TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,765,013,194,000 |
3,923,047,989,000 |
3,790,098,347,000 |
5,118,277,343,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
140,262,669,000 |
111,485,200,000 |
19,162,187,000 |
50,055,072,000 |
|
1. Tiền |
140,262,669,000 |
111,485,200,000 |
19,162,187,000 |
50,055,072,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,663,870,818,000 |
1,600,517,249,000 |
1,430,804,442,000 |
2,686,861,224,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,376,915,341,000 |
1,229,715,417,000 |
1,001,426,640,000 |
1,144,246,407,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
202,440,869,000 |
159,967,066,000 |
99,763,624,000 |
1,476,378,579,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
130,802,715,000 |
230,408,856,000 |
349,188,268,000 |
86,345,153,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-46,288,107,000 |
-19,574,090,000 |
-19,574,090,000 |
-20,108,915,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,910,342,589,000 |
2,167,359,123,000 |
2,290,514,125,000 |
2,301,544,400,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,912,835,726,000 |
2,188,087,093,000 |
2,309,124,188,000 |
2,314,424,057,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,493,137,000 |
-20,727,970,000 |
-18,610,063,000 |
-12,879,657,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
50,537,118,000 |
43,686,417,000 |
49,617,593,000 |
79,816,647,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,014,812,000 |
6,087,729,000 |
6,054,652,000 |
28,984,151,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
39,395,697,000 |
37,113,647,000 |
42,263,860,000 |
49,497,777,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,126,609,000 |
485,041,000 |
1,299,081,000 |
1,334,719,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
19,067,844,616,000 |
19,328,635,889,000 |
20,342,826,877,000 |
20,204,412,637,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,529,137,000 |
10,372,898,000 |
10,451,519,000 |
2,017,741,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,529,137,000 |
10,372,898,000 |
10,451,519,000 |
2,017,741,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,417,924,768,000 |
8,424,422,090,000 |
8,641,987,062,000 |
9,523,740,962,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,398,812,184,000 |
8,419,352,933,000 |
8,630,466,856,000 |
9,125,020,449,000 |
|
- Nguyên giá |
10,230,286,938,000 |
10,375,370,406,000 |
10,790,247,757,000 |
11,345,926,067,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,831,474,754,000 |
-1,956,017,473,000 |
-2,159,780,901,000 |
-2,220,905,618,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
19,112,584,000 |
5,069,157,000 |
11,520,206,000 |
398,720,513,000 |
|
- Nguyên giá |
54,845,260,000 |
6,648,075,000 |
13,182,225,000 |
405,237,431,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-35,732,676,000 |
-1,578,918,000 |
-1,662,019,000 |
-6,516,918,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,746,077,024,000 |
10,022,228,264,000 |
10,459,703,049,000 |
9,840,565,268,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,746,077,024,000 |
10,022,228,264,000 |
10,459,703,049,000 |
9,840,565,268,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
312,940,433,000 |
318,081,963,000 |
322,536,163,000 |
321,226,379,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
310,345,823,000 |
315,487,353,000 |
319,941,553,000 |
318,631,769,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,594,610,000 |
2,594,610,000 |
2,594,610,000 |
2,594,610,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
583,373,254,000 |
553,530,674,000 |
908,149,084,000 |
516,862,287,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
147,546,392,000 |
130,747,053,000 |
125,535,334,000 |
120,609,937,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
47,499,885,000 |
50,397,795,000 |
49,589,730,000 |
55,748,826,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
388,326,977,000 |
372,385,826,000 |
733,024,020,000 |
340,503,524,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
24,832,857,810,000 |
23,251,683,878,000 |
24,132,925,224,000 |
25,322,689,980,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
14,316,014,249,000 |
13,365,455,857,000 |
14,647,026,873,000 |
16,167,356,670,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
8,544,345,614,000 |
7,749,848,901,000 |
6,102,764,176,000 |
7,250,629,354,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
727,195,633,000 |
1,014,651,516,000 |
1,038,173,458,000 |
1,154,254,127,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
856,005,615,000 |
217,446,475,000 |
1,067,653,355,000 |
420,977,046,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
33,365,700,000 |
25,458,575,000 |
25,635,152,000 |
26,133,850,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
54,030,497,000 |
83,058,077,000 |
95,580,094,000 |
143,828,486,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,499,599,587,000 |
1,470,658,142,000 |
1,543,176,041,000 |
1,051,947,603,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
243,150,117,000 |
284,005,022,000 |
205,011,500,000 |
201,157,766,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,130,998,465,000 |
4,654,571,094,000 |
2,127,534,576,000 |
4,252,330,476,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,771,668,635,000 |
5,615,606,956,000 |
8,544,262,697,000 |
8,916,727,316,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
736,099,146,000 |
751,784,071,000 |
572,504,768,000 |
505,928,495,000 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
839,204,130,000 |
240,313,756,000 |
298,962,836,000 |
165,722,964,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,134,477,941,000 |
4,550,026,786,000 |
7,562,534,250,000 |
8,127,892,756,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
61,887,418,000 |
73,482,343,000 |
110,260,843,000 |
117,183,101,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
10,516,843,561,000 |
9,886,228,021,000 |
9,485,898,351,000 |
9,155,333,310,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
10,516,843,561,000 |
9,886,228,021,000 |
9,485,898,351,000 |
9,155,333,310,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
11,085,538,950,000 |
11,085,538,950,000 |
11,085,538,950,000 |
11,085,538,950,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
11,085,538,950,000 |
11,085,538,950,000 |
11,085,538,950,000 |
11,085,538,950,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,170,127,000,000 |
1,170,127,000,000 |
1,170,127,000,000 |
1,170,127,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-128,916,018,000 |
-175,189,373,000 |
-458,395,164,000 |
-796,177,397,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-1,622,034,692,000 |
-2,206,004,823,000 |
-2,322,233,222,000 |
-2,312,876,378,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,725,090,962,000 |
-2,308,431,094,000 |
1,806,164,000 |
11,180,560,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
103,056,270,000 |
102,426,271,000 |
-2,324,039,386,000 |
-2,324,056,938,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
12,128,321,000 |
11,756,267,000 |
10,860,787,000 |
8,721,135,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
24,832,857,810,000 |
23,251,683,878,000 |
24,132,925,224,000 |
25,322,689,980,000 |
|