1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
126,978,458,000 |
151,449,420,000 |
159,860,581,000 |
184,145,742,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
126,978,458,000 |
151,449,420,000 |
159,860,581,000 |
184,145,742,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
168,720,939,000 |
188,200,388,000 |
260,379,985,000 |
611,253,190,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-41,742,481,000 |
-36,750,968,000 |
-100,519,404,000 |
-427,107,448,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,286,323,000 |
11,336,991,000 |
7,117,052,000 |
11,368,792,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
72,657,586,000 |
88,114,139,000 |
87,593,188,000 |
86,233,808,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
63,688,595,000 |
86,219,344,000 |
81,941,634,000 |
81,591,892,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
10,830,721,000 |
4,128,597,000 |
7,538,492,000 |
12,425,984,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
5,811,252,000 |
7,477,301,000 |
6,309,317,000 |
7,186,048,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,926,875,000 |
22,322,732,000 |
17,839,398,000 |
38,401,343,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-121,021,150,000 |
-139,199,552,000 |
-197,605,763,000 |
-535,133,871,000 |
|
12. Thu nhập khác |
|
21,332,749,000 |
1,223,373,000 |
1,008,591,000 |
|
13. Chi phí khác |
2,495,608,000 |
9,879,742,000 |
1,801,131,000 |
67,666,800,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,495,608,000 |
11,453,007,000 |
-577,758,000 |
-66,658,209,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-123,516,758,000 |
-127,746,545,000 |
-198,183,521,000 |
-601,792,080,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
184,674,000 |
5,751,000 |
286,078,000 |
352,299,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-11,260,568,000 |
565,383,000 |
509,705,000 |
1,793,849,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-112,440,864,000 |
-128,317,679,000 |
-198,979,304,000 |
-603,938,228,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-112,440,864,000 |
-128,317,679,000 |
-198,979,304,000 |
-603,938,228,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-101 |
-116 |
-179 |
-545 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-101 |
-116 |
-179 |
-545 |
|