MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,061,399,953,000 6,643,444,600,000 4,416,622,838,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 46,804,781,000 308,340,423,000 53,262,986,000
1. Tiền 46,804,781,000 293,340,423,000 50,262,986,000
2. Các khoản tương đương tiền 15,000,000,000 3,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,716,204,578,000 4,648,948,580,000 3,315,582,027,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,429,634,589,000 1,680,875,463,000 2,008,940,531,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,661,487,304,000 1,732,975,730,000 735,872,145,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 399,490,706,000
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 357,633,041,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 626,979,445,000 840,786,681,000 226,179,121,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,896,760,000 -5,180,000,000 -13,042,811,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,140,636,497,000 1,671,761,591,000 1,008,560,404,000
1. Hàng tồn kho 1,140,636,497,000 1,704,449,696,000 1,015,931,766,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -32,688,105,000 -7,371,362,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 157,754,097,000 14,394,006,000 39,217,421,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11,298,721,000 2,967,605,000 28,460,482,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 28,331,286,000 6,115,529,000 10,428,256,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,333,949,000 5,310,872,000 328,683,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 107,790,141,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 11,909,217,736,000 28,824,808,449,000 27,865,557,407,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 280,000,000,000 2,525,035,814,000 2,651,637,754,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,897,793,366,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 2,005,714,973,000
6. Phải thu dài hạn khác 280,000,000,000 627,242,448,000 645,922,781,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 10,444,482,089,000 7,072,654,253,000 6,900,466,447,000
1. Tài sản cố định hữu hình 4,135,879,855,000 7,036,174,317,000 6,870,301,911,000
- Nguyên giá 4,519,219,989,000 8,209,060,771,000 7,989,910,734,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -383,340,134,000 -1,172,886,454,000 -1,119,608,823,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 42,512,845,000 36,479,936,000 30,164,536,000
- Nguyên giá 48,197,185,000 54,845,260,000 54,845,260,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,684,340,000 -18,365,324,000 -24,680,724,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13,359,625,077,000 13,347,574,348,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,266,089,389,000 13,359,625,077,000 13,347,574,348,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 248,460,551,000 896,161,285,000 861,491,710,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 248,460,551,000 896,161,285,000 861,491,710,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 936,275,096,000 4,971,332,020,000 4,104,387,148,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 904,603,228,000 1,026,392,360,000 552,520,160,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 25,282,838,000 38,764,262,000 54,262,577,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 3,906,175,398,000 3,497,604,411,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 16,970,617,689,000 35,468,253,049,000 32,282,180,245,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 10,080,493,996,000 24,984,262,903,000 22,129,411,861,000
I. Nợ ngắn hạn 6,293,225,751,000 6,124,980,643,000 6,601,206,200,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn 247,166,661,000 644,831,970,000 684,133,747,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 126,467,449,000 180,807,868,000 368,099,058,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 256,814,835,000 120,251,709,000 71,013,027,000
4. Phải trả người lao động 27,209,734,000 52,564,498,000 60,471,407,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 34,999,733,000 144,091,844,000 983,750,298,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 9,101,752,000 24,010,127,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,834,677,638,000 2,684,669,944,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,138,653,364,000 1,725,058,592,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,787,268,245,000 18,859,282,260,000 15,528,205,661,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 166,523,184,000 1,309,428,416,000 3,080,107,726,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,620,745,061,000 17,257,342,463,000 12,436,181,455,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 21,285,888,000 11,916,480,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn 271,225,493,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,868,396,998,000 10,483,990,146,000 10,152,768,384,000
I. Vốn chủ sở hữu 6,868,396,998,000 10,483,990,146,000 10,152,768,384,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,990,670,000,000 7,671,438,950,000 7,671,438,950,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 7,671,438,950,000 7,671,438,950,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,295,347,000,000 1,064,550,810,000 1,064,550,810,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 143,518,473,000 546,519,640,000 454,592,390,000
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,276,813,665,000 1,141,711,973,000 911,299,891,000
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,126,574,755,000 527,438,216,000
- LNST chưa phân phối kỳ này -984,862,782,000 383,861,675,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 59,768,773,000 50,886,343,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 16,970,617,689,000 35,468,253,049,000 32,282,180,245,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.