MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Hải Minh (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 21,926,366,669 18,312,588,714 17,443,815,410 21,666,324,904
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 900,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 21,926,366,669 18,312,588,714 17,442,915,410 21,666,324,904
4. Giá vốn hàng bán 18,538,364,443 15,186,669,039 15,304,340,162 20,466,787,753
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,388,002,226 3,125,919,675 2,138,575,248 1,199,537,151
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,210,593,399 1,264,713,867 2,109,815,935 4,688,040,738
7. Chi phí tài chính 128,937,514 2,325,706,474 50,799,700 752,803,333
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,748,994,291 2,228,527,762 2,128,076,380 3,343,111,487
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,720,663,820 -163,600,694 2,069,515,103 1,791,663,069
12. Thu nhập khác 7,142,103 6,080,000 282,722,222 2,315,555,559
13. Chi phí khác 10,874,995 237,717,869 182,196,408 1,856,400,472
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -3,732,892 -231,637,869 100,525,814 459,155,087
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,716,930,928 -395,238,563 2,170,040,917 2,250,818,156
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 744,590,078 84,643,027 45,156,138 151,034,905
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 22,526,691
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,949,814,159 -479,881,590 2,124,884,779 2,099,783,251
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,946,755,638 -479,881,590 2,056,599,003 2,099,783,251
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 3,058,521 68,285,776
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 206 155 163
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 206 155 163
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.