1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
1,581,420,392,526 |
1,421,717,662,995 |
1,733,672,655,967 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
1,581,420,392,526 |
1,421,717,662,995 |
1,733,672,655,967 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
1,322,327,238,542 |
1,232,079,538,789 |
1,524,496,654,864 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
259,093,153,984 |
189,638,124,206 |
209,176,001,103 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
3,427,571,336 |
851,081,537 |
1,137,953,465 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
26,024,851,128 |
24,858,680,911 |
19,914,348,170 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
25,882,065,474 |
24,774,359,777 |
19,880,386,365 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
84,854,311,027 |
78,649,401,032 |
99,280,954,969 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
94,180,488,335 |
82,793,099,238 |
71,175,100,838 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
57,461,074,830 |
4,188,024,562 |
19,943,550,591 |
|
12. Thu nhập khác |
|
3,661,889,059 |
2,207,406,590 |
3,863,005,885 |
|
13. Chi phí khác |
|
498,569,343 |
288,317,324 |
300,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
3,163,319,716 |
1,919,089,266 |
3,563,005,885 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
60,624,394,546 |
6,107,113,828 |
23,506,556,476 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
4,328,114,431 |
388,956,624 |
20,402,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
4,124,265,962 |
4,112,992,891 |
4,112,443,686 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
52,172,014,153 |
1,605,164,313 |
19,373,710,790 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
52,172,014,153 |
1,605,164,313 |
19,373,710,790 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
754 |
23 |
280 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
23 |
|
|