TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,245,952,198,000 |
4,827,161,732,000 |
4,317,257,477,000 |
3,814,228,694,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
146,471,202,000 |
544,517,116,000 |
72,447,237,000 |
50,583,581,000 |
|
1. Tiền |
146,471,202,000 |
544,517,116,000 |
72,447,237,000 |
50,583,581,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,794,150,094,000 |
2,869,761,637,000 |
2,836,857,345,000 |
2,072,980,625,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,427,916,365,000 |
2,411,481,714,000 |
2,318,603,126,000 |
1,589,482,748,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
161,716,085,000 |
224,392,039,000 |
248,412,019,000 |
292,481,534,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
83,395,140,000 |
111,737,785,000 |
76,814,000,000 |
3,814,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
127,273,787,000 |
128,657,299,000 |
214,215,719,000 |
212,186,219,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,151,283,000 |
-6,507,200,000 |
-21,187,519,000 |
-24,983,876,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,280,459,673,000 |
1,381,053,866,000 |
1,366,594,179,000 |
1,646,924,815,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,288,981,408,000 |
1,392,595,136,000 |
1,368,163,693,000 |
1,656,674,126,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-8,521,735,000 |
-11,541,270,000 |
-1,569,514,000 |
-9,749,311,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
24,871,229,000 |
31,829,113,000 |
41,358,716,000 |
43,739,673,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,468,285,000 |
9,904,245,000 |
16,981,600,000 |
15,034,101,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
15,398,845,000 |
20,348,152,000 |
22,359,890,000 |
26,533,891,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,004,099,000 |
1,576,716,000 |
2,017,226,000 |
2,171,681,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
25,452,864,144,000 |
25,610,661,228,000 |
26,383,007,297,000 |
26,955,424,139,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
158,560,661,000 |
7,012,923,000 |
5,833,346,000 |
6,553,543,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
152,057,131,000 |
458,049,000 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,503,530,000 |
6,554,874,000 |
5,833,346,000 |
6,553,543,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,029,650,720,000 |
9,195,475,076,000 |
9,229,626,678,000 |
10,812,931,911,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,002,643,885,000 |
9,170,047,091,000 |
9,205,777,543,000 |
10,790,661,626,000 |
|
- Nguyên giá |
10,328,901,785,000 |
10,616,024,018,000 |
10,608,379,812,000 |
12,463,428,361,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,326,257,900,000 |
-1,445,976,927,000 |
-1,402,602,269,000 |
-1,672,766,735,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
27,006,835,000 |
25,427,985,000 |
23,849,135,000 |
22,270,285,000 |
|
- Nguyên giá |
54,845,260,000 |
54,845,260,000 |
54,845,260,000 |
54,845,260,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,838,425,000 |
-29,417,275,000 |
-30,996,125,000 |
-32,574,975,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,970,947,275,000 |
12,159,302,016,000 |
12,794,560,816,000 |
11,655,542,009,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,970,947,275,000 |
12,159,302,016,000 |
12,794,560,816,000 |
11,655,542,009,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
301,560,518,000 |
292,523,027,000 |
307,231,753,000 |
306,933,457,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
301,560,518,000 |
292,523,027,000 |
299,447,923,000 |
304,338,847,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
7,783,830,000 |
2,594,610,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,992,144,970,000 |
3,956,348,186,000 |
4,045,754,704,000 |
4,173,463,219,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
650,417,725,000 |
716,536,420,000 |
903,028,849,000 |
1,131,463,822,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
48,408,326,000 |
48,635,593,000 |
53,692,431,000 |
55,108,719,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
3,293,318,919,000 |
3,191,176,173,000 |
3,089,033,424,000 |
2,986,890,678,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
29,698,816,342,000 |
30,437,822,960,000 |
30,700,264,774,000 |
30,769,652,833,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
18,428,199,356,000 |
19,462,491,929,000 |
20,054,756,346,000 |
20,211,692,373,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,659,511,636,000 |
8,033,019,721,000 |
8,718,261,865,000 |
9,866,336,870,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
297,604,500,000 |
343,008,822,000 |
409,609,225,000 |
488,037,068,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
122,658,581,000 |
119,708,267,000 |
120,954,696,000 |
116,800,878,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
50,203,588,000 |
47,077,776,000 |
47,700,919,000 |
48,132,202,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
66,150,658,000 |
58,664,437,000 |
48,561,771,000 |
66,686,810,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,284,705,913,000 |
1,510,788,111,000 |
1,611,305,792,000 |
1,412,582,645,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,154,269,921,000 |
842,762,710,000 |
537,587,959,000 |
516,310,757,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,683,918,475,000 |
5,111,009,598,000 |
5,942,541,503,000 |
7,217,786,510,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
12,768,687,720,000 |
11,429,472,208,000 |
11,336,494,481,000 |
10,345,355,503,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
700,310,268,000 |
676,616,849,000 |
758,433,348,000 |
846,908,473,000 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,288,794,566,000 |
1,302,527,513,000 |
989,326,747,000 |
992,943,414,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
10,756,995,932,000 |
9,425,750,730,000 |
9,551,057,186,000 |
8,449,787,226,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
22,586,954,000 |
24,577,116,000 |
37,677,200,000 |
55,716,390,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
11,270,616,986,000 |
10,975,331,031,000 |
10,645,508,428,000 |
10,557,960,460,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
11,270,616,986,000 |
10,975,331,031,000 |
10,645,508,428,000 |
10,557,960,460,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
8,868,438,950,000 |
8,868,438,950,000 |
8,868,438,950,000 |
8,868,438,950,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
8,868,438,950,000 |
8,868,438,950,000 |
8,868,438,950,000 |
8,868,438,950,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,064,550,810,000 |
1,064,550,810,000 |
1,064,550,810,000 |
1,064,550,810,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
105,576,190,000 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
491,833,912,000 |
438,480,868,000 |
578,985,333,000 |
485,748,840,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
825,481,342,000 |
584,706,014,000 |
115,425,245,000 |
5,141,660,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
62,876,422,000 |
-177,358,906,000 |
-646,369,675,000 |
-98,146,705,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
762,604,920,000 |
762,064,920,000 |
761,794,920,000 |
103,288,365,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
20,311,972,000 |
19,154,389,000 |
18,108,090,000 |
28,504,010,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
29,698,816,342,000 |
30,437,822,960,000 |
30,700,264,774,000 |
30,769,652,833,000 |
|