1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
933,801,465,000 |
670,333,598,000 |
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
933,801,465,000 |
670,333,598,000 |
558,492,223,000 |
1,285,268,742,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
646,109,149,000 |
272,975,557,000 |
263,099,062,000 |
672,788,590,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
287,692,316,000 |
397,358,041,000 |
295,393,161,000 |
612,480,152,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
154,216,890,000 |
43,462,091,000 |
142,650,210,000 |
3,918,032,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
186,373,266,000 |
193,928,916,000 |
163,845,623,000 |
247,880,483,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
152,835,082,000 |
147,217,911,000 |
154,722,738,000 |
182,020,764,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
11,781,090,000 |
-19,477,090,000 |
-22,724,048,000 |
2,923,250,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
19,111,959,000 |
35,479,227,000 |
25,037,856,000 |
41,862,660,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
132,594,016,000 |
133,567,277,000 |
105,299,233,000 |
215,220,502,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
115,611,055,000 |
58,367,622,000 |
121,136,611,000 |
114,357,789,000 |
|
12. Thu nhập khác |
112,906,182,000 |
61,856,505,000 |
10,326,820,000 |
4,820,645,000 |
|
13. Chi phí khác |
117,341,992,000 |
170,290,806,000 |
103,547,646,000 |
65,995,880,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,435,810,000 |
-108,434,301,000 |
-93,220,826,000 |
-61,175,235,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
111,175,245,000 |
-50,066,679,000 |
27,915,785,000 |
53,182,554,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-2,210,861,000 |
2,065,149,000 |
|
-2,714,466,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,314,162,000 |
4,952,284,000 |
6,408,023,000 |
10,116,702,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
114,700,268,000 |
-57,084,112,000 |
21,507,762,000 |
45,780,318,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
112,487,943,000 |
-47,844,597,000 |
20,414,564,000 |
42,461,858,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,212,325,000 |
-9,239,515,000 |
1,093,198,000 |
3,318,460,000 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
147 |
-62 |
23 |
48 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
124 |
-62 |
19 |
40 |
|