TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
1,167,030,509,400 |
1,336,911,961,757 |
1,397,377,246,145 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
200,261,619,434 |
217,003,259,489 |
56,686,031,539 |
|
1. Tiền |
|
95,261,619,434 |
72,003,259,489 |
51,682,172,684 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
105,000,000,000 |
145,000,000,000 |
5,003,858,855 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
245,791,588,934 |
298,452,523,996 |
546,382,515,855 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
164,688,323,284 |
218,091,191,869 |
364,543,933,249 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
91,362,308,641 |
29,821,900,551 |
71,525,816,586 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
60,000,000,000 |
110,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
1,119,752,927 |
1,918,227,494 |
3,345,776,462 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-11,378,795,918 |
-11,378,795,918 |
-3,033,010,442 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
703,877,483,296 |
818,310,183,411 |
789,533,675,154 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
703,877,483,296 |
818,310,183,411 |
789,533,675,154 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
17,099,817,736 |
3,145,994,861 |
4,775,023,597 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1,232,360,350 |
1,374,083,571 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
17,099,817,736 |
1,913,634,511 |
3,400,940,026 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
100,013,028,852 |
104,673,780,527 |
131,550,308,378 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
41,741,749,898 |
48,460,469,244 |
77,462,473,422 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
41,741,749,898 |
48,460,469,244 |
77,462,473,422 |
|
- Nguyên giá |
|
95,312,241,721 |
111,153,893,351 |
148,324,127,611 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-53,570,491,823 |
-62,693,424,107 |
-70,861,654,189 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
41,477,552,378 |
35,314,146,390 |
29,150,740,402 |
|
- Nguyên giá |
|
84,214,110,999 |
84,214,110,999 |
84,214,110,999 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-42,736,558,621 |
-48,899,964,609 |
-55,063,370,597 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
25,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
25,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
735,525,729 |
|
8,970,461,944 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
12,951,432,000 |
|
8,970,461,944 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-12,215,906,271 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
16,058,200,847 |
20,899,164,893 |
15,941,632,610 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
16,058,200,847 |
20,899,164,893 |
12,963,701,607 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
2,977,931,003 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,267,043,538,252 |
1,441,585,742,284 |
1,528,927,554,523 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
991,591,040,254 |
1,146,201,609,217 |
1,162,680,049,002 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
854,424,100,227 |
1,012,276,682,082 |
1,097,346,743,585 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
181,068,986,177 |
291,103,513,527 |
392,310,940,910 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
527,008,728,264 |
514,398,170,461 |
551,472,976,562 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,106,898,926 |
1,492,523,265 |
1,316,018,586 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
67,186,464,678 |
67,186,255,237 |
71,277,860,460 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
31,435,804,324 |
55,907,891,983 |
8,160,342,635 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
25,472,022,937 |
55,395,439,742 |
30,695,197,663 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
7,940,000,000 |
8,130,000,000 |
19,424,930,800 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
13,205,194,921 |
18,662,887,867 |
22,688,475,969 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
137,166,940,027 |
133,924,927,135 |
65,333,305,417 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
85,930,782,955 |
74,418,092,299 |
17,325,112,008 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
11,143,972,564 |
5,002,064,600 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
1,500,000,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
38,592,184,508 |
54,504,770,236 |
48,008,193,409 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
275,452,497,998 |
295,384,133,067 |
366,247,505,521 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
275,452,497,998 |
295,384,133,067 |
366,247,505,521 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
18,350,075,000 |
18,350,075,000 |
18,350,075,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
27,958,157,795 |
27,958,157,795 |
27,958,157,795 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
149,144,265,203 |
169,075,900,272 |
215,764,650,341 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
67,145,316,217 |
44,415,525,857 |
64,749,193,869 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
81,998,948,986 |
124,660,374,415 |
151,015,456,472 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
24,174,622,385 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,267,043,538,252 |
1,441,585,742,284 |
1,528,927,554,523 |
|