MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 938,422,667,169 825,897,792,175 782,156,172,593 676,696,949,251
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110,329,756,807 28,432,111,243 26,811,150,247 194,312,065,086
1. Tiền 110,329,756,807 28,432,111,243 26,811,150,247 194,312,065,086
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14,944,878,053
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 14,944,878,053
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 465,211,001,631 454,723,747,922 532,133,856,406 215,446,549,407
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 454,978,723,707 448,309,715,720 527,440,963,312 214,555,729,441
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 718,055,906 930,506,056 1,390,187,706 325,677,406
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,368,553,596 13,169,057,724 10,983,236,966 8,043,674,138
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,854,331,578 -7,685,531,578 -7,680,531,578 -7,478,531,578
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 336,881,421,254 287,129,775,440 191,655,792,158 227,406,481,119
1. Hàng tồn kho 337,008,528,362 287,256,448,037 191,782,464,755 230,762,744,089
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -127,107,108 -126,672,597 -126,672,597 -3,356,262,970
V.Tài sản ngắn hạn khác 26,000,487,477 55,612,157,570 31,555,373,782 24,586,975,586
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,438,511,969 37,550,774,862 22,451,044,848 5,412,420,675
2. Thuế GTGT được khấu trừ 23,282,839,139 18,061,382,708 8,724,237,495 18,794,463,472
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 279,136,369 380,091,439 380,091,439
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 798,018,591,012 788,724,018,887 772,624,575,520 778,160,377,217
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,442,400,213 14,442,400,213 14,442,400,213 14,442,400,213
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 14,442,400,213 14,442,400,213 14,442,400,213 14,442,400,213
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 492,095,201,363 483,085,729,386 474,463,063,841 468,123,417,519
1. Tài sản cố định hữu hình 490,139,105,408 481,312,978,138 472,875,672,077 466,649,487,993
- Nguyên giá 3,059,840,125,036 3,060,250,579,581 2,990,688,922,689 2,992,608,005,679
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,569,701,019,628 -2,578,937,601,443 -2,517,813,250,612 -2,525,958,517,686
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,956,095,955 1,772,751,248 1,587,391,764 1,473,929,526
- Nguyên giá 4,767,380,370 4,767,380,370 4,767,380,370 4,842,380,370
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,811,284,415 -2,994,629,122 -3,179,988,606 -3,368,450,844
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 123,263,757,020 111,746,451,200 112,146,181,826 130,649,367,514
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 123,263,757,020 111,746,451,200 112,146,181,826 130,649,367,514
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 168,217,232,416 179,449,438,088 171,572,929,640 164,945,191,971
1. Chi phí trả trước dài hạn 69,360,389,110 93,273,923,566 82,090,632,369 69,795,561,572
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,605,439,214 1,769,203,945 1,441,674,483 1,441,674,483
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 97,251,404,092 84,406,310,577 88,040,622,788 93,707,955,916
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,736,441,258,181 1,614,621,811,062 1,554,780,748,113 1,454,857,326,468
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 763,775,974,176 654,017,343,986 620,623,405,043 525,780,940,898
I. Nợ ngắn hạn 755,613,685,543 645,448,256,475 611,647,518,654 516,398,255,633
1. Phải trả người bán ngắn hạn 313,221,657,524 289,094,236,030 208,364,006,440 201,285,639,116
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 62,402,744 916,055,035 1,054,344,299 2,273,670,656
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,040,838,272 19,270,425,080 22,506,361,799 18,057,312,180
4. Phải trả người lao động 15,437,479,559 25,499,788,555 37,823,924,041 44,990,037,951
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 15,362,668,620 38,882,036,251 39,449,705,690 20,651,605,859
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 50,804,688,062 41,303,534,255 41,455,255,432 43,210,158,091
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 337,336,747,470 218,460,241,317 251,280,695,145 177,253,291,972
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,614,006,339
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 733,196,953 12,021,939,952 9,713,225,808 8,676,539,808
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,162,288,633 8,569,087,511 8,975,886,389 9,382,685,265
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 8,162,288,633 8,569,087,511 8,975,886,389 9,382,685,265
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 972,665,284,005 960,604,467,076 934,157,343,070 929,076,385,570
I. Vốn chủ sở hữu 972,665,284,005 960,604,467,076 934,157,343,070 929,076,385,570
1. Vốn góp của chủ sở hữu 747,691,310,000 747,691,310,000 747,691,310,000 747,691,310,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 747,691,310,000 747,691,310,000 747,691,310,000 747,691,310,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 19,138,086,811 19,138,086,811 19,138,086,811 19,138,086,811
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -28,199,462,462 -28,199,462,462 -28,199,462,462 -28,199,462,462
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 208,210,192,057 215,841,168,663 215,841,168,663 215,841,168,663
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25,825,157,599 6,133,364,064 -20,313,759,942 -25,394,717,442
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 25,436,588,685 5,511,195,413 5,511,195,413 5,746,555,413
- LNST chưa phân phối kỳ này 388,568,914 622,168,651 -25,824,955,355 -31,141,272,855
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,736,441,258,181 1,614,621,811,062 1,554,780,748,113 1,454,857,326,468
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.