MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,581,420,392,526 1,421,717,662,995 1,733,672,655,967
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,581,420,392,526 1,421,717,662,995 1,733,672,655,967
4. Giá vốn hàng bán 1,322,327,238,542 1,232,079,538,789 1,524,496,654,864
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 259,093,153,984 189,638,124,206 209,176,001,103
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,427,571,336 851,081,537 1,137,953,465
7. Chi phí tài chính 26,024,851,128 24,858,680,911 19,914,348,170
- Trong đó: Chi phí lãi vay 25,882,065,474 24,774,359,777 19,880,386,365
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 84,854,311,027 78,649,401,032 99,280,954,969
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 94,180,488,335 82,793,099,238 71,175,100,838
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 57,461,074,830 4,188,024,562 19,943,550,591
12. Thu nhập khác 3,661,889,059 2,207,406,590 3,863,005,885
13. Chi phí khác 498,569,343 288,317,324 300,000,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,163,319,716 1,919,089,266 3,563,005,885
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 60,624,394,546 6,107,113,828 23,506,556,476
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,328,114,431 388,956,624 20,402,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 4,124,265,962 4,112,992,891 4,112,443,686
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 52,172,014,153 1,605,164,313 19,373,710,790
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 52,172,014,153 1,605,164,313 19,373,710,790
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 754 23 280
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 23
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.