7,329,514,190,000 |
8,428,749,560,000 |
8,428,749,560,000 |
8,428,749,560,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
674,149,437,068 |
674,149,437,068 |
674,149,437,068 |
674,149,437,068 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-961,000,000 |
-1,093,000,000 |
-1,093,000,000 |
-1,093,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
891,436,091,839 |
891,436,091,839 |
1,156,415,747,213 |
1,156,415,747,213 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,554,042,191,658 |
7,968,988,008,002 |
9,489,760,497,926 |
11,040,562,105,687 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,506,202,848,160 |
6,364,182,643,368 |
7,540,574,174,546 |
1,934,215,457,230 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,047,839,343,498 |
1,604,805,364,634 |
1,949,186,323,380 |
9,106,346,648,457 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
77,570,295,710 |
105,384,347,195 |
105,973,657,473 |
104,713,866,691 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
27,675,370,047,079 |
28,468,561,039,395 |
33,226,556,127,095 |
36,945,826,133,971 |
|