1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
21,926,366,669 |
18,312,588,714 |
17,443,815,410 |
21,666,324,904 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
900,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
21,926,366,669 |
18,312,588,714 |
17,442,915,410 |
21,666,324,904 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
18,538,364,443 |
15,186,669,039 |
15,304,340,162 |
20,466,787,753 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,388,002,226 |
3,125,919,675 |
2,138,575,248 |
1,199,537,151 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,210,593,399 |
1,264,713,867 |
2,109,815,935 |
4,688,040,738 |
|
7. Chi phí tài chính |
128,937,514 |
2,325,706,474 |
50,799,700 |
752,803,333 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,748,994,291 |
2,228,527,762 |
2,128,076,380 |
3,343,111,487 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,720,663,820 |
-163,600,694 |
2,069,515,103 |
1,791,663,069 |
|
12. Thu nhập khác |
7,142,103 |
6,080,000 |
282,722,222 |
2,315,555,559 |
|
13. Chi phí khác |
10,874,995 |
237,717,869 |
182,196,408 |
1,856,400,472 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,732,892 |
-231,637,869 |
100,525,814 |
459,155,087 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,716,930,928 |
-395,238,563 |
2,170,040,917 |
2,250,818,156 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
744,590,078 |
84,643,027 |
45,156,138 |
151,034,905 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
22,526,691 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,949,814,159 |
-479,881,590 |
2,124,884,779 |
2,099,783,251 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,946,755,638 |
-479,881,590 |
2,056,599,003 |
2,099,783,251 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,058,521 |
|
68,285,776 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
206 |
|
155 |
163 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
206 |
|
155 |
163 |
|