MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 9,485,630,335,670 10,220,788,345,763 12,402,515,338,144 11,745,859,365,753
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,064,384,090,542 1,294,493,700,487 2,125,322,390,697 2,026,280,467,705
1. Tiền 251,182,025,315 171,268,004,046 282,763,115,669 491,949,294,021
2. Các khoản tương đương tiền 813,202,065,227 1,123,225,696,441 1,842,559,275,028 1,534,331,173,684
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 219,951,513,600 387,793,671,402 506,641,791,271
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,897,393,185,237 1,646,343,637,635 1,629,428,547,084 1,719,569,645,827
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,525,539,693,581 1,150,508,510,152 1,258,518,278,675 1,247,341,501,375
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 339,013,436,605 381,695,830,668 350,774,484,077 457,068,881,547
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 45,922,451,245 292,729,021,071 34,778,986,769 55,961,139,232
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,082,396,194 -178,589,724,256 -14,643,202,437 -40,801,876,327
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,347,046,845,992 6,822,077,238,740 8,029,575,289,191 7,386,389,048,165
1. Hàng tồn kho 6,423,900,938,591 6,847,996,509,051 8,064,854,889,451 7,601,110,304,518
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -76,854,092,599 -25,919,270,311 -35,279,600,260 -214,721,256,353
V.Tài sản ngắn hạn khác 176,806,213,899 237,922,255,306 230,395,439,770 106,978,412,785
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 59,828,574,679 37,412,808,587 42,122,793,350 10,020,994,351
2. Thuế GTGT được khấu trừ 76,064,998,076 141,403,013,965 127,795,589,569 80,592,280,678
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 15,008,421,862 32,413,440,414 34,144,629,790 12,902,824,268
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 25,904,219,282 26,692,992,340 26,332,427,061 3,462,313,488
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 8,039,052,690,405 8,794,975,115,778 10,673,862,524,545 10,343,245,032,050
I. Các khoản phải thu dài hạn 449,008,590,000 448,979,590,000 449,759,238,679
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 449,008,590,000 448,979,590,000 449,759,238,679
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,919,927,446,732 7,007,089,647,235 9,187,130,524,312 9,158,124,616,833
1. Tài sản cố định hữu hình 4,391,699,339,919 4,295,767,594,850 8,864,496,339,790 8,548,486,917,773
- Nguyên giá 6,051,631,907,556 6,529,948,328,267 11,747,912,985,324 12,431,106,424,851
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,659,932,567,637 -2,234,180,733,417 -2,883,416,645,534 -3,882,619,507,078
2. Tài sản cố định thuê tài chính 9,648,515,450
- Nguyên giá 16,488,423,548
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,839,908,098
3. Tài sản cố định vô hình 164,262,941,291 166,217,334,650 189,063,615,103 180,165,542,072
- Nguyên giá 181,890,035,603 188,296,995,886 215,917,099,640 210,636,148,429
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,627,094,312 -22,079,661,236 -26,853,484,537 -30,470,606,357
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,354,316,650,072 2,545,104,717,735 133,570,569,419 429,472,156,988
V. Đầu tư tài chính dài hạn 272,569,336,459 26,218,497,620 21,255,298,806 61,184,828,523
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 183,056,336,459 5,809,369,255 5,553,170,441 3,997,137,449
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 89,513,000,000 20,409,128,365 15,702,128,365 57,187,691,074
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 432,990,546,690 394,091,242,174 380,858,246,946 544,509,740,276
1. Chi phí trả trước dài hạn 343,590,859,015 327,676,686,308 326,428,533,088 483,218,729,903
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 70,094,330,044 47,988,208,522 54,344,805,858 52,065,448,874
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 17,524,683,026,075 19,015,763,461,546 23,076,377,862,689 22,089,104,397,803
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 9,561,051,849,556 10,438,205,916,396 13,489,417,843,130 10,123,764,654,194
I. Nợ ngắn hạn 6,646,566,078,572 7,362,009,487,292 11,142,521,402,951 9,016,779,622,246
1. Phải trả người bán ngắn hạn 941,732,961,241 1,520,631,891,532 2,313,957,097,164 1,927,830,990,815
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 39,916,738,424 187,595,273,309 79,676,433,981 158,911,796,301
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 245,561,340,161 209,932,737,460 387,853,096,459 463,700,814,724
4. Phải trả người lao động 49,327,751,519 95,436,269,206 122,128,725,001 158,701,054,509
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 328,305,902,437 332,804,558,333 345,447,630,212 204,745,212,904
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 11,577,689,249 11,211,707,436 13,212,673,156 17,171,173,699
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,914,485,770,984 3,076,196,429,104 2,346,896,440,179 1,106,985,031,948
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,014,907,788,704 1,620,487,869,471 514,930,691,650
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,869,049,671,824 1,455,708,545,840 1,831,823,606,336
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,688,299,655 142,142,193
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,413,804,561,023 8,085,135,114,809 9,500,327,254,417 11,795,984,026,356
I. Vốn chủ sở hữu 7,413,804,561,023 8,085,135,114,809 9,500,327,254,417 11,795,984,026,356
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,178,497,600,000 4,190,525,330,000 4,190,525,330,000 4,819,081,750,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,257,862,350,000 2,207,350,817,063 2,207,350,817,068 2,207,350,817,068
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 313,613,480,000
5. Cổ phiếu quỹ -150,970,558,021
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 5,594,607,014 4,421,231,105
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,539,869,803,156 1,392,723,430,940 2,643,370,909,871 4,094,767,826,367
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 17,524,683,026,075 19,015,763,461,546 23,076,377,862,689 22,089,104,397,803
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.