TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,329,731,826,000 |
3,825,434,707,000 |
2,703,980,998,000 |
3,163,805,815,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,765,406,000 |
16,456,473,000 |
75,967,229,000 |
6,203,148,000 |
|
1. Tiền |
7,765,406,000 |
16,456,473,000 |
75,967,229,000 |
6,203,148,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,095,776,599,000 |
1,489,276,348,000 |
600,834,330,000 |
1,965,443,711,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
487,907,956,000 |
500,850,644,000 |
277,048,604,000 |
1,823,100,789,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
144,455,583,000 |
483,693,176,000 |
277,155,405,000 |
99,824,455,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
393,351,438,000 |
404,935,412,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
157,431,935,000 |
187,423,269,000 |
115,568,273,000 |
111,772,421,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-87,370,313,000 |
-87,626,153,000 |
-68,996,322,000 |
-69,253,954,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
58,370,000 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,129,979,499,000 |
2,222,199,632,000 |
1,925,525,436,000 |
1,085,181,571,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,143,951,821,000 |
2,253,603,228,000 |
1,945,478,329,000 |
1,118,896,760,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-13,972,322,000 |
-31,403,596,000 |
-19,952,893,000 |
-33,715,189,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
96,210,322,000 |
97,502,254,000 |
101,654,003,000 |
106,977,385,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,115,988,000 |
446,166,000 |
825,088,000 |
4,369,981,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
94,807,946,000 |
96,770,257,000 |
100,543,084,000 |
102,321,573,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
286,388,000 |
285,831,000 |
285,831,000 |
285,831,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
9,785,708,086,000 |
10,318,401,588,000 |
11,439,751,887,000 |
11,083,191,424,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
909,875,453,000 |
213,463,023,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
909,875,453,000 |
213,463,023,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,445,040,747,000 |
5,550,136,630,000 |
5,588,055,479,000 |
5,683,826,076,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,435,852,046,000 |
5,540,970,601,000 |
5,578,999,960,000 |
5,674,828,775,000 |
|
- Nguyên giá |
7,874,106,370,000 |
8,178,606,427,000 |
8,348,919,128,000 |
8,649,522,399,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,438,254,324,000 |
-2,637,635,826,000 |
-2,769,919,168,000 |
-2,974,693,624,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,188,701,000 |
9,166,029,000 |
9,055,519,000 |
8,997,301,000 |
|
- Nguyên giá |
11,555,784,000 |
11,719,987,000 |
11,796,352,000 |
11,929,036,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,367,083,000 |
-2,553,958,000 |
-2,740,833,000 |
-2,931,735,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,834,648,416,000 |
4,272,823,482,000 |
4,435,176,552,000 |
4,669,629,222,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,834,648,416,000 |
4,272,823,482,000 |
4,435,176,552,000 |
4,669,629,222,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
345,626,146,000 |
327,020,080,000 |
339,446,064,000 |
348,546,404,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
345,626,146,000 |
327,020,080,000 |
339,446,064,000 |
348,546,404,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,594,610,000 |
2,594,610,000 |
2,594,610,000 |
2,594,610,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,594,610,000 |
-2,594,610,000 |
-2,594,610,000 |
-2,594,610,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
160,392,777,000 |
168,421,396,000 |
167,198,339,000 |
167,726,699,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
65,543,751,000 |
69,625,918,000 |
70,196,710,000 |
71,214,501,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
94,849,026,000 |
98,795,478,000 |
97,001,629,000 |
96,512,198,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
13,115,439,912,000 |
14,143,836,295,000 |
14,143,732,885,000 |
14,246,997,239,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,320,721,302,000 |
11,244,852,980,000 |
11,837,930,140,000 |
11,759,753,505,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
8,317,329,081,000 |
10,054,939,166,000 |
9,607,490,921,000 |
9,143,856,820,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
472,161,004,000 |
348,065,864,000 |
501,655,368,000 |
634,338,150,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
805,074,875,000 |
1,453,886,327,000 |
1,555,784,358,000 |
912,770,933,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,214,717,000 |
11,910,293,000 |
12,385,899,000 |
1,701,198,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
24,433,087,000 |
51,457,470,000 |
46,427,847,000 |
39,227,153,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
808,089,442,000 |
1,100,433,000,000 |
1,126,175,955,000 |
1,252,576,314,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
134,815,535,000 |
147,891,006,000 |
154,356,443,000 |
44,131,667,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6,061,540,421,000 |
6,941,295,206,000 |
6,210,705,051,000 |
6,259,111,405,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,003,392,221,000 |
1,189,913,814,000 |
2,230,439,219,000 |
2,615,896,685,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
256,866,713,000 |
65,689,255,000 |
33,939,083,000 |
33,939,083,000 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
207,542,089,000 |
221,620,054,000 |
173,477,931,000 |
38,635,394,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,538,983,419,000 |
902,604,505,000 |
2,023,022,205,000 |
2,543,322,208,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,794,718,610,000 |
2,898,983,315,000 |
2,305,802,745,000 |
2,487,243,734,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,794,718,610,000 |
2,898,983,315,000 |
2,305,802,745,000 |
2,487,243,734,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
11,085,538,950,000 |
11,085,538,950,000 |
11,085,538,950,000 |
11,085,538,950,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
11,085,538,950,000 |
11,085,538,950,000 |
11,085,538,950,000 |
11,085,538,950,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,170,127,000,000 |
1,170,127,000,000 |
1,170,127,000,000 |
1,170,127,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-2,216,691,387,000 |
-1,907,112,608,000 |
-1,896,210,950,000 |
-1,619,243,595,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-7,244,255,953,000 |
-7,449,570,027,000 |
-8,053,652,255,000 |
-8,149,178,621,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-7,003,497,410,000 |
-7,003,497,410,000 |
-7,003,641,410,000 |
-8,102,102,128,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-240,758,543,000 |
-446,072,617,000 |
-1,050,010,845,000 |
-47,076,493,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
13,115,439,912,000 |
14,143,836,295,000 |
14,143,732,885,000 |
14,246,997,239,000 |
|