TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,061,399,953,000 |
|
6,643,444,600,000 |
4,416,622,838,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
46,804,781,000 |
|
308,340,423,000 |
53,262,986,000 |
|
1. Tiền |
46,804,781,000 |
|
293,340,423,000 |
50,262,986,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
15,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,716,204,578,000 |
|
4,648,948,580,000 |
3,315,582,027,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,429,634,589,000 |
|
1,680,875,463,000 |
2,008,940,531,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,661,487,304,000 |
|
1,732,975,730,000 |
735,872,145,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
399,490,706,000 |
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
357,633,041,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
626,979,445,000 |
|
840,786,681,000 |
226,179,121,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,896,760,000 |
|
-5,180,000,000 |
-13,042,811,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,140,636,497,000 |
|
1,671,761,591,000 |
1,008,560,404,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,140,636,497,000 |
|
1,704,449,696,000 |
1,015,931,766,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-32,688,105,000 |
-7,371,362,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
157,754,097,000 |
|
14,394,006,000 |
39,217,421,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
11,298,721,000 |
|
2,967,605,000 |
28,460,482,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
28,331,286,000 |
|
6,115,529,000 |
10,428,256,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,333,949,000 |
|
5,310,872,000 |
328,683,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
107,790,141,000 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,909,217,736,000 |
|
28,824,808,449,000 |
27,865,557,407,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
280,000,000,000 |
|
2,525,035,814,000 |
2,651,637,754,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
1,897,793,366,000 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
2,005,714,973,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
280,000,000,000 |
|
627,242,448,000 |
645,922,781,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
10,444,482,089,000 |
|
7,072,654,253,000 |
6,900,466,447,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,135,879,855,000 |
|
7,036,174,317,000 |
6,870,301,911,000 |
|
- Nguyên giá |
4,519,219,989,000 |
|
8,209,060,771,000 |
7,989,910,734,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-383,340,134,000 |
|
-1,172,886,454,000 |
-1,119,608,823,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
42,512,845,000 |
|
36,479,936,000 |
30,164,536,000 |
|
- Nguyên giá |
48,197,185,000 |
|
54,845,260,000 |
54,845,260,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,684,340,000 |
|
-18,365,324,000 |
-24,680,724,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
13,359,625,077,000 |
13,347,574,348,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,266,089,389,000 |
|
13,359,625,077,000 |
13,347,574,348,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
248,460,551,000 |
|
896,161,285,000 |
861,491,710,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
248,460,551,000 |
|
896,161,285,000 |
861,491,710,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
936,275,096,000 |
|
4,971,332,020,000 |
4,104,387,148,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
904,603,228,000 |
|
1,026,392,360,000 |
552,520,160,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
25,282,838,000 |
|
38,764,262,000 |
54,262,577,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
3,906,175,398,000 |
3,497,604,411,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
16,970,617,689,000 |
|
35,468,253,049,000 |
32,282,180,245,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,080,493,996,000 |
|
24,984,262,903,000 |
22,129,411,861,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,293,225,751,000 |
|
6,124,980,643,000 |
6,601,206,200,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
247,166,661,000 |
|
644,831,970,000 |
684,133,747,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
126,467,449,000 |
|
180,807,868,000 |
368,099,058,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
256,814,835,000 |
|
120,251,709,000 |
71,013,027,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
27,209,734,000 |
|
52,564,498,000 |
60,471,407,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
34,999,733,000 |
|
144,091,844,000 |
983,750,298,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
9,101,752,000 |
24,010,127,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2,834,677,638,000 |
2,684,669,944,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2,138,653,364,000 |
1,725,058,592,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,787,268,245,000 |
|
18,859,282,260,000 |
15,528,205,661,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
166,523,184,000 |
|
1,309,428,416,000 |
3,080,107,726,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,620,745,061,000 |
|
17,257,342,463,000 |
12,436,181,455,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
21,285,888,000 |
11,916,480,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
271,225,493,000 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,868,396,998,000 |
|
10,483,990,146,000 |
10,152,768,384,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,868,396,998,000 |
|
10,483,990,146,000 |
10,152,768,384,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,990,670,000,000 |
|
7,671,438,950,000 |
7,671,438,950,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
7,671,438,950,000 |
7,671,438,950,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,295,347,000,000 |
|
1,064,550,810,000 |
1,064,550,810,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
143,518,473,000 |
|
546,519,640,000 |
454,592,390,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,276,813,665,000 |
|
1,141,711,973,000 |
911,299,891,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2,126,574,755,000 |
527,438,216,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-984,862,782,000 |
383,861,675,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
59,768,773,000 |
50,886,343,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
16,970,617,689,000 |
|
35,468,253,049,000 |
32,282,180,245,000 |
|