MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 449,227,754,772 377,586,678,611 478,799,904,638 493,827,678,061
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 18,632,733,255 18,283,485,961 24,360,998,104
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 449,227,754,772 358,953,945,356 460,516,418,677 469,466,679,957
4. Giá vốn hàng bán 368,055,109,435 294,349,367,777 412,956,507,274 382,837,154,887
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 81,172,645,337 64,604,577,579 47,559,911,403 86,629,525,070
6. Doanh thu hoạt động tài chính 746,833,523 351,426,535 1,011,151,265 65,686,460
7. Chi phí tài chính 4,788,317,046 3,937,341,173 3,003,852,176 2,944,935,047
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,416,734,754 3,936,988,040 3,004,205,309 2,944,935,047
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 54,038,194,937 40,196,937,766 54,666,977,462 61,162,429,984
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,600,560,777 21,163,000,136 19,628,603,406 28,060,357,952
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 492,406,100 -341,274,961 -28,728,370,376 -5,472,511,453
12. Thu nhập khác 357,526,120 813,230,127 2,486,006,718 301,623,437
13. Chi phí khác 124,830,106 195,408,498 495,973,419 145,429,484
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 232,696,014 617,821,629 1,990,033,299 156,193,953
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 725,102,114 276,546,668 -26,738,337,077 -5,316,317,500
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 500,297,931 206,711,662 -891,421,919
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -163,764,731 -163,764,731 625,760,394
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 388,568,914 233,599,737 -26,472,675,552 -5,316,317,500
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 388,568,914 233,599,737 -26,472,675,552 -5,316,317,500
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 05 03 -368 -74
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.