MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,765,013,194,000 3,923,047,989,000 3,790,098,347,000 5,118,277,343,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 140,262,669,000 111,485,200,000 19,162,187,000 50,055,072,000
1. Tiền 140,262,669,000 111,485,200,000 19,162,187,000 50,055,072,000
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,663,870,818,000 1,600,517,249,000 1,430,804,442,000 2,686,861,224,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,376,915,341,000 1,229,715,417,000 1,001,426,640,000 1,144,246,407,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 202,440,869,000 159,967,066,000 99,763,624,000 1,476,378,579,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 130,802,715,000 230,408,856,000 349,188,268,000 86,345,153,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -46,288,107,000 -19,574,090,000 -19,574,090,000 -20,108,915,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,910,342,589,000 2,167,359,123,000 2,290,514,125,000 2,301,544,400,000
1. Hàng tồn kho 1,912,835,726,000 2,188,087,093,000 2,309,124,188,000 2,314,424,057,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,493,137,000 -20,727,970,000 -18,610,063,000 -12,879,657,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 50,537,118,000 43,686,417,000 49,617,593,000 79,816,647,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,014,812,000 6,087,729,000 6,054,652,000 28,984,151,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 39,395,697,000 37,113,647,000 42,263,860,000 49,497,777,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,126,609,000 485,041,000 1,299,081,000 1,334,719,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 19,067,844,616,000 19,328,635,889,000 20,342,826,877,000 20,204,412,637,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,529,137,000 10,372,898,000 10,451,519,000 2,017,741,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 7,529,137,000 10,372,898,000 10,451,519,000 2,017,741,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,417,924,768,000 8,424,422,090,000 8,641,987,062,000 9,523,740,962,000
1. Tài sản cố định hữu hình 8,398,812,184,000 8,419,352,933,000 8,630,466,856,000 9,125,020,449,000
- Nguyên giá 10,230,286,938,000 10,375,370,406,000 10,790,247,757,000 11,345,926,067,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,831,474,754,000 -1,956,017,473,000 -2,159,780,901,000 -2,220,905,618,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 19,112,584,000 5,069,157,000 11,520,206,000 398,720,513,000
- Nguyên giá 54,845,260,000 6,648,075,000 13,182,225,000 405,237,431,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,732,676,000 -1,578,918,000 -1,662,019,000 -6,516,918,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,746,077,024,000 10,022,228,264,000 10,459,703,049,000 9,840,565,268,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,746,077,024,000 10,022,228,264,000 10,459,703,049,000 9,840,565,268,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 312,940,433,000 318,081,963,000 322,536,163,000 321,226,379,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 310,345,823,000 315,487,353,000 319,941,553,000 318,631,769,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,594,610,000 2,594,610,000 2,594,610,000 2,594,610,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 583,373,254,000 553,530,674,000 908,149,084,000 516,862,287,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 147,546,392,000 130,747,053,000 125,535,334,000 120,609,937,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 47,499,885,000 50,397,795,000 49,589,730,000 55,748,826,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 388,326,977,000 372,385,826,000 733,024,020,000 340,503,524,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 24,832,857,810,000 23,251,683,878,000 24,132,925,224,000 25,322,689,980,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 14,316,014,249,000 13,365,455,857,000 14,647,026,873,000 16,167,356,670,000
I. Nợ ngắn hạn 8,544,345,614,000 7,749,848,901,000 6,102,764,176,000 7,250,629,354,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn 727,195,633,000 1,014,651,516,000 1,038,173,458,000 1,154,254,127,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 856,005,615,000 217,446,475,000 1,067,653,355,000 420,977,046,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 33,365,700,000 25,458,575,000 25,635,152,000 26,133,850,000
4. Phải trả người lao động 54,030,497,000 83,058,077,000 95,580,094,000 143,828,486,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,499,599,587,000 1,470,658,142,000 1,543,176,041,000 1,051,947,603,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 243,150,117,000 284,005,022,000 205,011,500,000 201,157,766,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,130,998,465,000 4,654,571,094,000 2,127,534,576,000 4,252,330,476,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,771,668,635,000 5,615,606,956,000 8,544,262,697,000 8,916,727,316,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 736,099,146,000 751,784,071,000 572,504,768,000 505,928,495,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 839,204,130,000 240,313,756,000 298,962,836,000 165,722,964,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,134,477,941,000 4,550,026,786,000 7,562,534,250,000 8,127,892,756,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 61,887,418,000 73,482,343,000 110,260,843,000 117,183,101,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 10,516,843,561,000 9,886,228,021,000 9,485,898,351,000 9,155,333,310,000
I. Vốn chủ sở hữu 10,516,843,561,000 9,886,228,021,000 9,485,898,351,000 9,155,333,310,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 11,085,538,950,000 11,085,538,950,000 11,085,538,950,000 11,085,538,950,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 11,085,538,950,000 11,085,538,950,000 11,085,538,950,000 11,085,538,950,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,170,127,000,000 1,170,127,000,000 1,170,127,000,000 1,170,127,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -128,916,018,000 -175,189,373,000 -458,395,164,000 -796,177,397,000
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,622,034,692,000 -2,206,004,823,000 -2,322,233,222,000 -2,312,876,378,000
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1,725,090,962,000 -2,308,431,094,000 1,806,164,000 11,180,560,000
- LNST chưa phân phối kỳ này 103,056,270,000 102,426,271,000 -2,324,039,386,000 -2,324,056,938,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 12,128,321,000 11,756,267,000 10,860,787,000 8,721,135,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 24,832,857,810,000 23,251,683,878,000 24,132,925,224,000 25,322,689,980,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.