MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,827,161,732,000 4,317,257,477,000 3,814,228,694,000 3,599,805,393,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 544,517,116,000 72,447,237,000 50,583,581,000 88,616,942,000
1. Tiền 544,517,116,000 72,447,237,000 50,583,581,000 88,616,942,000
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,869,761,637,000 2,836,857,345,000 2,072,980,625,000 1,606,742,004,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,411,481,714,000 2,318,603,126,000 1,589,482,748,000 1,388,899,470,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 224,392,039,000 248,412,019,000 292,481,534,000 134,343,463,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 111,737,785,000 76,814,000,000 3,814,000,000 3,814,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 128,657,299,000 214,215,719,000 212,186,219,000 127,003,814,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,507,200,000 -21,187,519,000 -24,983,876,000 -47,318,743,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,381,053,866,000 1,366,594,179,000 1,646,924,815,000 1,784,693,961,000
1. Hàng tồn kho 1,392,595,136,000 1,368,163,693,000 1,656,674,126,000 1,786,707,605,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -11,541,270,000 -1,569,514,000 -9,749,311,000 -2,013,644,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 31,829,113,000 41,358,716,000 43,739,673,000 119,752,486,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,904,245,000 16,981,600,000 15,034,101,000 82,997,141,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 20,348,152,000 22,359,890,000 26,533,891,000 34,557,811,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,576,716,000 2,017,226,000 2,171,681,000 2,197,534,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 25,610,661,228,000 26,383,007,297,000 26,955,424,139,000 27,309,073,371,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,012,923,000 5,833,346,000 6,553,543,000 5,695,155,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 458,049,000
6. Phải thu dài hạn khác 6,554,874,000 5,833,346,000 6,553,543,000 5,695,155,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 9,195,475,076,000 9,229,626,678,000 10,812,931,911,000 10,915,289,655,000
1. Tài sản cố định hữu hình 9,170,047,091,000 9,205,777,543,000 10,790,661,626,000 10,894,598,221,000
- Nguyên giá 10,616,024,018,000 10,608,379,812,000 12,463,428,361,000 12,885,679,567,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,445,976,927,000 -1,402,602,269,000 -1,672,766,735,000 -1,991,081,346,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 25,427,985,000 23,849,135,000 22,270,285,000 20,691,434,000
- Nguyên giá 54,845,260,000 54,845,260,000 54,845,260,000 54,845,260,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,417,275,000 -30,996,125,000 -32,574,975,000 -34,153,826,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12,159,302,016,000 12,794,560,816,000 11,655,542,009,000 12,970,652,906,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,159,302,016,000 12,794,560,816,000 11,655,542,009,000 12,970,652,906,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 292,523,027,000 307,231,753,000 306,933,457,000 311,930,624,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 292,523,027,000 299,447,923,000 304,338,847,000 309,336,014,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,783,830,000 2,594,610,000 2,594,610,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,956,348,186,000 4,045,754,704,000 4,173,463,219,000 3,105,505,031,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 716,536,420,000 903,028,849,000 1,131,463,822,000 164,983,151,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 48,635,593,000 53,692,431,000 55,108,719,000 55,773,949,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 3,191,176,173,000 3,089,033,424,000 2,986,890,678,000 2,884,747,931,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 30,437,822,960,000 30,700,264,774,000 30,769,652,833,000 30,908,878,764,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 19,462,491,929,000 20,054,756,346,000 20,211,692,373,000 21,262,758,980,000
I. Nợ ngắn hạn 8,033,019,721,000 8,718,261,865,000 9,866,336,870,000 14,362,512,968,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn 343,008,822,000 409,609,225,000 488,037,068,000 558,201,950,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 119,708,267,000 120,954,696,000 116,800,878,000 5,075,187,651,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 47,077,776,000 47,700,919,000 48,132,202,000 34,458,137,000
4. Phải trả người lao động 58,664,437,000 48,561,771,000 66,686,810,000 66,567,421,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,510,788,111,000 1,611,305,792,000 1,412,582,645,000 1,404,989,099,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 842,762,710,000 537,587,959,000 516,310,757,000 128,308,775,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,111,009,598,000 5,942,541,503,000 7,217,786,510,000 7,094,799,935,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,429,472,208,000 11,336,494,481,000 10,345,355,503,000 6,900,246,012,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 676,616,849,000 758,433,348,000 846,908,473,000 803,732,325,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,302,527,513,000 989,326,747,000 992,943,414,000 910,551,223,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9,425,750,730,000 9,551,057,186,000 8,449,787,226,000 5,124,075,046,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 24,577,116,000 37,677,200,000 55,716,390,000 61,887,418,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 10,975,331,031,000 10,645,508,428,000 10,557,960,460,000 9,646,119,784,000
I. Vốn chủ sở hữu 10,975,331,031,000 10,645,508,428,000 10,557,960,460,000 9,646,119,784,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 8,868,438,950,000 8,868,438,950,000 8,868,438,950,000 8,868,438,950,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 8,868,438,950,000 8,868,438,950,000 8,868,438,950,000 8,868,438,950,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,064,550,810,000 1,064,550,810,000 1,064,550,810,000 1,064,550,810,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 105,576,190,000 105,576,190,000
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 438,480,868,000 578,985,333,000 485,748,840,000 212,752,725,000
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 584,706,014,000 115,425,245,000 5,141,660,000 -626,222,361,000
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -177,358,906,000 -646,369,675,000 -98,146,705,000 -729,591,626,000
- LNST chưa phân phối kỳ này 762,064,920,000 761,794,920,000 103,288,365,000 103,369,265,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 19,154,389,000 18,108,090,000 28,504,010,000 21,023,470,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 30,437,822,960,000 30,700,264,774,000 30,769,652,833,000 30,908,878,764,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.