MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 395,698,760,397 458,964,043,435 404,165,578,781 427,370,643,826
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 395,698,760,397 458,964,043,435 404,165,578,781 427,370,643,826
4. Giá vốn hàng bán 359,868,835,596 407,892,831,931 363,308,395,456 372,597,027,429
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 35,829,924,801 51,071,211,504 40,857,183,325 54,773,616,397
6. Doanh thu hoạt động tài chính 290,765,541 406,039,944 1,120,476,050 314,497,045
7. Chi phí tài chính 5,656,680,495 6,115,010,208 4,560,406,876 5,419,411,078
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,524,893,603 5,972,022,015 4,560,406,876 4,639,334,199
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 14,504,721,052 17,241,442,664 19,032,726,263 28,875,639,033
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,573,653,956 18,482,827,535 18,220,750,207 20,695,613,151
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,385,634,839 9,637,971,041 163,776,029 97,450,180
12. Thu nhập khác 938,222,297 541,783,064 155,959,795 274,701,021
13. Chi phí khác 609,798,837 3,257,403
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 328,423,460 538,525,661 155,959,795 274,701,021
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,714,058,299 10,176,496,702 319,735,824 372,151,201
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 103,178,394
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,073,122,297 -140,601,648
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,714,058,299 8,103,374,405 319,735,824 409,574,455
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,714,058,299 8,103,374,405 319,735,824 409,574,455
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 54 117 05 06
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.