1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
462,932,266,041 |
|
498,939,076,821 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
19,106,119,081 |
|
17,047,480,861 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
443,826,146,960 |
|
481,891,595,960 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
365,491,192,949 |
|
405,686,524,561 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
78,334,954,011 |
|
76,205,071,399 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
692,262,569 |
|
150,525,183 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
11,242,506,417 |
|
8,492,494,456 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,242,506,417 |
|
8,136,723,792 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
25,874,102,990 |
|
21,837,259,186 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,497,038,680 |
|
23,204,118,727 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,967,886,841 |
|
22,821,724,213 |
|
|
12. Thu nhập khác |
247,710,485 |
|
2,523,106,227 |
|
|
13. Chi phí khác |
671,676,197 |
|
42,764,236 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-423,965,712 |
|
2,480,341,991 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,543,921,129 |
|
25,302,066,204 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,142,179,515 |
|
2,383,587,615 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,035,123,755 |
|
1,017,901,505 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,366,617,859 |
|
21,900,577,084 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,366,617,859 |
|
21,900,577,084 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
164 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|