MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Công ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 39,009,689,482 51,999,021,181 53,995,598,262 43,199,376,954
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 39,009,689,482 51,999,021,181 53,995,598,262 43,199,376,954
4. Giá vốn hàng bán 20,496,847,035 21,855,207,468 19,077,153,551 17,809,676,955
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 18,512,842,447 30,143,813,713 34,918,444,711 25,389,699,999
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,610,303 982,817,932 1,059,163,836 767,100,808
7. Chi phí tài chính 9,390,988,595 8,577,242,186 8,859,754,167 8,516,833,333
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,353,715,868 8,577,242,186 8,859,754,167 8,516,833,333
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,912,312,887 3,207,111,384 3,396,134,379 2,733,715,286
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,218,151,268 19,342,278,075 23,721,720,001 14,906,252,188
12. Thu nhập khác 2,250,388,808 16,363,636 78,181,818 16,363,636
13. Chi phí khác 387,189,784 230,139,658 26,557,317 24,509,301
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,863,199,024 -213,776,022 51,624,501 -8,145,665
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,081,350,292 19,128,502,053 23,773,344,502 14,898,106,523
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 769,266,943 982,762,414 1,257,916,753 763,321,345
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,312,083,349 18,145,739,639 22,515,427,749 14,134,785,178
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,312,083,349 18,145,739,639 22,515,427,749 14,134,785,178
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 880 2,184 2,711 1,702
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 880 2,184 2,711 1,702
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.