1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
1,281,867,804,000 |
1,315,112,878,000 |
982,311,653,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
896,894,000 |
387,084,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
1,281,867,804,000 |
1,314,215,984,000 |
981,924,569,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
1,047,702,612,000 |
1,145,138,817,000 |
913,740,542,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
234,165,192,000 |
169,077,167,000 |
68,184,027,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
59,120,543,000 |
102,957,009,000 |
94,681,765,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
154,314,530,000 |
281,920,065,000 |
277,779,447,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
102,195,569,000 |
212,638,587,000 |
179,110,315,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-13,592,521,000 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
18,323,787,000 |
17,513,272,000 |
17,900,960,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
33,507,970,000 |
51,116,995,000 |
40,171,887,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
87,139,448,000 |
-92,108,677,000 |
-172,986,502,000 |
|
12. Thu nhập khác |
|
29,419,286,000 |
2,016,730,000 |
70,401,893,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
8,287,594,000 |
548,186,228,000 |
21,894,445,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
21,131,692,000 |
-546,169,498,000 |
48,507,448,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
108,271,140,000 |
-638,278,175,000 |
-124,479,054,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
839,554,000 |
-252,950,000 |
-1,395,628,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
12,255,785,000 |
5,458,559,000 |
4,175,968,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
95,175,801,000 |
-643,483,784,000 |
-127,259,394,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
93,663,127,000 |
-600,771,235,000 |
-124,843,570,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
1,512,674,000 |
-42,712,549,000 |
-2,415,824,000 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
131 |
-811 |
-169 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
110 |
-681 |
-142 |
|