MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 474,064,920,419 351,781,090,463 351,791,420,985 305,337,972,399
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 474,064,920,419 351,781,090,463 351,791,420,985 305,337,972,399
4. Giá vốn hàng bán 413,423,835,275 286,024,754,799 292,495,028,373 260,715,110,143
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 60,641,085,144 65,756,335,664 59,296,392,612 44,622,862,256
6. Doanh thu hoạt động tài chính 29,745,571 35,891,544 2,068,599,242 811,947,046
7. Chi phí tài chính 6,213,846,730 5,428,321,780 6,562,881,913 6,064,350,139
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,185,521,904 5,400,367,688 6,476,375,177 6,000,130,531
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 23,615,844,403 24,257,578,698 16,417,283,273 19,446,959,642
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,772,022,111 23,872,267,211 22,259,634,401 18,405,866,786
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,069,117,471 12,234,059,519 16,125,192,267 1,517,632,735
12. Thu nhập khác 1,089,794,436 205,511,347 3,031,941,677 179,957,507
13. Chi phí khác 20,368,573 147,107,785 1,709,828,145
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,069,425,863 58,403,562 1,322,113,532 179,957,507
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,138,543,334 12,292,463,081 17,447,305,799 1,697,590,242
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 652,426,826 742,834,375 1,246,391,252 330,179,190
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,011,368,086 1,050,487,242 1,036,561,148 1,014,576,415
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,474,748,422 10,499,141,464 15,164,353,399 352,834,637
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,474,748,422 10,499,141,464 15,164,353,399 352,834,637
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 137 152 219 05
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.