1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,476,531,731,155 |
1,650,775,529,903 |
1,623,731,697,168 |
1,804,524,339,995 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
64,511,160,064 |
124,199,851,886 |
61,925,515,503 |
58,816,147,638 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,412,020,571,091 |
1,526,575,678,017 |
1,561,806,181,665 |
1,745,708,192,357 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,018,885,203,602 |
1,168,408,507,847 |
1,339,808,609,921 |
1,461,140,357,771 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
393,135,367,489 |
358,167,170,170 |
221,997,571,744 |
284,567,834,586 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,164,380,647 |
4,344,283,821 |
3,255,958,755 |
2,205,815,452 |
|
7. Chi phí tài chính |
110,550,365,120 |
103,372,878,328 |
73,123,605,784 |
48,504,482,384 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
110,550,365,120 |
103,372,878,328 |
73,123,605,784 |
48,504,482,384 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
65,065,098,979 |
65,727,433,327 |
79,299,185,176 |
97,818,068,639 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
68,661,037,938 |
65,393,479,320 |
69,018,001,064 |
92,766,719,034 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
146,806,075,640 |
127,725,331,827 |
3,237,898,700 |
43,044,423,520 |
|
12. Thu nhập khác |
7,114,475,708 |
7,971,544,564 |
6,031,310,610 |
4,080,913,555 |
|
13. Chi phí khác |
2,398,461,289 |
3,237,993,368 |
1,865,065,891 |
1,512,596,544 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,716,014,419 |
4,733,551,196 |
4,166,244,719 |
2,568,317,011 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
151,522,090,059 |
132,458,883,023 |
7,404,143,419 |
45,612,740,531 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
16,767,614,604 |
5,175,618,778 |
725,928,204 |
2,472,016,419 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
5,177,877,209 |
14,573,972,274 |
5,175,575,397 |
7,188,279 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
129,576,598,246 |
112,709,291,971 |
1,502,639,818 |
43,133,535,833 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
129,576,598,246 |
112,709,291,971 |
1,502,639,818 |
43,133,535,833 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,868 |
1,628 |
22 |
623 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|