1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
39,009,689,482 |
51,999,021,181 |
53,995,598,262 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
39,009,689,482 |
51,999,021,181 |
53,995,598,262 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
20,496,847,035 |
21,855,207,468 |
19,077,153,551 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
18,512,842,447 |
30,143,813,713 |
34,918,444,711 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
8,610,303 |
982,817,932 |
1,059,163,836 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
9,390,988,595 |
8,577,242,186 |
8,859,754,167 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
9,353,715,868 |
8,577,242,186 |
8,859,754,167 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
2,912,312,887 |
3,207,111,384 |
3,396,134,379 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
6,218,151,268 |
19,342,278,075 |
23,721,720,001 |
|
12. Thu nhập khác |
|
2,250,388,808 |
16,363,636 |
78,181,818 |
|
13. Chi phí khác |
|
387,189,784 |
230,139,658 |
26,557,317 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
1,863,199,024 |
-213,776,022 |
51,624,501 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
8,081,350,292 |
19,128,502,053 |
23,773,344,502 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
769,266,943 |
982,762,414 |
1,257,916,753 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
7,312,083,349 |
18,145,739,639 |
22,515,427,749 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
7,312,083,349 |
18,145,739,639 |
22,515,427,749 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
880 |
2,184 |
2,711 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
880 |
2,184 |
2,711 |
|