MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 126,978,458,000 151,449,420,000 159,860,581,000 184,145,742,000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 126,978,458,000 151,449,420,000 159,860,581,000 184,145,742,000
4. Giá vốn hàng bán 168,720,939,000 188,200,388,000 260,379,985,000 611,253,190,000
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -41,742,481,000 -36,750,968,000 -100,519,404,000 -427,107,448,000
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,286,323,000 11,336,991,000 7,117,052,000 11,368,792,000
7. Chi phí tài chính 72,657,586,000 88,114,139,000 87,593,188,000 86,233,808,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay 63,688,595,000 86,219,344,000 81,941,634,000 81,591,892,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 10,830,721,000 4,128,597,000 7,538,492,000 12,425,984,000
9. Chi phí bán hàng 5,811,252,000 7,477,301,000 6,309,317,000 7,186,048,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,926,875,000 22,322,732,000 17,839,398,000 38,401,343,000
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -121,021,150,000 -139,199,552,000 -197,605,763,000 -535,133,871,000
12. Thu nhập khác 21,332,749,000 1,223,373,000 1,008,591,000
13. Chi phí khác 2,495,608,000 9,879,742,000 1,801,131,000 67,666,800,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,495,608,000 11,453,007,000 -577,758,000 -66,658,209,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -123,516,758,000 -127,746,545,000 -198,183,521,000 -601,792,080,000
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 184,674,000 5,751,000 286,078,000 352,299,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -11,260,568,000 565,383,000 509,705,000 1,793,849,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -112,440,864,000 -128,317,679,000 -198,979,304,000 -603,938,228,000
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -112,440,864,000 -128,317,679,000 -198,979,304,000 -603,938,228,000
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -101 -116 -179 -545
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -101 -116 -179 -545
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.