MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,080,382,393,000 3,329,731,826,000 3,825,434,707,000 2,703,980,998,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,914,851,000 7,765,406,000 16,456,473,000 75,967,229,000
1. Tiền 11,914,851,000 7,765,406,000 16,456,473,000 75,967,229,000
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,119,029,697,000 1,095,776,599,000 1,489,276,348,000 600,834,330,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 720,391,537,000 487,907,956,000 500,850,644,000 277,048,604,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 92,783,263,000 144,455,583,000 483,693,176,000 277,155,405,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 173,696,750,000 393,351,438,000 404,935,412,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 219,201,906,000 157,431,935,000 187,423,269,000 115,568,273,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -87,043,759,000 -87,370,313,000 -87,626,153,000 -68,996,322,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 58,370,000
IV. Hàng tồn kho 1,854,778,020,000 2,129,979,499,000 2,222,199,632,000 1,925,525,436,000
1. Hàng tồn kho 1,867,418,299,000 2,143,951,821,000 2,253,603,228,000 1,945,478,329,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -12,640,279,000 -13,972,322,000 -31,403,596,000 -19,952,893,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 94,659,825,000 96,210,322,000 97,502,254,000 101,654,003,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,139,275,000 1,115,988,000 446,166,000 825,088,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 91,234,162,000 94,807,946,000 96,770,257,000 100,543,084,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 286,388,000 286,388,000 285,831,000 285,831,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 9,681,458,302,000 9,785,708,086,000 10,318,401,588,000 11,439,751,887,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 219,584,000 909,875,453,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 909,875,453,000
6. Phải thu dài hạn khác 219,584,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,141,246,998,000 5,445,040,747,000 5,550,136,630,000 5,588,055,479,000
1. Tài sản cố định hữu hình 5,131,898,789,000 5,435,852,046,000 5,540,970,601,000 5,578,999,960,000
- Nguyên giá 7,441,875,118,000 7,874,106,370,000 8,178,606,427,000 8,348,919,128,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,309,976,329,000 -2,438,254,324,000 -2,637,635,826,000 -2,769,919,168,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 9,348,209,000 9,188,701,000 9,166,029,000 9,055,519,000
- Nguyên giá 11,528,417,000 11,555,784,000 11,719,987,000 11,796,352,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,180,208,000 -2,367,083,000 -2,553,958,000 -2,740,833,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,042,756,654,000 3,834,648,416,000 4,272,823,482,000 4,435,176,552,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,042,756,654,000 3,834,648,416,000 4,272,823,482,000 4,435,176,552,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 341,497,549,000 345,626,146,000 327,020,080,000 339,446,064,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 341,497,549,000 345,626,146,000 327,020,080,000 339,446,064,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,594,610,000 2,594,610,000 2,594,610,000 2,594,610,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,594,610,000 -2,594,610,000 -2,594,610,000 -2,594,610,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 155,737,517,000 160,392,777,000 168,421,396,000 167,198,339,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 60,323,108,000 65,543,751,000 69,625,918,000 70,196,710,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 95,414,409,000 94,849,026,000 98,795,478,000 97,001,629,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 12,761,840,695,000 13,115,439,912,000 14,143,836,295,000 14,143,732,885,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 9,843,970,692,000 10,320,721,302,000 11,244,852,980,000 11,837,930,140,000
I. Nợ ngắn hạn 7,375,883,567,000 8,317,329,081,000 10,054,939,166,000 9,607,490,921,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn 491,342,091,000 472,161,004,000 348,065,864,000 501,655,368,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 639,280,953,000 805,074,875,000 1,453,886,327,000 1,555,784,358,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,249,187,000 11,214,717,000 11,910,293,000 12,385,899,000
4. Phải trả người lao động 21,765,323,000 24,433,087,000 51,457,470,000 46,427,847,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 655,135,430,000 808,089,442,000 1,100,433,000,000 1,126,175,955,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 185,459,073,000 134,815,535,000 147,891,006,000 154,356,443,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,371,651,510,000 6,061,540,421,000 6,941,295,206,000 6,210,705,051,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,468,087,125,000 2,003,392,221,000 1,189,913,814,000 2,230,439,219,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 345,321,132,000 256,866,713,000 65,689,255,000 33,939,083,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 211,308,778,000 207,542,089,000 221,620,054,000 173,477,931,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,911,457,215,000 1,538,983,419,000 902,604,505,000 2,023,022,205,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,917,870,003,000 2,794,718,610,000 2,898,983,315,000 2,305,802,745,000
I. Vốn chủ sở hữu 2,917,870,003,000 2,794,718,610,000 2,898,983,315,000 2,305,802,745,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 11,085,538,950,000 11,085,538,950,000 11,085,538,950,000 11,085,538,950,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 11,085,538,950,000 11,085,538,950,000 11,085,538,950,000 11,085,538,950,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,170,127,000,000 1,170,127,000,000 1,170,127,000,000 1,170,127,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -2,221,857,673,000 -2,216,691,387,000 -1,907,112,608,000 -1,896,210,950,000
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -7,115,938,274,000 -7,244,255,953,000 -7,449,570,027,000 -8,053,652,255,000
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -7,003,497,410,000 -7,003,497,410,000 -7,003,497,410,000 -7,003,641,410,000
- LNST chưa phân phối kỳ này -112,440,864,000 -240,758,543,000 -446,072,617,000 -1,050,010,845,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 12,761,840,695,000 13,115,439,912,000 14,143,836,295,000 14,143,732,885,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.