TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
938,422,667,169 |
825,897,792,175 |
782,156,172,593 |
676,696,949,251 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
110,329,756,807 |
28,432,111,243 |
26,811,150,247 |
194,312,065,086 |
|
1. Tiền |
110,329,756,807 |
28,432,111,243 |
26,811,150,247 |
194,312,065,086 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
14,944,878,053 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
14,944,878,053 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
465,211,001,631 |
454,723,747,922 |
532,133,856,406 |
215,446,549,407 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
454,978,723,707 |
448,309,715,720 |
527,440,963,312 |
214,555,729,441 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
718,055,906 |
930,506,056 |
1,390,187,706 |
325,677,406 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,368,553,596 |
13,169,057,724 |
10,983,236,966 |
8,043,674,138 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,854,331,578 |
-7,685,531,578 |
-7,680,531,578 |
-7,478,531,578 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
336,881,421,254 |
287,129,775,440 |
191,655,792,158 |
227,406,481,119 |
|
1. Hàng tồn kho |
337,008,528,362 |
287,256,448,037 |
191,782,464,755 |
230,762,744,089 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-127,107,108 |
-126,672,597 |
-126,672,597 |
-3,356,262,970 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
26,000,487,477 |
55,612,157,570 |
31,555,373,782 |
24,586,975,586 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,438,511,969 |
37,550,774,862 |
22,451,044,848 |
5,412,420,675 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
23,282,839,139 |
18,061,382,708 |
8,724,237,495 |
18,794,463,472 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
279,136,369 |
|
380,091,439 |
380,091,439 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
798,018,591,012 |
788,724,018,887 |
772,624,575,520 |
778,160,377,217 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
14,442,400,213 |
14,442,400,213 |
14,442,400,213 |
14,442,400,213 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
14,442,400,213 |
14,442,400,213 |
14,442,400,213 |
14,442,400,213 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
492,095,201,363 |
483,085,729,386 |
474,463,063,841 |
468,123,417,519 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
490,139,105,408 |
481,312,978,138 |
472,875,672,077 |
466,649,487,993 |
|
- Nguyên giá |
3,059,840,125,036 |
3,060,250,579,581 |
2,990,688,922,689 |
2,992,608,005,679 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,569,701,019,628 |
-2,578,937,601,443 |
-2,517,813,250,612 |
-2,525,958,517,686 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,956,095,955 |
1,772,751,248 |
1,587,391,764 |
1,473,929,526 |
|
- Nguyên giá |
4,767,380,370 |
4,767,380,370 |
4,767,380,370 |
4,842,380,370 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,811,284,415 |
-2,994,629,122 |
-3,179,988,606 |
-3,368,450,844 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
123,263,757,020 |
111,746,451,200 |
112,146,181,826 |
130,649,367,514 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
123,263,757,020 |
111,746,451,200 |
112,146,181,826 |
130,649,367,514 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
168,217,232,416 |
179,449,438,088 |
171,572,929,640 |
164,945,191,971 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
69,360,389,110 |
93,273,923,566 |
82,090,632,369 |
69,795,561,572 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,605,439,214 |
1,769,203,945 |
1,441,674,483 |
1,441,674,483 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
97,251,404,092 |
84,406,310,577 |
88,040,622,788 |
93,707,955,916 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,736,441,258,181 |
1,614,621,811,062 |
1,554,780,748,113 |
1,454,857,326,468 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
763,775,974,176 |
654,017,343,986 |
620,623,405,043 |
525,780,940,898 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
755,613,685,543 |
645,448,256,475 |
611,647,518,654 |
516,398,255,633 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
313,221,657,524 |
289,094,236,030 |
208,364,006,440 |
201,285,639,116 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
62,402,744 |
916,055,035 |
1,054,344,299 |
2,273,670,656 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,040,838,272 |
19,270,425,080 |
22,506,361,799 |
18,057,312,180 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,437,479,559 |
25,499,788,555 |
37,823,924,041 |
44,990,037,951 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
15,362,668,620 |
38,882,036,251 |
39,449,705,690 |
20,651,605,859 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
50,804,688,062 |
41,303,534,255 |
41,455,255,432 |
43,210,158,091 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
337,336,747,470 |
218,460,241,317 |
251,280,695,145 |
177,253,291,972 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
6,614,006,339 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
733,196,953 |
12,021,939,952 |
9,713,225,808 |
8,676,539,808 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,162,288,633 |
8,569,087,511 |
8,975,886,389 |
9,382,685,265 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
8,162,288,633 |
8,569,087,511 |
8,975,886,389 |
9,382,685,265 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
972,665,284,005 |
960,604,467,076 |
934,157,343,070 |
929,076,385,570 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
972,665,284,005 |
960,604,467,076 |
934,157,343,070 |
929,076,385,570 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
747,691,310,000 |
747,691,310,000 |
747,691,310,000 |
747,691,310,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
747,691,310,000 |
747,691,310,000 |
747,691,310,000 |
747,691,310,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
19,138,086,811 |
19,138,086,811 |
19,138,086,811 |
19,138,086,811 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-28,199,462,462 |
-28,199,462,462 |
-28,199,462,462 |
-28,199,462,462 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
208,210,192,057 |
215,841,168,663 |
215,841,168,663 |
215,841,168,663 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
25,825,157,599 |
6,133,364,064 |
-20,313,759,942 |
-25,394,717,442 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
25,436,588,685 |
5,511,195,413 |
5,511,195,413 |
5,746,555,413 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
388,568,914 |
622,168,651 |
-25,824,955,355 |
-31,141,272,855 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,736,441,258,181 |
1,614,621,811,062 |
1,554,780,748,113 |
1,454,857,326,468 |
|