MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,712,262,814,000 4,245,952,198,000 4,827,161,732,000 4,317,257,477,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 48,520,598,000 146,471,202,000 544,517,116,000 72,447,237,000
1. Tiền 48,520,598,000 146,471,202,000 544,517,116,000 72,447,237,000
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,333,035,338,000 2,794,150,094,000 2,869,761,637,000 2,836,857,345,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,007,054,691,000 2,427,916,365,000 2,411,481,714,000 2,318,603,126,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 137,405,472,000 161,716,085,000 224,392,039,000 248,412,019,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 79,653,873,000 83,395,140,000 111,737,785,000 76,814,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 119,008,648,000 127,273,787,000 128,657,299,000 214,215,719,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,087,346,000 -6,151,283,000 -6,507,200,000 -21,187,519,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,284,309,110,000 1,280,459,673,000 1,381,053,866,000 1,366,594,179,000
1. Hàng tồn kho 1,291,680,472,000 1,288,981,408,000 1,392,595,136,000 1,368,163,693,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,371,362,000 -8,521,735,000 -11,541,270,000 -1,569,514,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 46,397,768,000 24,871,229,000 31,829,113,000 41,358,716,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 30,238,065,000 7,468,285,000 9,904,245,000 16,981,600,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 14,013,987,000 15,398,845,000 20,348,152,000 22,359,890,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,145,716,000 2,004,099,000 1,576,716,000 2,017,226,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 25,113,216,733,000 25,452,864,144,000 25,610,661,228,000 26,383,007,297,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 156,701,857,000 158,560,661,000 7,012,923,000 5,833,346,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 150,593,774,000 152,057,131,000 458,049,000
6. Phải thu dài hạn khác 6,108,083,000 6,503,530,000 6,554,874,000 5,833,346,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 7,827,104,412,000 9,029,650,720,000 9,195,475,076,000 9,229,626,678,000
1. Tài sản cố định hữu hình 7,798,518,727,000 9,002,643,885,000 9,170,047,091,000 9,205,777,543,000
- Nguyên giá 9,049,346,374,000 10,328,901,785,000 10,616,024,018,000 10,608,379,812,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,250,827,647,000 -1,326,257,900,000 -1,445,976,927,000 -1,402,602,269,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 28,585,685,000 27,006,835,000 25,427,985,000 23,849,135,000
- Nguyên giá 54,845,260,000 54,845,260,000 54,845,260,000 54,845,260,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,259,575,000 -27,838,425,000 -29,417,275,000 -30,996,125,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12,765,133,298,000 11,970,947,275,000 12,159,302,016,000 12,794,560,816,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,765,133,298,000 11,970,947,275,000 12,159,302,016,000 12,794,560,816,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 297,417,917,000 301,560,518,000 292,523,027,000 307,231,753,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 297,417,917,000 301,560,518,000 292,523,027,000 299,447,923,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,783,830,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,066,859,249,000 3,992,144,970,000 3,956,348,186,000 4,045,754,704,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 602,634,517,000 650,417,725,000 716,536,420,000 903,028,849,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 48,763,067,000 48,408,326,000 48,635,593,000 53,692,431,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 3,415,461,665,000 3,293,318,919,000 3,191,176,173,000 3,089,033,424,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 28,825,479,547,000 29,698,816,342,000 30,437,822,960,000 30,700,264,774,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 17,481,445,165,000 18,428,199,356,000 19,462,491,929,000 20,054,756,346,000
I. Nợ ngắn hạn 4,316,431,293,000 5,659,511,636,000 8,033,019,721,000 8,718,261,865,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn 237,642,002,000 297,604,500,000 343,008,822,000 409,609,225,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 179,809,847,000 122,658,581,000 119,708,267,000 120,954,696,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 71,600,651,000 50,203,588,000 47,077,776,000 47,700,919,000
4. Phải trả người lao động 61,496,053,000 66,150,658,000 58,664,437,000 48,561,771,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,122,074,897,000 1,284,705,913,000 1,510,788,111,000 1,611,305,792,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,352,136,139,000 2,154,269,921,000 842,762,710,000 537,587,959,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,291,671,704,000 1,683,918,475,000 5,111,009,598,000 5,942,541,503,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,165,013,872,000 12,768,687,720,000 11,429,472,208,000 11,336,494,481,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 700,310,268,000 676,616,849,000 758,433,348,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,017,923,945,000 1,288,794,566,000 1,302,527,513,000 989,326,747,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 12,134,264,934,000 10,756,995,932,000 9,425,750,730,000 9,551,057,186,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 12,824,993,000 22,586,954,000 24,577,116,000 37,677,200,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 11,344,034,382,000 11,270,616,986,000 10,975,331,031,000 10,645,508,428,000
I. Vốn chủ sở hữu 11,344,034,382,000 11,270,616,986,000 10,975,331,031,000 10,645,508,428,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 8,868,438,950,000 8,868,438,950,000 8,868,438,950,000 8,868,438,950,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 8,868,438,950,000 8,868,438,950,000 8,868,438,950,000 8,868,438,950,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,064,550,810,000 1,064,550,810,000 1,064,550,810,000 1,064,550,810,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 610,536,626,000 491,833,912,000 438,480,868,000 578,985,333,000
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 782,782,079,000 825,481,342,000 584,706,014,000 115,425,245,000
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 20,414,564,000 62,876,422,000 -177,358,906,000 -646,369,675,000
- LNST chưa phân phối kỳ này 762,367,515,000 762,604,920,000 762,064,920,000 761,794,920,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 17,725,917,000 20,311,972,000 19,154,389,000 18,108,090,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 28,825,479,547,000 29,698,816,342,000 30,437,822,960,000 30,700,264,774,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.