1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
449,227,754,772 |
377,586,678,611 |
478,799,904,638 |
493,827,678,061 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
18,632,733,255 |
18,283,485,961 |
24,360,998,104 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
449,227,754,772 |
358,953,945,356 |
460,516,418,677 |
469,466,679,957 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
368,055,109,435 |
294,349,367,777 |
412,956,507,274 |
382,837,154,887 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
81,172,645,337 |
64,604,577,579 |
47,559,911,403 |
86,629,525,070 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
746,833,523 |
351,426,535 |
1,011,151,265 |
65,686,460 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,788,317,046 |
3,937,341,173 |
3,003,852,176 |
2,944,935,047 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,416,734,754 |
3,936,988,040 |
3,004,205,309 |
2,944,935,047 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
54,038,194,937 |
40,196,937,766 |
54,666,977,462 |
61,162,429,984 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
22,600,560,777 |
21,163,000,136 |
19,628,603,406 |
28,060,357,952 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
492,406,100 |
-341,274,961 |
-28,728,370,376 |
-5,472,511,453 |
|
12. Thu nhập khác |
357,526,120 |
813,230,127 |
2,486,006,718 |
301,623,437 |
|
13. Chi phí khác |
124,830,106 |
195,408,498 |
495,973,419 |
145,429,484 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
232,696,014 |
617,821,629 |
1,990,033,299 |
156,193,953 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
725,102,114 |
276,546,668 |
-26,738,337,077 |
-5,316,317,500 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
500,297,931 |
206,711,662 |
-891,421,919 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-163,764,731 |
-163,764,731 |
625,760,394 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
388,568,914 |
233,599,737 |
-26,472,675,552 |
-5,316,317,500 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
388,568,914 |
233,599,737 |
-26,472,675,552 |
-5,316,317,500 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
05 |
03 |
-368 |
-74 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|