MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,476,531,731,155 1,650,775,529,903 1,623,731,697,168 1,804,524,339,995
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 64,511,160,064 124,199,851,886 61,925,515,503 58,816,147,638
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,412,020,571,091 1,526,575,678,017 1,561,806,181,665 1,745,708,192,357
4. Giá vốn hàng bán 1,018,885,203,602 1,168,408,507,847 1,339,808,609,921 1,461,140,357,771
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 393,135,367,489 358,167,170,170 221,997,571,744 284,567,834,586
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,164,380,647 4,344,283,821 3,255,958,755 2,205,815,452
7. Chi phí tài chính 110,550,365,120 103,372,878,328 73,123,605,784 48,504,482,384
- Trong đó: Chi phí lãi vay 110,550,365,120 103,372,878,328 73,123,605,784 48,504,482,384
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 65,065,098,979 65,727,433,327 79,299,185,176 97,818,068,639
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 68,661,037,938 65,393,479,320 69,018,001,064 92,766,719,034
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 146,806,075,640 127,725,331,827 3,237,898,700 43,044,423,520
12. Thu nhập khác 7,114,475,708 7,971,544,564 6,031,310,610 4,080,913,555
13. Chi phí khác 2,398,461,289 3,237,993,368 1,865,065,891 1,512,596,544
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,716,014,419 4,733,551,196 4,166,244,719 2,568,317,011
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 151,522,090,059 132,458,883,023 7,404,143,419 45,612,740,531
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 16,767,614,604 5,175,618,778 725,928,204 2,472,016,419
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 5,177,877,209 14,573,972,274 5,175,575,397 7,188,279
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 129,576,598,246 112,709,291,971 1,502,639,818 43,133,535,833
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 129,576,598,246 112,709,291,971 1,502,639,818 43,133,535,833
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,868 1,628 22 623
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.