TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
12,402,515,338,144 |
11,745,859,365,753 |
|
18,182,786,709,294 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,125,322,390,697 |
2,026,280,467,705 |
|
4,558,660,713,745 |
|
1. Tiền |
282,763,115,669 |
491,949,294,021 |
|
556,922,713,967 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,842,559,275,028 |
1,534,331,173,684 |
|
4,001,737,999,778 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
387,793,671,402 |
506,641,791,271 |
|
693,498,769,815 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
693,498,769,815 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,629,428,547,084 |
1,719,569,645,827 |
|
2,394,830,525,734 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,258,518,278,675 |
1,247,341,501,375 |
|
1,546,607,430,306 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
350,774,484,077 |
457,068,881,547 |
|
705,742,217,537 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
34,778,986,769 |
55,961,139,232 |
|
182,962,827,055 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,643,202,437 |
-40,801,876,327 |
|
-41,339,337,971 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
857,388,807 |
|
IV. Hàng tồn kho |
8,029,575,289,191 |
7,386,389,048,165 |
|
10,247,175,680,697 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,064,854,889,451 |
7,601,110,304,518 |
|
10,391,475,894,874 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-35,279,600,260 |
-214,721,256,353 |
|
-144,300,214,177 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
230,395,439,770 |
106,978,412,785 |
|
288,621,019,303 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
42,122,793,350 |
10,020,994,351 |
|
24,180,135,532 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
127,795,589,569 |
80,592,280,678 |
|
255,637,124,321 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
34,144,629,790 |
12,902,824,268 |
|
8,803,759,450 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
26,332,427,061 |
3,462,313,488 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,673,862,524,545 |
10,343,245,032,050 |
|
15,043,765,608,591 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
449,759,238,679 |
|
|
18,173,189,031 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
2,500,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
449,759,238,679 |
|
|
15,673,189,031 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,187,130,524,312 |
9,158,124,616,833 |
|
12,670,459,873,438 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,864,496,339,790 |
8,548,486,917,773 |
|
12,487,811,189,623 |
|
- Nguyên giá |
11,747,912,985,324 |
12,431,106,424,851 |
|
18,855,209,473,822 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,883,416,645,534 |
-3,882,619,507,078 |
|
-6,367,398,284,199 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
189,063,615,103 |
180,165,542,072 |
|
182,648,683,815 |
|
- Nguyên giá |
215,917,099,640 |
210,636,148,429 |
|
215,970,717,186 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,853,484,537 |
-30,470,606,357 |
|
-33,322,033,371 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
202,756,917,580 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
245,628,493,960 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-42,871,576,380 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
1,154,980,172,259 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
47,019,409,284 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
133,570,569,419 |
429,472,156,988 |
|
1,107,960,762,975 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
21,255,298,806 |
61,184,828,523 |
|
78,864,136,876 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,553,170,441 |
3,997,137,449 |
|
3,271,387,743 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
15,702,128,365 |
57,187,691,074 |
|
15,702,128,365 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
59,890,620,768 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
380,858,246,946 |
544,509,740,276 |
|
918,531,319,407 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
326,428,533,088 |
483,218,729,903 |
|
716,374,249,275 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
54,344,805,858 |
52,065,448,874 |
|
127,323,104,169 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
74,833,965,963 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
23,076,377,862,689 |
22,089,104,397,803 |
|
33,226,552,317,885 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
13,489,417,843,130 |
10,123,764,654,194 |
|
13,376,291,239,921 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
11,142,521,402,951 |
9,016,779,622,246 |
|
11,985,020,235,150 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,313,957,097,164 |
1,927,830,990,815 |
|
3,733,634,506,722 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
79,676,433,981 |
158,911,796,301 |
|
1,036,123,955,455 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
387,853,096,459 |
463,700,814,724 |
|
744,422,755,457 |
|
4. Phải trả người lao động |
122,128,725,001 |
158,701,054,509 |
|
262,345,657,297 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
345,447,630,212 |
204,745,212,904 |
|
159,606,432,529 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
5,433,344,113 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
140,603,236,406 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
5,488,170,638,894 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
13,212,673,156 |
17,171,173,699 |
|
14,918,462,172 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
399,761,246,105 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,346,896,440,179 |
1,106,985,031,948 |
|
1,391,271,004,771 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
280,768,142,325 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
514,930,691,650 |
|
|
118,559,169,199 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,831,823,606,336 |
|
|
972,200,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
142,142,193 |
|
|
908,757,131 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
18,834,936,116 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
9,500,327,254,417 |
11,795,984,026,356 |
|
19,850,261,077,964 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
9,500,327,254,417 |
11,795,984,026,356 |
|
19,850,261,077,964 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,190,525,330,000 |
4,819,081,750,000 |
|
8,428,749,560,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
8,428,749,560,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,207,350,817,068 |
2,207,350,817,068 |
|
674,149,437,068 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
1,156,415,747,213 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,643,370,909,871 |
4,094,767,826,367 |
|
9,486,351,633,348 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
3,317,122,322,348 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
6,169,229,311,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
104,594,700,335 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
23,076,377,862,689 |
22,089,104,397,803 |
|
33,226,552,317,885 |
|