1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
474,064,920,419 |
351,781,090,463 |
351,791,420,985 |
305,337,972,399 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
474,064,920,419 |
351,781,090,463 |
351,791,420,985 |
305,337,972,399 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
413,423,835,275 |
286,024,754,799 |
292,495,028,373 |
260,715,110,143 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
60,641,085,144 |
65,756,335,664 |
59,296,392,612 |
44,622,862,256 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
29,745,571 |
35,891,544 |
2,068,599,242 |
811,947,046 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,213,846,730 |
5,428,321,780 |
6,562,881,913 |
6,064,350,139 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,185,521,904 |
5,400,367,688 |
6,476,375,177 |
6,000,130,531 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
23,615,844,403 |
24,257,578,698 |
16,417,283,273 |
19,446,959,642 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,772,022,111 |
23,872,267,211 |
22,259,634,401 |
18,405,866,786 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,069,117,471 |
12,234,059,519 |
16,125,192,267 |
1,517,632,735 |
|
12. Thu nhập khác |
1,089,794,436 |
205,511,347 |
3,031,941,677 |
179,957,507 |
|
13. Chi phí khác |
20,368,573 |
147,107,785 |
1,709,828,145 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,069,425,863 |
58,403,562 |
1,322,113,532 |
179,957,507 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,138,543,334 |
12,292,463,081 |
17,447,305,799 |
1,697,590,242 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
652,426,826 |
742,834,375 |
1,246,391,252 |
330,179,190 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,011,368,086 |
1,050,487,242 |
1,036,561,148 |
1,014,576,415 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,474,748,422 |
10,499,141,464 |
15,164,353,399 |
352,834,637 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,474,748,422 |
10,499,141,464 |
15,164,353,399 |
352,834,637 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
137 |
152 |
219 |
05 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|